TIÊU CHẨN QUỐC GIA TCVN 11163:2015 (ISO 5550:2006) VỀ CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11163:2015 ISO 5550:2006 CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Caseins and caseinates – Determination of moisture content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 11163:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5550:2006; TCVN 11163:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10978:2015 (ISO 14453:2014) VỀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH CHẤT HÒA TAN TRONG AXETON

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10978:2015 ISO 14453:2014 BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH CHẤT HÒA TAN TRONG AXETON Pulps – Determination of acetone-soluble matter Lời nói đầu TCVN 10978:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 14453:2014. TCVN 10978:2015 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 6 Giấy và sản phẩm giấy biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10975-1:2015 (ISO 8791-1:1986) VỀ GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ NHÁM/ĐỘ NHẴN (PHƯƠNG PHÁP KHÔNG KHÍ THOÁT QUA) – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10975-1:2015 ISO 8791-1:1986 GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ NHÁM/ ĐỘ NHẴN (PHƯƠNG PHÁP KHÔNG KHÍ THOÁT QUA) – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP CHUNG Paper and board – Determination of roughness/smoothness (air leak methods) – Part 1: General method Lời nói đầu TCVN 10975-1:2015 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10951:2015 (ISO 20877:2011) VỀ GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ GIẦY NGUYÊN CHIẾC – ĐỘ CÁCH NHIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10951:2015 ISO 20877:2011 GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ GIẦY NGUYÊN CHIẾC – ĐỘ CÁCH NHIỆT Footwear – Test methods for whole shoe – Thermal insulation Lời nói đầu TCVN 10951:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 20877:2011. TCVN 10951:2015 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 216 Giầy dép biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10945:2015 (ISO/TS 16189:2013) VỀ GIẦY DÉP – CÁC CHẤT CÓ HẠI TIỀM ẨN TRONG GIẦY DÉP VÀ CÁC CHI TIẾT CỦA GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG DIMETYLFORMAMIT CÓ TRONG VẬT LIỆU LÀM GIẦY DÉP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10945 : 2015 ISO/TR 16189 : 2013 GIẦY DÉP – CÁC CHẤT CÓ HẠI TIỀM ẨN TRONG GIẦY DÉP VÀ CÁC CHI TIẾT CỦA GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG DIMETYLFORMAMIT CÓ TRONG VẬT LIỆU LÀM GIẦY DÉP Footwear – Critical substances potentially present in footwear and footwear components – Test method to quantitatively determine dimethylformamide

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10939:2015 (ISO 10768:2010) VỀ GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN CỦA VẬT LIỆU ĐÀN HỒI DÙNG TRONG GIẦY DÉP ĐỐI VỚI SỰ KÉO GIÃN LẶP ĐI LẶP LẠI – ĐỘ BỀN MỎI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10939:2015 ISO 10768:2010 GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN CỦA VẬT LIỆU ĐÀN HỒI DÙNG TRONG GIẦY DÉP ĐỐI VỚI SỰ KÉO GIÃN LẶP ĐI LẶP LẠI – ĐỘ BỀN MỎI Footwear – Test method for the determination of the resistance of elastic materials for footwear to repeated extension – Fatigue resistance

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10863:2015 (ISO/TS 22791:2005) VỀ ĐỘ CHÍNH XÁC (ĐỘ ĐÚNG VÀ ĐỘ CHỤM) CỦA PHƯƠNG PHÁP ĐO VÀ KẾT QUẢ ĐO – HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TCVN 6910-2:2001( ISO 5725-2:1994) TRONG THIẾT KẾ, THỰC HIỆN VÀ PHÂN TÍCH THỐNG KÊ CÁC KẾT QUẢ ĐỘ LẶP LẠI VÀ ĐỘ TÁI LẬP LIÊN PHÒNG THÍ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10863:2015 ISO/TS 22971:2005 ĐỘ CHÍNH XÁC (ĐỘ ĐÚNG VÀ ĐỘ CHỤM) CỦA PHƯƠNG PHÁP ĐO VÀ KẾT QUẢ ĐO – HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TCVN 6910-2:2001 (ISO 5725-2:1994) TRONG THIẾT KẾ, THỰC HIỆN VÀ PHÂN TÍCH THỐNG KÊ CÁC KẾT QUẢ ĐỘ LẶP LẠI VÀ ĐỘ TÁI LẬP LIÊN PHÒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10937:2015 (ISO 10748:2011) VỀ GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ KHÓA KÉO – ĐỘ BỀN KHÓA CỦA CON TRƯỢT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10937:2015 ISO 10748:2011 GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ KHÓA KÉO – ĐỘ BỀN KHÓA CỦA CON TRƯỢT Footwear – Test method for slide fasteners – Slider locking strength Lời nói đầu TCVN 10937:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 10748:2011. TCVN 10937:2015 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 216 Giầy dép biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10955-1:2015 VỀ HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO HYDROCACBON LỎNG – PHẦN 1: ĐỒNG HỒ THỂ TÍCH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10955-1:2015 HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO HYDROCACBON LỎNG – PHẦN 1: ĐỒNG HỒ THỂ TÍCH Guidelines for petroleum measurement – Measurement of liquid hydrocacbon – Part 1: Displacement meters Lời nói đầu TCVN 10955-1:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo API 5.2:2005 Manual of petroleum measurement standard – Chapter 5: Metering

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10960:2015 VỀ HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP ĐO THỦ CÔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10960:2015 HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP ĐO THỦ CÔNG Guidelines for petroleum measurement – Proving systems – Manual gauging Lời nói đầu TCVN 10960:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo API 3.1A:2013 Manual gauging of petroleum and petroleum products. TCVN 10960:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 30 Đo