TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-2:2015 (IEC 60974-2:2013) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 2: HỆ THỐNG LÀM MÁT BẰNG CHẤT LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-2 : 2015 IEC 60974-2 : 2013 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 2: HỆ THỐNG LÀM MÁT BẰNG CHẤT LỎNG Arc welding equipment – Part 2: Liquid cooling systems Lời nói đầu TCVN 8094-2:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-2:2013; TCVN 8094-2:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10891:2015 (IEC 60724:2008) VỀ GIỚI HẠN NHIỆT ĐỘ NGẮN MẠCH CỦA CÁP ĐIỆN CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH BẰNG 1KV (UM = 1,2KV) VÀ 3KV (UM = 3,6KV)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10891:2015 IEC 60724:2008 GIỚI HẠN NHIỆT ĐỘ NGẮN MẠCH CỦA CÁP ĐIỆN CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH BẰNG 1 KV (UM = 1,2 KV) ĐẾN 3 KV (UM = 3,6 KV) Short-circuit temperature limits of electric cables with rated voltages of 1 kV (Um = 1,2 kV) and 3 kV(Um =

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11260:2015 (ISO 513:2012) VỀ PHÂN LOẠI VÀ ỨNG DỤNG CÁC VẬT LIỆU CỨNG ĐỂ CẮT GỌT KIM LOẠI VỚI CÁC LƯỠI CẮT XÁC ĐỊNH – KÝ HIỆU CÁC NHÓM CHÍNH VÀ CÁC NHÓM ỨNG DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11260:2015 ISO 513:2012 PHÂN LOẠI VÀ ỨNG DỤNG CÁC VẬT LIỆU CỨNG ĐỂ CẮT GỌT KIM LOẠI VỚI CÁC LƯỠI CẮT XÁC ĐỊNH – KÝ HIỆU CÁC NHÓM CHÍNH VÀ CÁC NHÓM ỨNG DỤNG Classification and application of hard cutting materials for metal removal with defined cutting edges – Designation of the main groups and groups of application

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11227-1:2015 (ISO 10799-1:2011) VỀ THÉP KẾT CẤU HÀN, MẶT CẮT RỖNG TẠO HÌNH NGUỘI TỪ THÉP KHÔNG HỢP KIM VÀ THÉP HẠT MỊN – PHẦN 1: ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11227-1:2015 ISO 10799-1:2011 THÉP KẾT CẤU HÀN, MẶT CẮT RỖNG TẠO HÌNH NGUỘI TỪ THÉP KHÔNG HỢP KIM VÀ THÉP HẠT MỊN – PHẦN 1: ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP Cold-formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels – Part 1: Technical delivery conditions Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11223:2015 (ISO 3305:1985) VỀ ỐNG THÉP HÀN, ĐẦU BẰNG, KÍCH THƯỚC CHÍNH XÁC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11223:2015 ISO 3305:1985 ỐNG THÉP HÀN, ĐẦU BẰNG, KÍCH THƯỚC CHÍNH XÁC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP Plain end welded precision steel tubes – Technical conditions for delivery Lời nói đầu TCVN 11223:2015 hoàn toàn tương đương ISO 3305:1985. TCVN 11223:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10832:2015 VỀ VẬT LIỆU KẺ ĐƯỜNG PHẢN QUANG – MÀU SẮC – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10832:2015 VẬT LIỆU KẺ ĐƯỜNG PHẢN QUANG – MÀU SẮC – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Retroreflective pavement marking materials – Color – Specifications and test methods Lời nói đầu TCVN 10832:2015 do Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông Vận tải biên soạn, Bộ Giao thông Vận tải đề nghị Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10784:2015 VỀ VI SINH VẬT – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG SINH TỔNG HỢP AXIT 3-INDOL-AXETIC (IAA)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10784:2015 VI SINH VẬT – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG SINH TỔNG HỢP AXIT 3-INDOL-ACETIC (IAA) Microorganisms – Determination of indole-3-acetic acid (IAA) synthesis capability Lời nói đầu TCVN 10784:2015 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10673:2015 VỀ TRẮC ĐỊA MỎ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10673:2015 TRẮC ĐỊA MỎ Mine Surveying Lời nói đầu TCVN 10673:2015 do Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam biên soạn, Bộ Công Thương đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.   TRẮC ĐỊA MỎ Mine

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11198-6:2015 VỀ THẺ MẠCH TÍCH HỢP EMV CHO HỆ THỐNG THANH TOÁN – ĐẶC TẢ ỨNG DỤNG THANH TOÁN CHUNG – PHẦN 6: QUẢN LÝ KHÓA VÀ AN NINH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11198-6:2015 THẺ MẠCH TÍCH HỢP EMV CHO HỆ THỐNG THANH TOÁN – ĐẶC TẢ ỨNG DỤNG THANH TOÁN CHUNG – PHẦN 6: QUẢN LÝ KHÓA VÀ AN NINH EMV integrated circuit card for payment systems – Common payment application specification – Part 6: Security and key management Lời nói đầu TCVN 11198-6:2015 được