TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11200:2016 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11200:2016 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER Animal feeding stuffs – Determination of moisture content by karl fischer titration method Lời nói đầu TCVN 11200:2016 được xây dựng dựa theo AOAC 2001.12 Determination of Water/Dry Matter (Moisture) in Animal Feed, Grain, and Porage

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11539:2016 (ISO 22612:2005) VỀ TRANG PHỤC BẢO VỆ CHỐNG TÁC NHÂN LÂY NHIỄM – PHƯƠNG PHÁP THỬ KHẢ NĂNG CHỐNG XÂM NHẬP VI KHUẨN KHÔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11539:2016 ISO 22612:2005 TRANG PHỤC BẢO VỆ CHỐNG TÁC NHÂN LÂY NHIỄM – PHƯƠNG PHÁP THỬ KHẢ NĂNG CHỐNG XÂM NHẬP VI KHUẨN KHÔ Clothing for protection against infectious agents – Test method for resistance to dry microbial penetration   Lời nói đầu TCVN 11539:2016 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11538-5:2016 (ISO 17491-5:2013) VỀ TRANG PHỤC BẢO VỆ – PHƯƠNG PHÁP THỬ TRANG PHỤC BẢO VỆ CHỐNG HÓA CHẤT – PHẦN 5: XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỐNG THẤM BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHUN SƯƠNG (PHÉP THỬ PHUN SƯƠNG TRÊN MANƠCANH)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11538-5:2016 ISO 17491-5:2013 TRANG PHỤC BẢO VỆ – PHƯƠNG PHÁP THỬ TRANG PHỤC BẢO VỆ CHỐNG HÓA CHẤT – PHẦN 5: XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỐNG THẤM BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHUN SƯƠNG (PHÉP THỬ PHUN SƯƠNG TRÊN MANƠCANH) Protective clothing – Test methods for clothing providing protection against chemicals –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11538-3:2016 (ISO 17491-3:2008) VỀ TRANG PHỤC BẢO VỆ – PHƯƠNG PHÁP THỬ TRANG PHỤC BẢO VỆ CHỐNG HÓA CHẤT – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỐNG THẤM BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHUN TIA CHẤT LỎNG (PHÉP THỬ TIA)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11538-3:2016 ISO 17491-3:2008 TRANG PHỤC BẢO VỆ – PHƯƠNG PHÁP THỬ TRANG PHỤC BẢO VỆ CHỐNG HÓA CHẤT – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỐNG THẤM BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHUN TIA CHẤT LỎNG (PHÉP THỬ TIA) Protective clothing – Test methods for clothing providing protection against chemicals – Part 3:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11485:2016 VỀ MALT – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM VÀ HÀM LƯỢNG PROTEIN – PHƯƠNG PHÁP PHỔ HỒNG NGOẠI GẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11485:2016 MALT – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM VÀ HÀM LƯỢNG PROTEIN – PHƯƠNG PHÁP PHỔ HỒNG NGOẠI GẦN Malt – Determination of moisture and protein content – Near infrared spectrometric method Lời nói đầu TCVN 11485:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn của Hiệp hội Đồ uống

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 1:2015/BKHCN/SĐ1:2017 VỀ XĂNG NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN VÀ NHIÊN LIỆU SINH HỌC

SỬA ĐỔI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ XĂNG, NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN VÀ NHIÊN LIỆU SINH HỌC National technical regulation on gasolines, diesel fuel oils and biofuels Lời nói đầu Sửa đổi 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN sửa đổi, bổ sung một số quy định của QCVN 1:2015/BKHCN. Sửa đổi 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11399:2016 VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG VÀ ĐỘ XỐP

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11399:2016 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG VÀ ĐỘ XỐP Soil quality – Method of determining particle density and porosity Lời nói đầu TCVN 11399:2016 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11316:2016 VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH BIPHENYL POLYCLO HÓA (PCB) TRONG ĐẤT VÀ TRẦM TÍCH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11316:2016 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH BIPHENYL POLYCLO HÓA (PCB) TRONG ĐẤT VÀ TRẦM TÍCH Determination of polychlorinated biphenyls (PCB) in soils Lời nói đầu TCVN 11316:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo EPA 8082A:2007 và EPA 3546-2:2007 TCVN 11316:2016 do Tổng cục Môi trường biên soạn, Bộ Tài

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2101:2016 (ISO 2813:2014) VỀ SƠN VÀ VECNI – XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ ĐỘ BÓNG Ở 20° 60° VÀ 85°

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2101:2016 ISO 2813:2014 SƠN VÀ VECNI – XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ ĐỘ BÓNG Ở 20°, 60° VÀ 85° Paints and varnishes – Determination of gloss value at 20°, 60° and 85°   Lời nói đầu TCVN 2101:2016 thay thế cho TCVN 2101:2008. TCVN 2101:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 2813:2014. TCVN 2101:2016 do Ban