TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11250:2015 (ISO 7112:2008) VỀ MÁY LÂM NGHIỆP – MÁY CẮT BỤI CÂY VÀ MÁY CẮT CỎ CẦM TAY – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11250:2015 ISO 7112:2008 MÁY LÂM NGHIỆP – MÁY CẮT BỤI CÂY VÀ MÁY CẮT CỎ CẦM TAY – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Machinery for forestry – Portable brush-cutters and grass-trimmers – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 11250:2015 hoàn toàn tương đương ISO 7112:2008. TCVN 11250:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11210:2015 (ISO 17715:2013) VỀ BỘT MÌ (TRITICUM AESTIVUM L.) – XÁC ĐỊNH TINH BỘT HƯ HỎNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO AMPE

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11210:2015 ISO 17715:2013 BỘT MÌ (TRITICUM AESTIVUM L.) – XÁC ĐỊNH TINH BỘT HƯ HỎNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO AMPE Flour from wheat (Triticum aestivum L.) – Amperometric method for starch damage measurement Lời nói đầu TCVN 11210:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 17715:2013; TCVN 11210:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10774-1:2015 (ISO 8191-1:1987) VỀ ĐỒ NỘI THẤT – ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG CHÁY CỦA ĐỒ NỘI THẤT ĐƯỢC BỌC – PHẦN 1: NGUỒN CHÁY: ĐIẾU THUỐC LÁ CHÁY ÂM Ỉ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10774-1:2015 ISO 8191-1:1987 ĐỒ NỘI THẤT – ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG CHÁY CỦA ĐỒ NỘI THẤT ĐƯỢC BỌC – PHẦN 1: NGUỒN CHÁY: ĐIẾU THUỐC LÁ CHÁY ÂM Ỉ Furniture – Assessment of the ignitability of upholstered furniture – Part 1: Ignition source: smouldering cigarette Lời nói đầu TCVN 10774-1:2015 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10041-12:2015 (ISO 9073-12:2002) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP THỬ CHO VẢI KHÔNG DỆT – PHẦN 12: ĐỘ THẤM HÚT YÊU CẦU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10041-12:2015 ISO 9073-12:2002 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP THỬ CHO VẢI KHÔNG DỆT – PHẦN 12: ĐỘ THẤM HÚT YÊU CẦU Textiles – Test methods for nonwovens – Part 12: Demand absorbency Lời nói đầu TCVN 10041-12:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 9073-12:2002. ISO 9073-12:2002 đã được rà soát và phê

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10696:2015 (EN 12145:1996) VỀ NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH CHẤT KHÔ TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HAO HỤT KHỐI LƯỢNG SAU KHI SẤY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10696:2015 EN 12145:1996 NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH CHẤT KHÔ TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HAO HỤT KHỐI LƯỢNG SAU KHI SẤY Fruit and vegetable juices – Determination of total dry matter – Gravimetric method with loss of mass on drying Lời nói đầu TCVN 10696:2015 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11215:2015 (ISO 17479:2013) VỀ MÔ TÔ – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHÁT THẢI CHẤT KHÍ TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM TRA HOẶC BẢO DƯỠNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11215:2015 ISO 17479:2013 MÔ TÔ – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHÁT THẢI CHẤT KHÍ TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM TRA HOẶC BẢO DƯỠNG Motorcycles – Measurement methods for gaseous exhaust emissions during inspection or maintenance Lời nói đầu TCVN 11215:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 17479:2013. TCVN 11215:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11211:2015 (ISO 17718:2013) VỀ BỘT MÌ (TRITICUM AESTIVUM L.) – XÁC ĐỊNH TÍNH LƯU BIẾN DƯỚI DẠNG HÀM SỐ CỦA QUÁ TRÌNH NHÀO TRỘN VÀ SỰ GIA TĂNG NHIỆT ĐỘ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11211:2015 ISO 17718:2013 BỘT MÌ (TRITICUM AESTIVUM L.) – XÁC ĐỊNH TÍNH LƯU BIẾN DƯỚI DẠNG HÀM SỐ CỦA QUÁ TRÌNH NHÀO TRỘN VÀ SỰ GIA TĂNG NHIỆT ĐỘ Wholemeal and flour from wheat (Triticum aestivum L.) – Determination of rheological behaviour as a function of mixing and temperature increase Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10914:2015 (EN 15765:2009) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH THIẾC BẰNG ĐO PHỔ KHỐI LƯỢNG PLASMA CẢM ỨNG CAO TẦN (ICP-MS) SAU KHI PHÂN HỦY BẰNG ÁP LỰC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10914 : 2015 EN 15765 : 2009 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH THIẾC BẰNG ĐO PHỔ KHỐI LƯỢNG PLASMA CẢM ỨNG CAO TẦN (ICP-MS) SAU KHI PHÂN HỦY BẰNG ÁP LỰC Foodstuffs – Determination of trace elements – Determination of tin by inductively coupled

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10041-9:2015 (ISO 9073-9:2008) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP THỬ CHO VẢI KHÔNG DỆT – PHẦN 9: XÁC ĐỊNH ĐỘ RỦ BAO GỒM HỆ SỐ RỦ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10041-9:2015 ISO 9073-9:2008 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP THỬ CHO VẢI KHÔNG DỆT – PHẦN 9: XÁC ĐỊNH ĐỘ RỦ BAO GỒM HỆ SỐ RỦ Textiles – Test methods for nonwovens – Part 9: Determination of drapability including drape coefficient Lời nói đầu TCVN 10041-9:2015 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10041-8:2015 (ISO 9073-8:1995) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP THỬ CHO VẢI KHÔNG DỆT – PHẦN 8: XÁC ĐỊNH THỜI GIAN CHẤT LỎNG THẤM QUA (NƯỚC TIỂU MÔ PHỎNG)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10041-8:2015 ISO 9073-8:1995 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP PHÁP THỬ CHO VẢI KHÔNG DỆT – PHẦN 8: XÁC ĐỊNH THỜI GIAN CHẤT LỎNG THẤM QUA (NƯỚC TIỂU MÔ PHỎNG) Textiles – Test methods for nonwovens – Part 8: Determination of liquid strike-through time (simulated urine) Lời nói đầu TCVN 10041-8:2015 hoàn