TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11437:2016 (ISO 11051:1994) VỀ LÚA MÌ CỨNG (TRITICUM DURUM DESF.) – CÁC YÊU CẦU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11437:2016 ISO 11051:1994 LÚA MÌ CỨNG (TRITICUM DRUM DESF.) – CÁC YÊU CẦU Durum wheat (Triticum durum Desf.) – Specification Lời nói đầu TCVN 11437:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 11051:1994; TCVN 11437:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11584:2016 (ISO 17494:2001) VỀ CHẤT CHIẾT THƠM, CHẤT THƠM THỰC PHẨM VÀ MỸ PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ETANOL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ TRÊN CỘT MAO QUẢN VÀ CỘT NHỒI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11584:2016 ISO 17494:2001 CHẤT CHIẾT THƠM, CHẤT THƠM THỰC PHẨM VÀ MỸ PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ETANOL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ TRÊN CỘT MAO QUẢN VÀ CỘT NHỒI Aromatic extracts, flavouring and perfuming compounds –– Determination of ethanol content – Gas chromatographic method on packed and capillary columns Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11436:2016 (ISO 11050:1993) VỀ BỘT MÌ VÀ TẤM LÕI LÚA MÌ CỨNG – XÁC ĐỊNH TẠP CHẤT CÓ NGUỒN GỐC ĐỘNG VẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11436:2016 ISO 11050:1993 BỘT MÌ VÀ TẤM LÕI LÚA MÌ CỨNG – XÁC ĐỊNH TẠP CHẤT CÓ NGUỒN GỐC ĐỘNG VẬT Wheat flour and durum wheat semolina – Determination of impurities of animal origin Lời nói đầu TCVN 11436:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 11050:1993; TCVN 11436:2016 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11607-2:2016 (ISO 14680-2:2000) VỀ SƠN VÀ VECNI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BỘT MÀU – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP TRO HÓA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11607-2:2016 ISO 14680-2:2000 SƠN VÀ VECNI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BỘT MÀU – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP TRO HÓA Paints and varnishes – Determination of pigment content – Part 2: Ashing method   Lời nói đầu TCVN 11607-2:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 14680-2:2000 TCVN 11607-2:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC35 Sơn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11439:2016 (ISO 15793:2000) VỀ TẤM LÕI LÚA MÌ CỨNG – XÁC ĐỊNH PHẦN LỌT QUA SÀNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11439:2016 ISO 15793:2000 TẤM LÕI LÚA MÌ CỨNG – XÁC ĐỊNH PHẦN LỌT QUA SÀNG Durum wheat semolinas – Determination of the undersize fraction Lời nói đầu TCVN 11439:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 15793:2000; TCVN 11439:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11384:2016 VỀ PHÔI THÉP DÙNG ĐỂ CÁN NÓNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11384:2016 PHÔI THÉP DÙNG ĐỂ CÁN NÓNG Semi-finished steel products for hot rolling Lời nói đầu TCVN 11384:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 17 Thép biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.   PHÔI THÉP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11474:2016 (ASTM D4060:2010) VỀ LỚP PHỦ HỮU CƠ – XÁC ĐỊNH ĐỘ CHỊU MÀI MÒN BẰNG THIẾT BỊ TABER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11474:2016 ASTM D4060:2010 LỚP PHỦ HỮU CƠ – XÁC ĐỊNH ĐỘ CHỊU MÀI MÒN BẰNG THIẾT BỊ TABER Standard Test Method for Abrasion Resistance of Organic Coatings by the Taber Abraser Lời nói đầu TCVN 11474:2016 do Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông Vận tải biên soạn, Bộ Giao thông Vận

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11476:2016 NƯỚC QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NARINGIN VÀ NEOHESPERIDIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Fruit juice – Determination of naringin and neohesperidin content – Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11476:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 999.05 Naringin and neohesperidin in orange juice. Liquid chromatography method;