TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10849:2015 VỀ HỆ THỐNG THU PHÍ ĐIỆN TỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10849 : 2015 HỆ THỐNG THU PHÍ ĐIỆN TỬ Electronic Toll Collection Systems Lời nói đầu TCVN 10849:2015 do Ban soạn thảo Tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia về Hệ thống thu phí điện tử biên soạn, Bộ Giao thông vận tải đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10141-4:2015 (ISO 22197-4:2013) VỀ GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TÍNH NĂNG LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ CỦA VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG – PHẦN 4: LOẠI BỎ FOCMALDEHYT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10141-4:2015 ISO 22197-4:2013 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TÍNH NĂNG LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ CỦA VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG – PHẦN 4: LOẠI BỎ FOCMALDEHYL Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for air-

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11150:2015 (ISO 7990:1985) VỀ QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT TỔNG – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ SAU KHỬ VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ AXIT SULFOSALICYLIC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11150:2015 ISO 7990:1985 QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MAN GAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT TỔNG – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ SAU KHỬ VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ AXIT SULFOSALICYLIC Manganese ores and concentrates – Determination of total iron content – Titrimetric method after reduction and sulfosalicylic acid spectrophotometric method Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11149:2015 (ISO 7969:1985) VỀ QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NATRI VÀ KALI – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11149:2015 ISO 7969:1985 QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NATRI VÀ KALI – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Manganese ores and concentrates – Determination of sodium and potassium contents – Flame atomic absorption spectromotric method Lời nói đầu TCVN 11149:2015 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11151:2015 (ISO 9292:1988) VỀ QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT TỔNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ 1,10-PHENANTROLIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11151:2015 ISO 9292:1988 QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT TỔNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ 1,10-PHENANTROLIN Manganese ores and concentrates – Determination of total iron content – 1,10-Phenanthroline spectrometric method Lời nói đầu TCVN 11151:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 9292:1988. TCVN 11151:2015 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11147:2015 (ISO 7723:1984) VỀ QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TITAN – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ 4,4’- DIANTIPYRYLMETAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11147:2015 ISO 7723:1984 QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TITAN – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ 4,4′-DIANTIPYRYLMETAN Manganese ores and concentrates – Determination of titanium content – 4,4′-Diantipyrylmethane spectrometric method Lời nói đầu TCVN 11147:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 7723:1984. TCVN 11147:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC102 Quặng sắt biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11146:2015 (ISO 6233:1983) VỀ QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CANXI VÀ MAGIE – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ EDTA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11146:2015 ISO 6233:1983 QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CANXI VÀ MAGIE – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ EDTA Manganese ores and concentrates – Determination of calcium and magnesium contents – EDTA titrimetric method Lời nói đầu TCVN 11146:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6233:1983. TCVN 11146:2015 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10852:2015 VỀ BIỂN BÁO GIAO THÔNG ĐIỆN TỬ TRÊN ĐƯỜNG CAO TỐC – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10852 : 2015 BIỂN BÁO GIAO THÔNG ĐIỆN TỬ TRÊN ĐƯỜNG CAO TỐC – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Electronic traffic signs on expressway – Technical requirement and test methods Lời nói đầu TCVN 10852:2015 do Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông vận tải biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10783-2:2015 (ISO/TS 15216-2:2013) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH VIRUS VIÊM GAN A VÀ NOROVIRUS TRONG THỰC PHẨM SỬ DỤNG PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE PHIÊN MÃ NGƯỢC THỜI GIAN THỰC – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN ĐỊNH TÍNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10783-2:2015 ISO/TS 15216-2:2013 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH VIRUS VIÊM GAN A VÀ NOROVIRUS TRONG THỰC PHẨM SỬ DỤNG PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE PHIÊN MÃ NGƯỢC THỜI GIAN THỰC – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN ĐỊNH TÍNH Microbiology of food

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10783-1:2015 (ISO/TS 15216-1:2013) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH VIRUS VIÊM GAN A VÀ NOROVIRUS TRONG THỰC PHẨM SỬ DỤNG PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE PHIÊN MÃ NGƯỢC THỜI GIAN THỰC – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10783-1:2015 ISO/TS 15216-1:2013 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH VIRUS VIÊM GAN A VÀ NOROVIRUS TRONG THỰC PHẨM SỬ DỤNG PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE PHIÊN MÃ NGƯỢC THỜI GIAN THỰC – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG Microbiology of food and animal