TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6320:2016 (ISO 2005:2014) VỀ LATEX CAO SU THIÊN NHIÊN CÔ ĐẶC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CẶN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6320:2016 ISO 2005:2014 LATEX CAO SU THIÊN NHIÊN CÔ ĐẶC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CẶN Rubber latex, natural, concentrate – Determination of sludge content Lời nói đầu TCVN 6320:2016 thay thế cho TCVN 6320:2007. TCVN 6320:2016 hoàn toàn tương đương ISO 2005:2014. TCVN 6320:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) VỀ CAO SU THIÊN NHIÊN THÔ VÀ LATEX CAO SU THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6091:2016 ISO 1656:2014 CAO SU THIÊN NHIÊN THÔ VÀ LATEX CAO SU THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ Rubber, raw natural, and rubber latex, natural – Determination of nitrogen content Lời nói đầu TCVN 6091:2016 thay thế cho TCVN 6091:2004. TCVN 6091:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 1656:2014, với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) VỀ CAO SU THIÊN NHIÊN THÔ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TẠP CHẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6089:2046 IOS 249:2016 CAO SU THIÊN NHIÊN THÔ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TẠP CHẤT Rubber, raw natural – Determination of dirt content Lời nói đầu TCVN 6089:2016 thay thế cho TCVN 6089:2004. TCVN 6089:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 249:2016. TCVN 6089:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC45 Cao

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11668:2016 (ISO 20633:2015) VỀ THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÀNH CHO NGƯỜI LỚN – XÁC ĐỊNH VITAMIN A VÀ VITAMIN E BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO PHA THƯỜNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11668:2016 ISO 20633:2015 THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÀNH CHO NGƯỜI LỚN – XÁC ĐỊNH VITAMIN A VÀ VITAMIN E BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO PHA THƯỜNG Infant formula and adult nutritionals – Determination of vitamin E and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11403:2016 VỀ PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN TỔNG SỐ BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11403:2016 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN TỔNG SỐ BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ Fertilizers – Determination of arsenic content by atomic absorption spectrometry   Lời nói đầu TCVN 11403:2016 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11499:2016 (ISO 4930:2006) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – VÒNG BÍT ĐÀN HỒI CHO XY LANH PHANH ĐĨA THỦY LỰC SỬ DỤNG DẦU PHANH CÓ GỐC KHÔNG TỪ DẦU MỎ (NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC LỚN NHẤT 150°C)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11499:2016 ISO 4930:2006 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – VÒNG BÍT ĐÀN HỒI CHO XY LANH PHANH ĐĨA THỦY LỰC SỬ DỤNG DẦU PHANH CÓ GÓC KHÔNG TỪ DẦU MỎ (NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC LỚN NHẤT 150 oC) Road vehicles – Elastomeric seals for hydraulic disc brake cylinders using

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11500:2016 (ISO 6117:2005) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – NẮP BÍT ĐÀN HỒI CHO XY LANH PHANH THỦY LỰC KIỂU TANG TRỐNG CỦA BÁNH XE SỬ DỤNG DẦU PHANH CÓ GỐC KHÔNG TỪ DẦU MỎ (NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC LỚN NHẤT 100°C)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11500:2016 ISO 6117:2005 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – NẮP BÍT ĐÀN HỒI CHO XY LANH PHANH THỦY LỰC KIỂU TANG TRỐNG CỦA BÁNH XE SỬ DỤNG DẦU PHANH CÓ GỐC KHÔNG TỪ DẦU MỎ (NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC LỚN NHẤT 100 oC) Road vehicles – Elastomeric boots for

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11498:2016 (ISO 4928:2006) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – CỐC BÍT VÀ VÒNG BÍT ĐÀN HỒI CHO XY LANH CỦA HỆ THỐNG PHANH THỦY LỰC SỬ DỤNG DẦU PHANH CÓ GỐC KHÔNG TỪ DẦU MỎ (NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC LỚN NHẤT 120°C)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11498:2016 ISO 4928:2006 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – CỐC BÍT VÀ VÒNG BÍT ĐÀN HỒI CHO XY LANH CỦA HỆ THỐNG PHANH THỦY LỰC SỬ DỤNG DẦU PHANH CÓ GỐC KHÔNG TỪ DẦU MỎ (NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC LỚN NHẤT 120 °C) Road vehicles – Elastomeric cups and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11304:2016 VỀ PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH KHÍ KHỐI LƯỢNG MOL PHẦN TỬ KHÍ KHÔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11304:2016 PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH KHÍ KHỐI LƯỢNG MOL PHÂN TỬ KHÍ KHÔ Gas analysis for the determination of dry molecular weight Lời nói đầu TCVN 11304:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo EPA Method 3 Gas analysis for the determination of dry molecular