TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11198-5:2015 VỀ THẺ MẠCH TÍCH HỢP EMV CHO HỆ THỐNG THANH TOÁN – ĐẶC TẢ ỨNG DỤNG THANH TOÁN CHUNG – PHẦN 5: QUY TRÌNH XỬ LÝ TẬP LỆNH BÊN PHÁT HÀNH THẺ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11198-5:2015 THẺ MẠCH TÍCH HỢP EMV CHO HỆ THỐNG THANH TOÁN – ĐẶC TẢ ỨNG DỤNG THANH TOÁN CHUNG – PHẦN 5: QUY TRÌNH XỬ LÝ TẬP LỆNH BÊN PHÁT HÀNH ĐẾN THẺ EMV integrated circuit card for payment systems – Common payment application specification – Part 5: lssuer-to-card script processing Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11198-7:2015 VỀ THẺ MẠCH TÍCH HỢP EMV CHO HỆ THỐNG THANH TOÁN – ĐẶC TẢ ỨNG DỤNG THANH TOÁN CHUNG – PHẦN 7: MÔ TẢ VỀ CHỨC NĂNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11198-7:2015 THẺ MẠCH TÍCH HỢP EMV CHO HỆ THỐNG THANH TOÁN – ĐẶC TẢ ỨNG DỤNG THANH TOÁN CHUNG – PHẦN 7: MÔ TẢ VỀ CHỨC NĂNG EMV integrated circuit card for payment systems – Common payment application specification – Part 7: Describes about functionality Lời nói đầu TCVN 11198-7:2015 được xây dựng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11198-1:2015 VỀ THẺ MẠCH TÍCH HỢP EMV CHO HỆ THỐNG THANH TOÁN – ĐẶC TẢ ỨNG DỤNG THANH TOÁN CHUNG – PHẦN 1: TỔNG QUÁT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11198-1: 2015 THẺ MẠCH TÍCH HỢP EMV CHO HỆ THỐNG THANH TOÁN – ĐẶC TẢ ỨNG DỤNG THANH TOÁN CHUNG – PHẦN 1: TỔNG QUÁT EMV Integrated Circuit Card for Payment Systems – Common payment application specification – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 11198-1:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo EMV

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11213:2015 (ISO 11460:2007) VỀ MÔ TÔ HAI BÁNH – VỊ TRÍ CỦA CÁC ĐÈN CHIẾU SÁNG VÀ ĐÈN BÁO HIỆU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11213:2015 ISO 11460:2007 MÔ TÔ HAI BÁNH – VỊ TRÍ CỦA CÁC ĐÈN CHIẾU SÁNG VÀ ĐÈN BÁO HIỆU Two-wheeled motorcycles – Positioning of lighting and light-signalling devices Lời nói đầu TCVN 11213:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 11460:2007. TCVN 11213:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 22 Phương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11164:2015 (ISO 5739:2003) VỀ CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT CHÁY SÉM VÀ CHẤT NGOẠI LAI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11164:2015 ISO 5739:2003 CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC HẠT CHÁY SÉM VÀ CHẤT NGOẠI LAl Caseins and caseinates – Determination of contents of scorched particles and of extraneous matter Lời nói đầu TCVN 11164:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5739:2003; TCVN 11164:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11159:2015 (ISO 5545:2008) VỀ CASEIN RENNET VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRO (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11159:2015 ISO 5545:2008 CASEIN RENNET VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRO (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Rennet caseins and caseinates – Determination of ash (Reference method) Lời nói đầu TCVN 11159:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5545:2008; TCVN 11159:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11157:2015 (ISO 5543:2004) VỀ CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11157:2015 ISO 5543:2004 CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Caseins and caseinates – Determination of fat content – Gravimetric method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 11157:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5543:2004; TCVN 11157:2015 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11158:2015 (ISO 5544:2008) VỀ CASEIN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG “TRO CỐ ĐỊNH” (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11158:2015 ISO 5544:2008 CASEIN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG “TRO CỐ ĐỊNH” (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Caseins – Determination of “ fixed ash” (Reference method) Lời nói đầu TCVN 11158:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5544:2008; TCVN 11158:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11162:2015 (ISO 5548:2004) VỀ CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LACTOSE – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG015 (ISO 5548:2004) VỀ CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LACTOSE – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11162:2015 ISO 5548:2004 CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LACTOSE – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG Caseins and caseinates – Determination of lactose content – Photometric method Lời nói đầu TCVN 11162:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5548:2004; TCVN 11162:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11040:2015 (CAC/GL 78:2011) VỀ HƯỚNG DẪN KIỂM SOÁT CAMPYLOBACTER VÀ SALMONELLA TRONG THỊT GÀ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11040:2015 CAC/GL 78:2011 HƯỚNG DẪN KIỂM SOÁT CAMPYLOBACTER VÀ SALMONELLA TRONG THỊT GÀ Guidelines for the control of campylobacter and salmonella in chicken meat Lời nói đầu TCVN 11040:2015 hoàn toàn tương đương với CAC/GL 78-2011; TCVN 11040:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F3 Nguyên tắc chung về