TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6924:2001 VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – QUAI NẮM VÀ TAY NẮM CHO NGƯỜI CÙNG ĐI TRÊN MÔ TÔ, XE MÁY HAI BÁNH – YÊU CẦU TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6924:2001 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – QUAI NẮM VÀ TAY NẮM CHO NGƯỜI CÙNG ĐI TRÊN MÔ TÔ, XE MÁY HAI BÁNH – YÊU CẦU TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU Road vehicles – Passenger hand-holds on two-wheel motorcycles, mopeds – Requirements in type approval Lời nói đầu TCVN 6924

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6921:2001 VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – KHỐI LƯỢNG VÀ KÍCH THƯỚC MÔ TÔ, XE MÁY – YÊU CẦU TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6921:2001 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – KHỐI LƯỢNG VÀ KÍCH THƯỚC MÔTÔ, XE MÁY – YÊU CẦU TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU Road vehicles – Masses and dimensions of motorcycles, mopeds – Requirements in type approval Lời nói đầu TCVN 6921: 2001 được biên soạn trên cơ sở 93/93

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6890:2001 VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – CHÂN CHỐNG MÔ TÔ, XE MÁY HAI BÁNH – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6890 : 2001 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – CHÂN CHỐNG MÔTÔ, XE MÁY HAI BÁNH – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU Road vehicles – Stands of two-wheel motorcycles, mopeds – Requirements and test methods in type approval Lời nói đầu TCVN 6890 :

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6836:2001 (ISO 8069 : 1986) VỀ SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT LACTIC VÀ LACTAT – PHƯƠNG PHÁP ENZYM DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6836 : 2001 SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT LACTIC VÀ LACTAT – PHƯƠNG PHÁP ENZYM Dried milk – Determination of lactic acid and lactates content – Enzymatic method Lời nói đầu TCVN 6836 : 2001 hoàn toàn tương đương với ISO 8069 : 1986; TCVN 6836 : 2001

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6688-1:2001 (ISO 8262 – 1 : 1987) VỀ SẢN PHẨM SỮA VÀ THỰC PHẨM TỪ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG WEIBULL-BERRNTROP (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) – PHẦN 1: THỰC PHẨM DÀNH CHO TRẺ NHỎ DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6688-1:2001 ISO 8262 – 1 : 1987 SẢN PHẨM SỮA VÀ THỰC PHẨM TỪ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG WEIBULL – BERNTROP (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) PHẦN 1: THỰC PHẨM DÀNH CHO TRẺ NHỎ MILK PRODUCTS AND MILK – BASED FOODS – DETERMINATION OF

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6867-1:2001 VỀ AN TOÀN BỨC XẠ – VẬN CHUYỂN AN TOÀN CHẤT PHÓNG XẠ – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6867-1:2001 AN TOÀN BỨC XẠ – VẬN CHUYỂN CHẤT PHÓNG XẠ – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG Radiation protection – Safe transport of radioactive material – Part 1: General provisions Lời nói đầu TCVN 6867-1 : 2001 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 85 Năng lượng hạt nhân biên soạn

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6837:2001 (ISO 11868 : 1997) VỀ SỮA XỬ LÝ NHIỆT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LACTULOZA – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO DO OA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6837:2001 SỮA XỬ LÝ NHIỆT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LACTULOZA – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Heat-treated milk – Determination of lactulose content – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 6837 : 2001 hoàn toàn tương đương với ISO 11868 : 1997; TCVN 6837

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4328:2001 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ VÀ TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THÔ – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4328:2001 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ VÀ TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THÔ – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL Aniaml feeding stuffs – Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content – Kjeldahl method 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6799:2001 (ISO 8615 : 1991) VỀ VẬT CẤY GHÉP TRONG PHẪU THUẬT – CÁC CHI TIẾT ĐỊNH VỊ DÙNG CHO ĐẦU XƯƠNG ĐÙI Ở NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6799 : 2001 (ISO 8615 : 1991) VẬT CẤY GHÉP TRONG PHẪU THUẬT – CÁC CHI TIẾT ĐỊNH VỊ DÙNG CHO ĐẦU XƯƠNG ĐÙI Ở NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH Implants for surgery – Fixation divices fore use in the ends of the femur in adults Lời nói đầu TCVN 6799 :