TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-10:2015 (IEC 60974-10:2014 WITH AMENDMENT 1:2015) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 10: YÊU CẦU VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-10:2015 IEC 60974-10:2014 WITH AMENDMENT 1:2015 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 10: YÊU CẦU VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) Arc welding equipment – Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements Lời nói đầu TCVN 8094-10:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-10:2014 và amendment 1:2015; TCVN 8094-10:2015 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-9:2015 (IEC 60974-9:2010) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 9: LẮP ĐẶT VÀ SỬ DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-9:2015 IEC 60974-9:2010 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 9: LẮP ĐẶT VÀ SỬ DỤNG Arc welding equipment – Part 9: Installation and use Lời nói đầu TCVN 8094-9:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-9:2010; TCVN 8094-9:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và khí

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11187-2:2015 (ISO 8636-2:2007) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY KIỂU CẦU – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 2: MÁY KIỂU CẦU DI ĐỘNG ĐƯỢC (KIỂU KHUNG CỔNG)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11187-2:2015 ISO 8636-2:2007 ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY KIỂU CẦU – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 2: MÁY KIỂU CẦU DI ĐỘNG ĐƯỢC (KIỂU KHUNG CỔNG) Machine tools – Test conditions for bridge-type milling machines – Testing of the accuracy – Part 2: Travelling bridge (gantry-type) machines Lời nói đầu TCVN 11187-2:2015 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11222:2015 (ISO 3304:1985) VỀ ỐNG THÉP KHÔNG HÀN, ĐẦU BẰNG, KÍCH THƯỚC CHÍNH XÁC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11222:2015 ISO 3304:1985 ỐNG THÉP KHÔNG HÀN, ĐẦU BẰNG, KÍCH THƯỚC CHÍNH XÁC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP Plain end seamless precision steel tubes –– Technical conditions for delivery Lời nói đầu TCVN 11222:2015 hoàn toàn tương đương ISO 3304:1985. TCVN 11222:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11224:2015 (ISO 3306:1985) VỀ ỐNG THÉP HÀN NGUYÊN BẢN, ĐẦU BẰNG, ĐỊNH CỠ CHÍNH XÁC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11224:2015 ISO 3306:1985 ỐNG THÉP HÀN NGUYÊN BẢN, ĐẦU BẰNG, ĐỊNH CỠ CHÍNH XÁC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP Plain end as-welded and sized precision steel tubes – Technical conditions for delivery Lời nói đầu TCVN 11224:2015 hoàn toàn tương đương ISO 3306:1985. TCVN 11224:2015 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11226:2015 (ISO 9095:1990) VỀ ỐNG THÉP – GHI NHÃN THEO KÝ TỰ QUY ƯỚC VÀ MÃ MÀU ĐỂ NHẬN BIẾT VẬT LIỆU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11226:2015 ISO 9095:1990 ỐNG THÉP – GHI NHÃN THEO KÝ TỰ QUY ƯỚC VÀ MÃ MÀU ĐỂ NHẬN BIẾT VẬT LIỆU Steel tubes – Continuous character marking and colour coding for material identification Lời nói đầu TCVN 11226:2015 hoàn toàn tương đương ISO 9095:1990. TCVN 11226:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11090:2015 (ISO 24998:2011) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG CHẤT DẺO – ĐĨA PETRI DÙNG MỘT LẦN CHO THỬ NGHIỆM VI SINH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11090:2015 ISO 24998:2011 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG CHẤT DẺO – ĐĨA PETRI DÙNG MỘT LẦN CHO THỬ NGHIỆM VI SINH Plastics laboratory ware – Single-use Petri dishes for microbiological procedures Lời nói đầu TCVN 11090:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 24998:2008, đã được xem xét lại năm 2012 với bố

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN6748-9-1:2015 NGÀY 01/01/2015 (IEC 60115-9-1:2003) VỀ ĐIỆN TRỞ KHÔNG ĐỔI SỬ DỤNG TRONG THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ – PHẦN 9-1: QUY ĐỊNH CỤ THỂ CÒN ĐỂ TRỐNG: HỆ ĐIỆN TRỞ KHÔNG ĐỔI GẮN KẾT BỀ MẶT CÓ ĐIỆN TRỞ ĐO RIÊNG ĐƯỢC – MỨC ĐÁNH GIÁ EZ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6748-9-1:2015 IEC 60115-9-1:2003 ĐIỆN TRỞ KHÔNG ĐỔI SỬ DỤNG TRONG THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ – PHẦN 9-1: QUY ĐỊNH CỤ THỂ CÒN ĐỂ TRỐNG: HỆ ĐIỆN TRỞ KHÔNG ĐỔI GẮN KẾT BỀ MẶT CÓ ĐIỆN TRỞ ĐO RIÊNG ĐƯỢC MỨC ĐÁNH GIÁ EZ Fixed resistors for use in electronic equipment

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6104-4:2015 (ISO 5149-4:2014) VỀ HỆ THỐNG LẠNH VÀ BƠM NHIỆT – YÊU CẦU VỀ AN TOÀN VÀ MÔI TRƯỜNG – PHẦN 4: VẬN HÀNH, BẢO DƯỠNG, SỬA CHỮA VÀ PHỤC HỒI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6104-4:2015 ISO 5149-4:2014 HỆ THỐNG LẠNH VÀ BƠM NHIỆT – YÊU CẦU VỀ AN TOÀN VÀ MÔI TRƯỜNG – PHẦN 4: VẬN HÀNH, BẢO DƯỠNG, SỬA CHỮA VÀ PHỤC HỒI Refrigerating systems and heat pumps – Safety and environmental requirements – Part 4: Operation, maintenance, repair and recovery Lời nói đầu Bộ