TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11228-2:2015 (ISO 12633-2:2011) VỀ THÉP KẾT CẤU RỖNG ĐƯỢC GIA CÔNG NÓNG HOÀN THIỆN TỪ THÉP KHÔNG HỢP KIM VÀ THÉP HẠT MỊN – PHẦN 2: KÍCH THƯỚC VÀ ĐẶC TÍNH MẶT CẮT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11228-2:2015 ISO 12633-2:1991 THÉP KẾT CẤU RỖNG ĐƯỢC GIA CÔNG NÓNG HOÀN THIỆN TỪ THÉP KHÔNG HỢP KIM VÀ THÉP HẠT MỊN – PHẦN 2: KÍCH THƯỚC VÀ ĐẶC TÍNH MẶT CẮT Hot-finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels – Part 2: Dimensions and sectional properties Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11227-2:2015 (ISO 10799-2:2011) VỀ THÉP KẾT CẤU HÀN, MẶT CẮT RỖNG TẠO HÌNH NGUỘI TỪ THÉP KHÔNG HỢP KIM VÀ THÉP HẠT MỊN – PHẦN 2: KÍCH THƯỚC VÀ ĐẶC TÍNH MẶT CẮT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11227-2:2015 ISO 10799-2:2011 THÉP KẾT CẤU HÀN, MẶT CẮT RỖNG TẠO HÌNH NGUỘI TỪ THÉP KHÔNG HỢP KIM VÀ THÉP HẠT MỊN – PHẦN 2: KÍCH THƯỚC VÀ ĐẶC TÍNH MẶT CẮT Cold–formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels – Part 2: Dimensions and sectional properties Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-6:2015 (ISO 389-6:2007) VỀ ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 6: NGƯỠNG NGHE CHUẨN ĐỐI VỚI TÍN HIỆU THỬ KHOẢNG THỜI GIAN NGẮN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-6:2015 ISO 389-6:2007 ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 6: NGƯỠNG NGHE CHUẨN ĐỐI VỚI TÍN HIỆU THỬ KHOẢNG THỜI GIAN NGẮN Acoustics – Reference zero for the calibration of audiometric equipment- Part 6: Reference threshold of hearing for test signals

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-7:2015 (ISO 389-7:2005) VỀ ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 7: NGƯỠNG NGHE CHUẨN TRONG CÁC ĐIỀU KIỆN NGHE TRƯỜNG ÂM TỰ DO VÀ TRƯỜNG ÂM KHUẾCH TÁN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-7:2015 ISO 389-7:2005 ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 7: NGƯỠNG NGHE CHUẨN TRONG CÁC ĐIỀU KIỆN NGHE TRƯỜNG ÂM TỰ DO VÀ TRƯỜNG ÂM KHUẾCH TÁN Acoustics – Reference zero for the calibration of audiometric equipment – Part 7:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11165:2015 (ISO/IEC 7810:2003 WITH AMENDENT 1:2009 AND AMENDENT 2:2012) VỀ THẺ ĐỊNH DANH – ĐẶC TÍNH VẬT LÝ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11165:2015 ISO/IEC 7810:2003 WITH AMENDMENT 1:2009 AND AMENDMENT 2:2012 THẺ ĐỊNH DANH – ĐẶC TÍNH VẬT LÝ Identification cards – Physical characteristics Lời nói đầu TCVN 11165:2015 (ISO/IEC 7810:2003 with Amd 1:2009, and Amd 2:2012) hoàn toàn tương đương với ISO 7810:2003 và hai phần bổ sung ISO/IEC 7810:2003/Amd 1:2009 và ISO/IEC 7810:2003/Amd.2:2012.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11167-13:2015 (ISO/IEC 7861-13:2007) VỀ THẺ ĐỊNH DANH – THẺ MẠCH TÍCH HỢP – PHẦN 13: LỆNH ĐỐI VỚI QUẢN LÝ ỨNG DỤNG TRONG MÔI TRƯỜNG ĐA ỨNG DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11167-13:2015 ISO/IEC 7816-13:2007 THẺ DANH ĐỊNH – THẺ MẠCH TÍCH HỢP – PHẦN 13: LỆNH ĐỐI VỚI QUẢN LÝ ỨNG DỤNG TRONG MÔI TRƯỜNG ĐA ỨNG DỤNG Identification cards – Integrated circuit cards – Part 13: Commands for application management in a multi-application environment Lời nói đầu TCVN 11167-13:2015 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11167-11:2015 (ISO/IEC 7816-11:2004) VỀ THẺ ĐỊNH DANH – THẺ MẠCH TÍCH HỢP – PHẦN 11: XÁC MINH CÁ NHÂN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SINH TRẮC HỌC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11167-11:2015 ISO/IEC 7816-11:2004 THẺ DANH ĐỊNH – THẺ MẠCH TÍCH HỢP – PHẦN 11: XÁC MINH CÁ NHÂN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SINH TRẮC HỌC Identification cards – Integrated circuit cards – Part 11: Personal verification through biometric methods Lời nói đầu TCVN 11167-11:2015 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 7816-11:2004. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10835:2015 (ISO 4304:1987) VỀ CẦN TRỤC KHÁC CẦN TRỤC TỰ HÀNH VÀ CẦN TRỤC NỔI – YÊU CẦU CHUNG VỀ ỔN ĐỊNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10835:2015 ISO 4304:1987 CẦN TRỤC KHÁC CẦN TRỤC TỰ HÀNH VÀ CẦN TRỤC NỔI – YÊU CẦU CHUNG VỀ ỔN ĐỊNH Cranes other than mobile and floating cranes – General requirements for stability Lời nói đầu TCVN 10835:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 4304:1987 TCVN 10835:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10744:2015 (CODEX STAN 197-1995, REV.2013) VỀ BƠ QUẢ TƯƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10744:2015 CODEX STAN 197-1995, REV.2013 BƠ QUẢ TƯƠI Avocado Lời nói đầu TCVN 10744:2015 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 197-1995; Soát xét năm 2013; TCVN 10744:2015 do Cục Chế biến nông lâm thủy sản và Nghề muối biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục