TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11088:2015 (ISO 12771:1997) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG CHẤT DẺO – PIPET HUYẾT THANH DÙNG MỘT LẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11088:2015 ISO 12771:1997 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG CHẤT DẺO – PIPET HUYẾT THANH DÙNG MỘT LẦN Plastics laboratory ware – Disposable serological pipettes Lời nói đầu TCVN 11088:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 12771:1997, đã được phê duyệt lại năm 2013 với bố cục và nội dung không thay đổi. TCVN 11088:2015 do Ban Kỹ thuật Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10892:2015 (IEC 60986:2008) VỀ GIỚI HẠN NHIỆT ĐỘ NGẮN MẠCH CỦA CÁP ĐIỆN CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH TỪ 6KV (UM = 7,2KV) ĐẾN 30KV (UM = 36KV)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10892:2015 IEC 60986:2008 GIỚI HẠN NHIỆT ĐỘ NGẮN MẠCH CỦA CÁP ĐIỆN CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH TỪ 6 KV (UM = 7,2 KV) ĐẾN 30 KV (UM = 36 KV) Short-circuit temperature limits of electric cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um =

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-3:2015 (IEC 60974-3:2013) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 3: THIẾT BỊ MỒI HỒ QUANG VÀ THIẾT BỊ ỔN ĐỊNH HỒ QUANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-3:2015 IEC 60974-3:2013 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 3: THIẾT BỊ MỒI HỒ QUANG VÀ THIẾT BỊ ỔN ĐỊNH HỒ QUANG Arc welding equipment – Part 3: Arc striking and stabilizing devices Lời nói đầu TCVN 8094-3:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-3:2013; TCVN 8094-3:2015 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-6:2015 (IEC 60974-6:2015) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 6: THIẾT BỊ LÀM VIỆC HẠN CHẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-6:2015 IEC 60974-6:2015 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 6: THIẾT BỊ LÀM VIỆC HẠN CHẾ Arc welding equipment – Part 6: Limited duty equipment Lời nói đầu TCVN 8094-6:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-6:2015; TCVN 8094-6:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-10:2015 (IEC 60974-10:2014 WITH AMENDMENT 1:2015) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 10: YÊU CẦU VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-10:2015 IEC 60974-10:2014 WITH AMENDMENT 1:2015 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 10: YÊU CẦU VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) Arc welding equipment – Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements Lời nói đầu TCVN 8094-10:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-10:2014 và amendment 1:2015; TCVN 8094-10:2015 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-9:2015 (IEC 60974-9:2010) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 9: LẮP ĐẶT VÀ SỬ DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-9:2015 IEC 60974-9:2010 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 9: LẮP ĐẶT VÀ SỬ DỤNG Arc welding equipment – Part 9: Installation and use Lời nói đầu TCVN 8094-9:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-9:2010; TCVN 8094-9:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và khí

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11187-2:2015 (ISO 8636-2:2007) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY KIỂU CẦU – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 2: MÁY KIỂU CẦU DI ĐỘNG ĐƯỢC (KIỂU KHUNG CỔNG)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11187-2:2015 ISO 8636-2:2007 ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY KIỂU CẦU – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 2: MÁY KIỂU CẦU DI ĐỘNG ĐƯỢC (KIỂU KHUNG CỔNG) Machine tools – Test conditions for bridge-type milling machines – Testing of the accuracy – Part 2: Travelling bridge (gantry-type) machines Lời nói đầu TCVN 11187-2:2015 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11222:2015 (ISO 3304:1985) VỀ ỐNG THÉP KHÔNG HÀN, ĐẦU BẰNG, KÍCH THƯỚC CHÍNH XÁC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11222:2015 ISO 3304:1985 ỐNG THÉP KHÔNG HÀN, ĐẦU BẰNG, KÍCH THƯỚC CHÍNH XÁC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP Plain end seamless precision steel tubes –– Technical conditions for delivery Lời nói đầu TCVN 11222:2015 hoàn toàn tương đương ISO 3304:1985. TCVN 11222:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11224:2015 (ISO 3306:1985) VỀ ỐNG THÉP HÀN NGUYÊN BẢN, ĐẦU BẰNG, ĐỊNH CỠ CHÍNH XÁC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11224:2015 ISO 3306:1985 ỐNG THÉP HÀN NGUYÊN BẢN, ĐẦU BẰNG, ĐỊNH CỠ CHÍNH XÁC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP Plain end as-welded and sized precision steel tubes – Technical conditions for delivery Lời nói đầu TCVN 11224:2015 hoàn toàn tương đương ISO 3306:1985. TCVN 11224:2015 do Ban kỹ