TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11513-2:2016 (ISO 12228-2:2014) VỀ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG STEROL TỔNG SỐ VÀ CÁC STEROL RIÊNG RẼ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ – PHẦN 2: DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11513-2:2016 ISO 12228-2:2014 XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG STEROL TỔNG SỐ VÀ CÁC STEROL RIÊNG RẼ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ – PHẦN 2: DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU Determination of individual and total sterols contents – Gas chromatographic method – Part 2: Olive oils and olive pomace oils   Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11674:2016 VỀ THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH – XÁC ĐỊNH AXIT FOLIC – PHƯƠNG PHÁP VI SINH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11674:2016 THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH – XÁC ĐỊNH AXIT FOLIC – PHƯƠNG PHÁP VI SINH Infant formula – Determination of folic acid – Microbiological method   Lời nói đầu TCVN 11674:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 992.05, Folic acid (pteroylglutamic acid) in

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11669:2016 (ISO 20639:2015) VỀ THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÀNH CHO NGƯỜI LỚN – XÁC ĐỊNH AXIT PANTOTHENIC BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG SIÊU HIỆU NĂNG – PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN (UHPLC- MS/MS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11669:2016 ISO 20639:2015 THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÀNH CHO NGƯỜI LỚN – XÁC ĐỊNH AXIT PANTOTHENIC BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG SIÊU HIỆU NĂNG-PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN (UHPLC-MS/MS) Infant formula and adult nutritionals – Determination of pantothenic acid

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11603:2016 VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG NICARBAZIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG – PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11603:2016 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG NICARBAZIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG- PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN Meat and meat products – Determination of nicarbazin residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC-MS/MS) method   Lời nói đầu TCVN 11603:2016 được xây dựng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11470:2016 VỀ ĐƯỜNG VÀ SẢN PHẨM ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐƯỜNG KHỬ TRONG ĐƯỜNG MÍA THÔ, ĐƯỜNG CHUYÊN BIỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM CHẾ BIẾN TỪ MÍA BẰNG QUY TRÌNH THỂ TÍCH KHÔNG ĐỔI LANE VÀ EYNON

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11470:2016 ĐƯỜNG VÀ SẢN PHẨM ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐƯỜNG KHỬ TRONG ĐƯỜNG MÍA THÔ, ĐƯỜNG CHUYÊN BIỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM CHẾ BIẾN TỪ MÍA BẰNG QUY TRÌNH THỂ TÍCH KHÔNG ĐỔI LANE VÀ EYNON Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in cane raw sugar,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11602:2016 VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG N-NITROSAMIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ SỬ DỤNG THIẾT BỊ PHÂN TÍCH NĂNG LƯỢNG NHIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11602:2016 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG N-NITROSAMIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ SỬ DỤNG THIẾT BỊ PHÂN TÍCH NĂNG LƯỢNG NHIỆT Meat and meat products – Determination of N-nitrosamines content – Gas chromatographic-thermal energy analyzer method (GC-TEA) Lời nói đầu TCVN 11602:2016 được xây

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11687:2016 (ISO 10983:2014) VỀ GỖ – MỐI GHÉP NGÓN – YÊU CẦU TỐI THIỂU TRONG SẢN XUẤT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11687:2016 ISO 10983:2014 GỖ – MỐI GHÉP NGÓN – YÊU CẦU TỐI THIỂU TRONG SẢN XUẤT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Timber – Finger joints – Minimum production requirements and testing methods   Lời nói đầu TCVN 11687:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 10983:2014. TCVN 11687:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11494:2016 VỀ THỰC PHẨM CHỨC NĂNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LYCOPEN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11494:2016 THỰC PHẨM CHỨC NĂNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LYCOPEN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Dietary supplements – Determination of lycopene – High-performance liquid chromatography method Lời nói đầu TCVN 11494:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 2009.04 Lycopene in dietary supplements and