TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11696-2:2016 (ISO 14915-2:2003) VỀ ECGÔNÔMI PHẦN MỀM DÀNH CHO GIAO DIỆN NGƯỜI SỬ DỤNG ĐA PHƯƠNG TIỆN – PHẦN 2: ĐIỀU HƯỚNG VÀ ĐIỀU KHIỂN ĐA PHƯƠNG TIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11696-2:2016 ISO 14915-2:2003 ECGÔNÔMI PHẦN MỀM DÀNH CHO GIAO DIỆN NGƯỜI SỬ DỤNG ĐA PHƯƠNG TIỆN – PHẦN 2: ĐIỀU HƯỚNG VÀ ĐIỀU KHIỂN ĐA PHƯƠNG TIỆN Software ergonomics for multimedia user interfaces – Part 2: Multimedia navigation and control   Lời nói đầu TCVN 11696-2:2016 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11696-1:2016 (ISO 14915-1:2002) VỀ ECGÔNÔMI PHẦN MỀM DÀNH CHO GIAO DIỆN NGƯỜI SỬ DỤNG ĐA PHƯƠNG TIỆN – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC VÀ KHUÔN KHỔ THIẾT KẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11696-1:2016 ISO 14915-1:2002 ECGÔNÔMI PHẦN MỀM DÀNH CHO GIAO DIỆN NGƯỜI SỬ DỤNG ĐA PHƯƠNG TIỆN – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC VÀ KHUÔN KHỔ THIẾT KẾ Software ergonomics for multimedia user interfaces – Part 1: Design principles and framework Lời nói đầu TCVN 11696-1:2016 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11361-3:2016 (EN 12629-3:2002 WITH AMENDMENT 1:2010) VỀ MÁY SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM XÂY DỰNG TỪ HỖN HỢP BÊ TÔNG VÀ VÔI CÁT – AN TOÀN – PHẦN 3: MÁY KIỂU BÀN TRƯỢT VÀ BÀN XOAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11361-3:2016 EN 12629-3:2002 WITH AMENDMENT 1:2010 MÁY SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM XÂY DỰNG TỪ HỖN HỢP BÊ TÔNG VÀ VÔI CÁT – AN TOÀN – PHẦN 3: MÁY KIỂU BÀN TRƯỢT VÀ BÀN XOAY Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate – Safety – Part

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11696-3:2016 (ISO 14915-3:2002) VỀ ECGÔNÔMI PHẦN MỀM DÀNH CHO GIAO DIỆN NGƯỜI SỬ DỤNG ĐA PHƯƠNG TIỆN – PHẦN 3: LỰA CHỌN VÀ KẾT NỐI PHƯƠNG TIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11696-3:2016 ISO 14915-3:2002 ECGÔNÔMI PHẦN MỀM DÀNH CHO GIAO DIỆN NGƯỜI SỬ DỤNG ĐA PHƯƠNG TIỆN – PHẦN 3: LỰA CHỌN VÀ KẾT NỐI PHƯƠNG TIỆN Software ergonomics for multimedia user interfaces – Part 3: Media selection and combination   Lời nói đầu TCVN 11696-3:2016 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11567-1:2016 VỀ RỪNG TRỒNG – RỪNG GỖ LỚN CHUYỂN HÓA TỪ RỪNG TRỒNG GỖ NHỎ – PHẦN 1: KEO LAI

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11567-1:2016 RỪNG TRỒNG – RỪNG GỖ LỚN CHUYỂN HÓA TỪ RỪNG TRỒNG GỖ NHỎ – PHẦN 1: KEO LAI Lantation – Large timber plantation transformated from small wood – Part 1: Acacia hybrid (A.mangium x A- auricculiformis) Lời nói đầu TCVN 11567-1:2016 do Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam biên soạn, Bộ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11637-1:2016 (ISO 6624-1:2001) VỀ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – VÒNG GĂNG – PHẦN 1: VÒNG GĂNG TIẾT DIỆN HÌNH CHÊM LÀM BẰNG GANG ĐÚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11637-1:2016 ISO 6624-1-2001 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – VÒNG GĂNG – PHẦN 1: VÒNG GĂNG TIẾT DIỆN HÌNH CHÊM LÀM BẰNG GANG ĐÚC Internal combustion engines – Piston rings – Part 1: Keystone rings made of cast iron Lời nói đầu TCVN 11637-1:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 6624-1:2001.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11636:2016 (ISO 6623:2013) VỀ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – VÒNG GĂNG – VÒNG GĂNG TIẾT DIỆN LƯỠI CẠO LÀM BẰNG GANG ĐÚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11636:2016 ISO 6623:2013 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – VÒNG GĂNG -VÒNG GĂNG TIẾT DIỆN LƯỠI CẠO LÀM BẰNG GANG ĐÚC Internal combustion engines – Piston rings – Scraper rings made of cast iron Lời nói đầu TCVN 11636:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 6623:2013. TCVN 11636:2016 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11635-1:2016 (ISO 6622-1:2003) VỀ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – VÒNG GĂNG – PHẦN 1: VÒNG GĂNG TIẾT DIỆN CHỮ NHẬT LÀM BẰNG GANG ĐÚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11635-1:2016 ISO 6622-1:2003 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – VÒNG GĂNG – PHẦN 1: VÒNG GĂNG TIẾT DIỆN CHỮ NHẬT LÀM BẰNG GANG ĐÚC Internal combustion engines – Piston rings – Part 1: Rectangular rings made of cast iron Lời nói đầu TCVN 11635-1:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 6622-1:2003.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11292:2016 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TAURINE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO PHA ĐẢO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11292:2016 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TAURINE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO PHA ĐẢO Animal feeding stuffs – Determination of taurine content – Reverse-phase higt performance liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11292:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 999:12 Taurine in pet