TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10716:2015 (ISO 1070:1992 VÀ SỬA ĐỔI 1:1997) VỀ ĐO DÒNG CHẤT LỎNG TRONG KÊNH HỞ – PHƯƠNG PHÁP MẶT CẮT – ĐỘ DỐC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10716:2015 ISO 1070:1992 VÀ SỬA ĐỔI 1:1997 ĐO DÒNG CHẤT LỎNG TRONG KÊNH HỞ – PHƯƠNG PHÁP MẶT CẮT – ĐỘ DỐC Liquid flow measurement in open channels – Slope-area method Lời nói đầu TCVN 10716:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 1070:1992 và sửa đổi 1:1997; TCVN 10716:2015 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10141-5:2015 (ISO 22197-5:2013) VỀ GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TÍNH NĂNG LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ CỦA VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG – PHẦN 5: LOẠI BỎ METYL MERCAPTAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10141-5:2015 ISO 22197-5:2013 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TÍNH NĂNG LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ CỦA VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG – PHẦN 5: LOẠI BỎ METYL MERCAPTAN FINE CERAMICS (ADVANCED CERAMICS, ADVANCED TECHNICAL CERAMICS) – TEST METHOD FOR AIR-

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10718:2015 (ISO 4359:2013) VỀ CẤU TRÚC ĐO DÒNG – MÁNG CÓ DẠNG HÌNH CHỮ NHẬT, HÌNH THANG VÀ HÌNH CHỮ U

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10718:2015 ISO 4359:2013 CẤU TRÚC ĐO DÒNG – MÁNG CÓ DẠNG HÌNH CHỮ NHẬT, HÌNH THANG VÀ HÌNH CHỮ U Flow measurement structures – Rectangular, trapezoidal and U-shaped flumes Lời nói đầu TCVN 10718:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 4359:2013; TCVN 10718:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 30 Đo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10721:2015 (ISO/TR 12767:2007) VỀ ĐO DÒNG CHẤT LỎNG BẰNG THIẾT BỊ CHÊNH ÁP – HƯỚNG DẪN VỀ ẢNH HƯỞNG CỦA SAI LỆCH SO VỚI YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ ĐIỀU KIỆN VẬN HÀNH ĐƯỢC TRÌNH BÀY TRONG TCVN 8113 (ISO 5167)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10721:2015 ISO/TR 12767:2007 ĐO DÒNG CHẤT LỎNG BẰNG THIẾT BỊ CHÊNH ÁP – HƯỚNG DẪN VỀ ẢNH HƯỞNG CỦA SAI LỆCH SO VỚI YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ ĐIỀU KIỆN VẬN HÀNH ĐƯỢC TRÌNH BÀY TRONG TCVN 8113 (ISO 5167) Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10722:2015 (ISO/TR 15768:2000) VỀ ĐO VẬN TỐC CHẤT LỎNG TRONG KÊNH HỞ – THIẾT KẾ, LỰA CHỌN VÀ SỬ DỤNG ĐỒNG HỒ ĐO DÒNG KIỂU ĐIỆN TỪ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10722:2015 ISO/TR 15768:2000 ĐO VẬN TỐC CHẤT LỎNG TRONG KÊNH HỞ – THIẾT KẾ, LỰA CHỌN VÀ SỬ DỤNG ĐỒNG HỒ ĐO DÒNG KIỂU ĐIỆN TỪ Measurement of liquid velocity in open channels – Design, selection and use of electromagnetic current meters Lời nói đầu TCVN 10722:2015 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10720:2015 (ISO 9826:1992) VỀ ĐO DÒNG CHẤT LỎNG TRONG KÊNH HỞ – MÁNG PARSHALL VÀ SANIIRI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10720:2015 ISO 9826:1992 ĐO DÒNG CHẤT LỎNG TRONG KÊNH HỞ – MÁNG PARSHALL VÀ SANIIRI   Measurement of liquid flow in open channels – Parshall and SANIIRI flumes Lời nói dầu TCVN 10720:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 9826:1992; TCVN 10720:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 30 Đo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11140:2015 (ISO 4293:1982) VỀ QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO – PHƯƠNG PHÁP CHIẾT-ĐO QUANG MOLYBDOVANADAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11140:2015 ISO 4293:1982 QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO – PHƯƠNG PHÁP CHIẾT-ĐO QUANG MOLYBDOVANADAT Manganese ores and concentrates – Determination of phosphorus content – Extraction–molybdovanadate photometric method Lời nói đầu TCVN 11140:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 4293:1982. TCVN 11140:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC102 Quặng sắt biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11154:2015 (ISO 4269:2001) VỀ DẦU MỎ VÀ SẢN PHẨM DẦU MỎ DẠNG LỎNG – HIỆU CHUẨN BỂ CHỨA BẰNG PHÉP ĐO CHẤT LỎNG – PHƯƠNG PHÁP TĂNG DẦN SỬ DỤNG ĐỒNG HỒ ĐO THỂ TÍCH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11154:2015 ISO 4269:2001 DẦU MỎ VÀ SẢN PHẨM DẦU MỎ DẠNG LỎNG – HIỆU CHUẨN BỂ CHỨA BẰNG PHÉP ĐO CHẤT LỎNG – PHƯƠNG PHÁP TĂNG DẦN SỬ DỤNG ĐỒNG HỒ ĐO THỂ TÍCH Petroleum and liquid petroleum products – Tank calibration by liquid measurement – Incremental method using volumetric meters

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11156-1:2015 (ISO 7507-1:2003) VỀ DẦU MỎ VÀ SẢN PHẨM DẦU MỎ DẠNG LỎNG – HIỆU CHUẨN BỂ TRỤ ĐỨNG – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP THƯỚC QUẤN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11156-1:2015 ISO 7507-1:2003 DẦU MỎ VÀ SẢN PHẨM DẦU MỎ DẠNG LỎNG – HIỆU CHUẨN BỂ TRỤ ĐỨNG – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP THƯỚC QUẤN Petroleum and liquid petroleum products – Calibration of vertical cylindrical tanks – Part 1: Strapping method Lời nói đầu TCVN 11156-1:2015 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11156-4:2015 (ISO 7507-4:2010) VỀ DẦU MỎ VÀ SẢN PHẨM DẦU MỎ DẠNG LỎNG – HIỆU CHUẨN BỂ TRỤ ĐỨNG – PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP ĐO DẢI KHOẢNG CÁCH QUANG ĐIỆN BÊN TRONG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11156-4:2015 ISO 7507-4:2010 DẦU MỎ VÀ SẢN PHẨM DẦU MỎ DẠNG LỎNG – HIỆU CHUẨN BỂ TRỤ ĐỨNG – PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP ĐO DẢI KHOẢNG CÁCH QUANG ĐIỆN BÊN TRONG Petroleum and liquid petroleum products – Calibration of vertical cylindrical tanks – Part 4: Internal electro-optical distance-ranging method Lời nói đầu