TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-99:2015 (IEC 60335-2-99:2003) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-99: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY HÚT MÙI DÙNG TRONG THƯƠNG MẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-99:2015 IEC 60335-2-99:2003 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-99: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY HÚT MÙI DÙNG TRONG THƯƠNG MẠI Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-99: Particular requirements for commercial electric hoods Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7447-5-54:2015 (IEC 60364-5-54:2011) VỀ HỆ THỐNG LẮP ĐẶT ĐIỆN HẠ ÁP – PHẦN 5-54: LỰA CHỌN VÀ LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỆN – BỐ TRÍ NỐI ĐẤT VÀ DÂY BẢO VỆ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7447-5-54:2015 IEC 60364-5-54:2011 HỆ THỐNG LẮP ĐẶT ĐIỆN HẠ ÁP – PHẦN 5-54: LỰA CHỌN VÀ LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỆN – BỐ TRÍ NỐI ĐẤT VÀ DÂY BẢO VỆ Low-voltage electrical installations – Part 5-54: Selection and erection of electrical equipment – Earthing arrangements and protective conductors Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10886:2015 (IES LM 79-08) VỀ PHÉP ĐO ĐIỆN VÀ QUANG CHO SẢN PHẨM CHIẾU SÁNG RẮN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10886:2015 IES LM-79-08 PHÉP ĐO ĐIỆN VÀ QUANG CHO CÁC SẢN PHẨM CHIẾU SÁNG RẮN Electrical and photometric measurements of solid lighting products Lời nói đầu TCVN 10886:2015 hoàn toàn tương đương với IES LM-79-08; TCVN 10886:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E11 Chiếu sáng biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10912:2015 (EN 15763:2009) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH ASEN, CADIMI, THỦY NGÂN VÀ CHÌ BẰNG ĐO PHỔ KHỐI LƯỢNG PLASMA CẢM ỨNG CAO TẦN (ICP-MS) SAU KHI PHÂN HỦY BẰNG ÁP LỰC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10912:2015 EN 15763:2009 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH ASEN, CADIMI, THỦY NGÂN VÀ CHÌ BẰNG ĐO PHỔ KHỐI LƯỢNG PLASMA CẢM ỨNG CAO TẦN (ICP – MS) SAU KHI PHÂN HỦY BẰNG ÁP LỰC Foodstuffs – Determination of trace elements – Determination of

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10605-2:2015 (ISO 3857-2:1977) VỀ MÁY NÉN, MÁY VÀ DỤNG CỤ KHÍ NÉN – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA – PHẦN 2: MÁY NÉN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10605-2:2015 ISO 3857-2:1977 MÁY NÉN, MÁY VÀ DỤNG CỤ KHÍ NÉN – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA – PHẦN 2: MÁY NÉN Compressors, pneumatic tools and machines – Vocabulary – Part 2 – Compressors Lời nói đầu TCVN 10605-2 : 2015 hoàn toàn tương đương với ISO 3857-2:1977 TCVN 10605-2 : 2015 do Viện

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11248:2015 (ISO 10209:2012) VỀ TÀI LIỆU KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM – TỪ VỰNG – THUẬT NGỮ VỀ BẢN VẼ KỸ THUẬT, ĐỊNH NGHĨA SẢN PHẨM VÀ TÀI LIỆU CÓ LIÊN QUAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11248:2015 ISO 10209:2012 TÀI LIỆU KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM – TỪ VỰNG – THUẬT NGỮ VỀ BẢN VẼ KỸ THUẬT, ĐỊNH NGHĨA SẢN PHẨM VÀ TÀI LIỆU CÓ LIÊN QUAN Technical product documentation – Vocabulary – Terms relating to technical drawings, product definition and related documentation Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8-1:2015 (ISO 128-1:2003) VỀ BẢN VẼ KỸ THUẬT – NGUYÊN TẮC CHUNG VỀ BIỂU DIỄN – PHẦN 1: PHẦN MỞ ĐẦU VÀ BẢNG TRA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8-1:2015 ISO 128-1:2003 BẢN VẼ KỸ THUẬT – NGUYÊN TẮC CHUNG VỀ BIỂU DIỄN – PHẦN 1: PHẦN MỞ ĐẦU VÀ BẢNG TRA Technical drawings – General principles of presentation – Part 1: Introduction and index Lời nói đầu TCVN 8-1:2015 hoàn toàn tương đương ISO 128-1:2003. TCVN 8-1:2015 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6011:2015 (ISO 7117:2010) VỀ MÔ TÔ – PHƯƠNG PHÁP ĐO XÁC ĐỊNH VẬN TỐC LỚN NHẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6011:2015 ISO 7117:2010 MÔTÔ – PHƯƠNG PHÁP ĐO XÁC ĐỊNH VẬN TỐC LỚN NHẤT Motorcycles – Measurement method for determining maximum speed Lời nói đầu TCVN 6011:2015 thay thế TCVN 6011:2008. TCVN 6011:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 7117:2010. TCVN 6011:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 22 Phương tiện giao thông

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7284-4:2015 (ISO 3098-4:2000) VỀ TÀI LIỆU KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM – CHỮ VIẾT – PHẦN 4: CÁC DẤU PHỤ VÀ ĐẶC BIỆT DÙNG CHO BẢNG CHỮ CÁI LA TINH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7284-4:2015 ISO 3098-4:2000 TÀI LIỆU KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM – CHỮ VIẾT – PHẦN 4: CÁC DẤU PHỤ VÀ ĐẶC BIỆT DÙNG CHO BẢNG CHỮ CÁI LA TINH Technical product documentation – Lettering – Part 4: Diacritical and particular marks for the Latin alphabet Lời nói đầu TCVN 7284-4:2015