TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11280:2015 VỀ HOẠT ĐỘNG THƯ VIỆN – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA VỀ TỔ CHỨC KHO VÀ BẢO QUẢN TÀI LIỆU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11280:2015 HOẠT ĐỘNG THƯ VIỆN – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA VỀ TỔ CHỨC KHO VÀ BẢO QUẢN TÀI LIỆU Library activities – Terms and definitions of organizing stacks and preserving documents   Lời nói đầu TCVN 11280:2015 do Thư viện Quốc gia Việt Nam biên soạn, Bộ Văn hóa,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11082-1:2015 (ISO 649-1:1981) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – TỈ TRỌNG KẾ CHO MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG CHUNG – PHẦN 1: CÁC YÊU CẦU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11082-1:2015 ISO 649-1:1981 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – TỈ TRỌNG KẾ CHO MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG CHUNG – PHẦN 1: CÁC YÊU CẦU Laboratory glassware – Density hydrometers for general purposes – Part 1: Specification Lời nói đầu TCVN 11082-1:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 649-1:1981, đã được

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11089:2015 (ISO 13132:2011) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – ĐĨA PETRI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11089:2015 ISO 13132:2011 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – ĐĨA PETRI Laboratory glassware – Petri dishes Lời nói đầu TCVN 11089:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 13132:2011; TCVN 11089:2015 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC 48 Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11087:2015 (ISO 7713:1985) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – PIPET HUYẾT THANH DÙNG MỘT LẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11087:2015 ISO 7713:1985 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – PIPET HUYẾT THANH DÙNG MỘT LẦN Laboratory glassware – Disposable serological pipettes Lời nói đầu TCVN 11087:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 7713:1985, đã được phê duyệt lại năm 2013 với bố cục và nội dung không thay đổi. TCVN 11087:2015 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10506:2015 (ISO 13130:2011) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – BÌNH HÚT ẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10506:2015 ISO 13130:2011 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – BÌNH HÚT ẨM Laboratory glassware – Desiccators Lời nói đầu TCVN 10506:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 13130:2011; TCVN 10506:2015 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC 48 Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11085:2015 (ISO 6706:1981) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG CHẤT DẺO – ỐNG ĐONG CHIA ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11085:2015 ISO 6706:1981 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG CHẤT DẺO – ỐNG ĐONG CHIA ĐỘ Plastics laboratory ware – Graduated measuring cylinders Lời nói đầu TCVN 11085:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6706:1981, đã được phê duyệt lại năm 2015 với bố cục và nội dung không thay đổi. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11088:2015 (ISO 12771:1997) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG CHẤT DẺO – PIPET HUYẾT THANH DÙNG MỘT LẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11088:2015 ISO 12771:1997 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG CHẤT DẺO – PIPET HUYẾT THANH DÙNG MỘT LẦN Plastics laboratory ware – Disposable serological pipettes Lời nói đầu TCVN 11088:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 12771:1997, đã được phê duyệt lại năm 2013 với bố cục và nội dung không thay đổi. TCVN 11088:2015 do Ban Kỹ thuật Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10892:2015 (IEC 60986:2008) VỀ GIỚI HẠN NHIỆT ĐỘ NGẮN MẠCH CỦA CÁP ĐIỆN CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH TỪ 6KV (UM = 7,2KV) ĐẾN 30KV (UM = 36KV)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10892:2015 IEC 60986:2008 GIỚI HẠN NHIỆT ĐỘ NGẮN MẠCH CỦA CÁP ĐIỆN CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH TỪ 6 KV (UM = 7,2 KV) ĐẾN 30 KV (UM = 36 KV) Short-circuit temperature limits of electric cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um =

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-3:2015 (IEC 60974-3:2013) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 3: THIẾT BỊ MỒI HỒ QUANG VÀ THIẾT BỊ ỔN ĐỊNH HỒ QUANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-3:2015 IEC 60974-3:2013 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 3: THIẾT BỊ MỒI HỒ QUANG VÀ THIẾT BỊ ỔN ĐỊNH HỒ QUANG Arc welding equipment – Part 3: Arc striking and stabilizing devices Lời nói đầu TCVN 8094-3:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-3:2013; TCVN 8094-3:2015 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-6:2015 (IEC 60974-6:2015) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 6: THIẾT BỊ LÀM VIỆC HẠN CHẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-6:2015 IEC 60974-6:2015 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 6: THIẾT BỊ LÀM VIỆC HẠN CHẾ Arc welding equipment – Part 6: Limited duty equipment Lời nói đầu TCVN 8094-6:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-6:2015; TCVN 8094-6:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và