TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11414-3:2016 VỀ MẶT ĐƯỜNG BÊ TÔNG XI MĂNG – VẬT LIỆU CHÈN KHE GIÃN DẠNG TẤM – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH ĐỘ GIÃN DÀI TRONG NƯỚC ĐUN SÔI

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11414-3:2016 MẶT ĐƯỜNG BÊ TÔNG XI MĂNG – VẬT LIỆU CHÈN KHE GIÃN DẠNG TẤM – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH ĐỘ GIÃN DÀI TRONG NƯỚC ĐUN SÔI Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 3: Determining of expansion in boiling water Lời nói đầu TCVN 11414:2016 do Viện Khoa

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11414-7:2016 VỀ MẶT ĐƯỜNG BÊ TÔNG XI MĂNG – VẬT LIỆU CHÈN KHE GIÃN DẠNG TẤM – PHẦN 7: XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11414-7:2016 MẶT ĐƯỜNG BÊ TÔNG XI MĂNG – VẬT LIỆU CHÈN KHE GIÃN DẠNG TẤM- PHẦN 7: XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 7: Determining of density Lời nói đầu TCVN 11414 : 2016 do Viện Khoa học và Công nghệ GTVT biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11438:2016 (ISO 11052:1994) VỀ BỘT VÀ TẤM LÕI LÚA MÌ CỨNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮC TỐ MÀU VÀNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11438:2016 ISO 11052:1994 BỘT VÀ TẤM LÕI LÚA MÌ CỨNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮC TỐ MÀU VÀNG Durum wheat flour and semolina – Determination of yellow pigment content   Lời nói đầu TCVN 11438:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 11052:1994; TCVN 11438:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11432:2016 (CAC/RCP 64-2008) VỀ QUY PHẠM THỰC HÀNH GIẢM THIỂU 3-MONOCHLOROPROPAN-1,2-DIOL (3-MCPD) TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT PROTEIN THỰC VẬT THỦY PHÂN BẰNG AXIT (HVP AXIT) VÀ CÁC SẢN PHẨM CHỨA HVP AXIT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11432:2016 CAC/RCP 64-2008 QUY PHẠM THỰC HÀNH GIẢM THIỂU 3-MONOCHLOROPROPAN-1,2-DIOL (3-MCPD) TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT PROTEIN THỰC VẬT THỦY PHÂN BẰNG AXIT (HVP AXIT) VÀ CÁC SẢN PHẨM CHỨA CÁC HVP AXIT Code of practice for the reduction of 3-monochloropropane-1,2-diol (3-MCPD) during the production of acid-hydrolyzed vegetable protein (acid-hvps) and products

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11429:2016 (CAC/GL 75:2010) VỀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CHẤT HỖ TRỢ CHẾ BIẾN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11429:2016 CAC/GL 75-2010   HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CHẤT HỖ TRỢ CHẾ BIẾN Guidelines on substances used as processing aids Lời nói đầu TCVN 11429:2016 hoàn toàn tương đương với CAC/GL 75:2010; TCVN 11429:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F3 Nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11446:2016 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – MONOAMONI L-GLUTAMAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11446:2016 PHỤ GIA THỰC PHẨM – MONOAMONI L-GLUTAMAT Food additives-Monoamonium L-glutamate Lời nói đầu TCVN 11446:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA (2006) Monoamonium L-glutamate; TCVN 11446:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11477:2016 VỀ NƯỚC QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG POLYDIMETYLSILOXAN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11477:2016 NƯỚC QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG POLYDIMETYLSILOXAN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ Fruit juices – Determination of polydimethylsiloxane content – Atomic absorption spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 11477:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 991.30 Polydimethylsiloxane in pineapple juice. Atomic absorption spectrophotometric method;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11453-1:2016 (ISO 5565-1:1999) VỀ VANI [VANILLA FRAGRANS (SALISBURY) AMES] – PHẦN 1: CÁC YÊU CẦU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11453-1:2016 ISO 5565-1:1999 VANI [VANILLA FRAGRANS (SALISBURY) AMES] – PHẦN 1: CÁC YÊU CẦU Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames]- Part 1: Specification Lời nói đầu TCVN 11453-1:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 5565-1:1999; TCVN 11453-1:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11469:2016 VỀ ĐƯỜNG VÀ SẢN PHẨM ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FORMALDEHYD TRONG ĐƯỜNG TRẮNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11469:2016 ĐƯỜNG VÀ SẢN PHẨM ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FORMALDEHYD TRONG ĐƯỜNG TRẮNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU Sugar and sugar products – Determination of formaldehyde in white sugar by a colorimetric method Lời nói đầu TCVN 11469:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo ICUMSA GS 2-36(2005) The determination of