TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11485:2016 VỀ MALT – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM VÀ HÀM LƯỢNG PROTEIN – PHƯƠNG PHÁP PHỔ HỒNG NGOẠI GẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11485:2016 MALT – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM VÀ HÀM LƯỢNG PROTEIN – PHƯƠNG PHÁP PHỔ HỒNG NGOẠI GẦN Malt – Determination of moisture and protein content – Near infrared spectrometric method Lời nói đầu TCVN 11485:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn của Hiệp hội Đồ uống

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 1:2015/BKHCN/SĐ1:2017 VỀ XĂNG NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN VÀ NHIÊN LIỆU SINH HỌC

SỬA ĐỔI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ XĂNG, NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN VÀ NHIÊN LIỆU SINH HỌC National technical regulation on gasolines, diesel fuel oils and biofuels Lời nói đầu Sửa đổi 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN sửa đổi, bổ sung một số quy định của QCVN 1:2015/BKHCN. Sửa đổi 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11399:2016 VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG VÀ ĐỘ XỐP

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11399:2016 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG VÀ ĐỘ XỐP Soil quality – Method of determining particle density and porosity Lời nói đầu TCVN 11399:2016 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11316:2016 VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH BIPHENYL POLYCLO HÓA (PCB) TRONG ĐẤT VÀ TRẦM TÍCH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11316:2016 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH BIPHENYL POLYCLO HÓA (PCB) TRONG ĐẤT VÀ TRẦM TÍCH Determination of polychlorinated biphenyls (PCB) in soils Lời nói đầu TCVN 11316:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo EPA 8082A:2007 và EPA 3546-2:2007 TCVN 11316:2016 do Tổng cục Môi trường biên soạn, Bộ Tài

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2101:2016 (ISO 2813:2014) VỀ SƠN VÀ VECNI – XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ ĐỘ BÓNG Ở 20° 60° VÀ 85°

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2101:2016 ISO 2813:2014 SƠN VÀ VECNI – XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ ĐỘ BÓNG Ở 20°, 60° VÀ 85° Paints and varnishes – Determination of gloss value at 20°, 60° and 85°   Lời nói đầu TCVN 2101:2016 thay thế cho TCVN 2101:2008. TCVN 2101:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 2813:2014. TCVN 2101:2016 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11465:2016 (ISO 16304:2013) VỀ TÀU BIỂN VÀ CÔNG NGHỆ HÀNG HẢI – BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG BIỂN – BỐ TRÍ, QUẢN LÝ CÁC PHƯƠNG TIỆN TIẾP NHẬN CHẤT THẢI CỦA CẢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11465:2016 ISO 16304:2013 TÀU BIỂN VÀ CÔNG NGHỆ HÀNG HẢI – BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG BIỂN – BỐ TRÍ, QUẢN LÝ CÁC PHƯƠNG TIỆN TIẾP NHẬN CHẤT THẢI CỦA CẢNG Ships and marine technology – Marine environment protection – Arrangement and management of port waste reception facilities   Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7030:2016 (CODEX STAN 243-2003 REVISED 2010) VỀ SỮA LÊN MEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7030:2016 CODEX STAN 243-2003 REVISED 2010 SỮA LÊN MEN Fermented milks Lời nói đầu TCVB 7030:2016 thay thế TCVN 7030:2009 TCVB 7030:2016 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 243-2003, soát xét 2010 TCVB 7030:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6663-3:2016 (ISO 5667-3:2012) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – LẤY MẪU – PHẦN 3: BẢO QUẢN VÀ XỬ LÝ MẪU NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6663-3:2016 ISO 5667-3:2012 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – LẤY MẪU – PHẦN 3: BẢO QUẢN VÀ XỬ LÝ MẪU NƯỚC Water quality – Sampling – Part 3: Preservation and handling of water samples Lời giới thiệu Tiêu chuẩn này được sử dụng kết hợp với TCVN 6663-1 (ISO 5667-1), Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6404:2016 (ISO 7218:2007 WITH AMENDMENT 1:2013) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – YÊU CẦU CHUNG VÀ HƯỚNG DẪN KIỂM TRA VI SINH VẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6404:2016 ISO 7218:2007 WITH AMENDMENT 1:2013 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – YÊU CẦU CHUNG VÀ HƯỚNG DẪN KIỂM TRA VI SINH VẬT Microbiology of food and animal feeding stuffs – General requirements and guidance for microbiological examinations Lời nói đầu TCVN 6404:2016 thay