TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10825:2015 (ISO 24235:2007) VỀ GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – XÁC ĐỊNH SỰ PHÂN BỐ CỠ HẠT CỦA HẠT GỐM BẰNG PHƯƠNG PHÁP NHIỄU XẠ LAZE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10825:2015 ISO 24235:2007 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – XÁC ĐỊNH SỰ PHÂN BỐ CỠ HẠT CỦA BỘT GỐM BẰNG PHƯƠNG PHÁP NHIỄU XẠ LAZE Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Determination of particle size distribution of ceramic powders by laser diffraction method Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10499-2:2015 (ISO 9377-2:2000) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ DẦU HYDROCACBON – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP CHIẾT DUNG MÔI VÀ SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10499-2:2015 ISO 9377-2:2000 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ DẦU HYDROCACBON – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP CHIẾT DUNG MÔI VÀ SẮC KÝ KHÍ Water quality- Determination of hydrocarbon oil index – Part 2: Method using solvent extraction and gas chromatography Lời nói đầu TCVN 10499-2:2015 (ISO 9377-2:2000) hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10879:2015 (ISO 9467:1993) VỀ MÁY LÂM NGHIỆP – CƯA XÍCH VÀ MÁY CẮT BỤI CÂY CẦM TAY – NGUY CƠ CHÁY DO HỆ THỐNG XẢ GÂY RA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10879:2015 ISO 9467:1993 MÁY LÂM NGHIỆP – CƯA XÍCH VÀ MÁY CẮT BỤI CÂY CẦM TAY – NGUY CƠ CHÁY DO HỆ THỐNG XẢ GÂY RA Forestry machinery – Portable chain-saws and brush-cutters – Exhaust system-caused fire risk Lời nói đầu TCVN 10879:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 9467:1993. TCVN 10879:2015 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10874:2015 (ISO 7293:1997) VỀ MÁY LÂM NGHIỆP – CƯA XÍCH CẦM TAY – ĐẶC TÍNH ĐỘNG CƠ VÀ TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10874:2015 ISO 7293:1997 MÁY LÂM NGHIỆP – CƯA XÍCH CẦM TAY – ĐẶC TÍNH ĐỘNG CƠ VÀ TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU Forestry machinery – Portable chain saws – Engine performance and fuel consumption Lời nói đầu TCVN 10874:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 7293:1997. TCVN 10874:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10397:2015 VỀ CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – ĐẬP HỖN HỢP ĐẤT ĐÁ ĐẦM NÉN – THI CÔNG, NGHIỆM THU

TCVN 10397:2015 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – ĐẬP HỖN HỢP ĐẤT ĐÁ ĐẦM NÉN – THI CÔNG, NGHIỆM THU Hydraulic structures – Compacted earth rock fill dams – Construction, acceptance   Mục lục Trang Lời nói đầu………………………………………………………………………………………… 1 Phạm vi áp dụng…………………………………………………..…………………………. 2 Tài liệu viện dẫn………………………………………………………………………………. 3 Yêu cầu chung.…………………………………………………..…………………………… 4 Đo đạc khi thi

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7848-1:2015 (ISO 5530-1:2013) VỀ BỘT MÌ – ĐẶC TÍNH VẬT LÝ CỦA KHỐI BỘT NHÀO – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH ĐỘ HẤP THỤ NƯỚC VÀ TÍNH LƯU BIẾN BẰNG FARINOGRAPH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7848-1:2015 ISO 5530-1:2013 BỘT MÌ – ĐẶC TÍNH VẬT LÝ CỦA KHỐI BỘT NHÀO – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH ĐỘ HẤP THỤ NƯỚC VÀ TÍNH LƯU BIẾN BẰNG FARINOGRAPH Wheat flour – Physical characteristics of doughs – Part 1: Determination of water absorption and rheological properties using a farinograph Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11081:2015 VỀ HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU – PHƯƠNG PHÁP CHIẾT LỎNG SIÊU TỚI HẠN (SFE)

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11081:2015 HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU – PHƯƠNG PHÁP CHIẾT LỎNG SIÊU TỚI HẠN (SFE) Oilseed – Determination of oil content – Supercritical fluid extraction (SFE) method Lời nói đầu TCVN 11081:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 999.02 Oil in oilseed. Supercritical fluid extraction (SFE) method; TCVN 11081:2015

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11139:2015 (ISO 317-1984) QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11139:2015 ISO 317:1984 QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ Manganese ores and concentrates – Determination of arsenic content – Spectrometric method Lời nói đầu TCVN 11139:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 317:1984. TCVN 11139:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC102 Quặng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11138:2015 (ISO 315:1984) VỀ QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NIKEN – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ DIMETYLGLYOXIM VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11138:2015 ISO 315:1984 QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NIKEN – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ DIMETYLGLYOXIM VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Manganese ores and concentrates – Determination of nickel content – Dimethylglyoxime spectrometric method and flame atomic absorption spectrometric method Lời nói