TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-12:2015 (IEC 60974-12:2011) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 12: THIẾT BỊ GHÉP NỐI CÁP HÀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-12:2015 IEC 60974-12:2011 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 12: THIẾT BỊ GHÉP NỐI CÁP HÀN Arc welding equipment – Part 12: Coupling devices for welding cables Lời nói đầu TCVN 8094-12:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-12:2011; TCVN 8094-12:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-11:2015 (IEC 60974-11:2010) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 11: KÌM CẶP QUE HÀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-11:2015 IEC 60974-11:2010 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 11: KÌM CẶP QUE HÀN Arc welding equipment – Part 11: Electrode holders Lời nói đầu TCVN 8094-11:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-11:2010; TCVN 8094-11:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và khí cụ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11274:2015 (ISO 11799:2015) VỀ THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – YÊU CẦU LƯU TRỮ TÀI LIỆU ĐỐI VỚI TÀI LIỆU LƯU TRỮ VÀ TÀI LIỆU THƯ VIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11274:2015 ISO 11799:2015 THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – YÊU CẦU LƯU TRỮ TÀI LIỆU ĐỐI VỚI TÀI LIỆU LƯU TRỮ VÀ TÀI LIỆU THƯ VIỆN Information and documentation – Document storage requirements for archive and library materials Lời nói đầu TCVN 11274:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 11799:2015 TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11252:2015 (ISO 11837:2011) VỀ MÁY LÂM NGHIỆP – HỆ THỐNG CHẮN VẬT BẮN RA TỪ XÍCH CƯA – TÍNH NĂNG VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11252:2015 ISO 11837:2011 MÁY LÂM NGHIỆP – HỆ THỐNG CHẮN VẬT BẮN RA TỪ XÍCH CƯA – TÍNH NĂNG VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Machinery for forestry – Saw chain shot guarding systems – Test method and performance criteria Lời nói đầu TCVN 11252:2015 hoàn toàn tương đương ISO 11837:2011. TCVN 11252:2015

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-8:2015 (ISO 389-8:2004) VỀ ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 8: MỨC ÁP SUẤT ÂM NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN VÀ TAI NGHE CHỤP KÍN TAI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-8:2015 ISO 389-8:2004 ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 8: MỨC ÁP SUẤT ÂM NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN VÀ TAI NGHE CHỤP KÍN TAI Acoustics – Reference zero for the calibration of audiometric equipment – Part

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-1:2015 (ISO 389-1:1998) VỀ ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 1: MỨC ÁP SUẤT ÂM NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN VÀ TAI NGHE ỐP TAI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-1:2015 ISO 389-1:1998 ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 1: MỨC ÁP SUẤT ÂM NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN VÀ TAI NGHE ỐP TAI Acoustics – Reference zero for the calibration of audiometric equipment – Part 1:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-3:2015 (ISO 389-3:1994) VỀ ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 3: MỨC LỰC NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN VÀ MÁY RUNG XƯƠNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-3:2015 ISO 389-3:1994 ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 3: MỨC LỰC NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN VÀ MÁY RUNG XƯƠNG Acoustics – Reference zero for the calibration of audiometric equipment – Part 3: Reference equivalent threshold

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-2:2015 (ISO 389-2:1994) VỀ ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 2: MỨC ÁP SUẤT ÂM NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN VÀ TAI NGHE NÚT TAI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-2:2015 ISO 389-2:1994 ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 2: MỨC ÁP SUẤT ÂM NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN VÀ TAI NGHE NÚT TAI Acoustics – Reference zero for the calibration of audiometric equipment – Part 2:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-7:2015 (ISO 11127-7:2011) VỀ CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 7: XÁC ĐỊNH CLORUA TAN TRONG NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-7:2015 ISO 11127-7:2011 CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 7: XÁC ĐỊNH CLORUA TAN TRONG NƯỚC Preparation of steel substrates before application of paints and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-5:2015 (ISO 11127-5:2011) VỀ CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 5: XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-5:2015 ISO 11127-5:2011 CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 5: XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM Preparation of steel substrates before application of paints and related products