TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7583-4:2015 (ISO 129-4:2013) VỀ TÀI LIỆU KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM – GHI KÍCH THƯỚC VÀ DUNG SAI – PHẦN 4: XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC CỦA BẢN VẼ NGÀNH ĐÓNG TÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7583-4:2015 ISO 129-4:2013 TÀI LIỆU KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM – GHI KÍCH THƯỚC VÀ DUNG SAI – PHẦN 4: XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC CỦA BẢN VẼ NGÀNH ĐÓNG TÀU Technical product documentation (TPD) – Indication of dimensions and tolerances – Part 4: Dimensioning of shipbuilding drawings Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7921-2-9:2015 (IEC 60721-2-9:2014) VỀ PHÂN LOẠI ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-9: ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG XUẤT HIỆN TRONG TỰ NHIÊN – DỮ LIỆU ĐO ĐƯỢC CỦA XÓC VÀ RUNG – BẢO QUẢN, VẬN CHUYỂN VÀ SỬ DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7921-2-9:2015 IEC 60721-2-9:2014 PHÂN LOẠI ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-9: ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG XUẤT HIỆN TRONG TỰ NHIÊN – DỮ LIỆU ĐO ĐƯỢC CỦA XÓC VÀ RUNG – BẢO QUẢN, VẬN CHUYỂN VÀ SỬ DỤNG Classification of environmental conditions – Part 2-9: Environmental conditions appearing in nature

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11270:2015 (ISO 18:1981) VỀ THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – TỜ MỤC LỤC CỦA XUẤT BẢN PHẨM ĐỊNH KỲ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11270:2015 ISO 18:1981 THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – TỜ MỤC LỤC CỦA XUẤT BẢN PHẨM ĐỊNH KỲ Documentation – Contents list of periodicals Lời nói đầu TCVN 11270:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 18:1981; TCVN 11270:2015 đo Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 46 Thông tin và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11212:2015 (ISO 8710:2010) VỀ MÔ TÔ – PHANH VÀ HỆ THỐNG PHANH – THỬ VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11212:2015 ISO 8710:2010 MÔTÔ – PHANH VÀ HỆ THỐNG PHANH – THỬ VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO Motorcycles – Brakes and brake systems – Tests and measurement methods Lời nói đầu TCVN 11212:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8710:2010. TCVN 11212:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 22 Phương tiện

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11198-8:2015 VỀ THẺ MẠCH TÍCH HỢP EMV CHO HỆ THỐNG THANH TOÁN – ĐẶC TẢ ỨNG DỤNG THANH TOÁN CHUNG – PHẦN 8: THƯ MỤC PHẦN TỬ DỮ LIỆU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11198-8:2015 THẺ MẠCH TÍCH HỢP EMV CHO HỆ THỐNG THANH TOÁN – ĐẶC TẢ ỨNG DỤNG THANH TOÁN CHUNG – PHẦN 8: THƯ MỤC PHẦN TỬ DỮ LIỆU EMV integrated circuit card for payment systems – Common payment application specification – Part 8: Date elements dictionary Lời nói đầu TCVN 11198-8:2015 được

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6181-2:2015 (ISO/TS 6703-2:1984) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH XYANUA – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH XYANUA DỄ GIẢI PHÓNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6181-2:2015 ISO 6703-2:1984 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH XYANUA – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH XYANUA DỄ GIẢI PHÓNG Water quality – Determination of cyanide – Part 2: Determination of easily liberatable cyanide Lời nói đầu TCVN 6181-2:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6703-2:1984 đã được rà soát và phê duyệt

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6181-3:2015 (ISO 6703-3:1984) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH XYANUA – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH XYANOGEN CLORUA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6181-3:2015 ISO 6703-3:1984 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH XYANUA – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH XYANOGEN CLORUA Water quality – Determination of cyanide – Part 3: Determination of cyanogen chloride Lời nói đầu TCVN 6181-3:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6703-3:1984 đã được rà soát và phê duyệt lại vào

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10782:2015 (ISO 13307:2013) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – GIAI ĐOẠN SẢN XUẤT BAN ĐẦU – KỸ THUẬT LẤY MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10782:2015 ISO 13307:2013 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – GIAI ĐOẠN SẢN XUẤT BAN ĐẦU – KỸ THUẬT LẤY MẪU Microbiology of food and animal feed – Primary production stage – Sampling techniques Lời nói đầu TCVN 10782:2015 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8910:2015 VỀ THAN THƯƠNG PHẨM – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8910:2015 THAN THƯƠNG PHẨM – YÊU CẦU KỸ THUẬT Commercial coal – Specifications Lời nói đầu TCVN 8910:2015 thay thế TCVN 8910:2011 và TCVN 4312:2005 TCVN 8910:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC27 Nhiên liệu khoáng rắn biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học