TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11384:2016 VỀ PHÔI THÉP DÙNG ĐỂ CÁN NÓNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11384:2016 PHÔI THÉP DÙNG ĐỂ CÁN NÓNG Semi-finished steel products for hot rolling Lời nói đầu TCVN 11384:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 17 Thép biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.   PHÔI THÉP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11474:2016 (ASTM D4060:2010) VỀ LỚP PHỦ HỮU CƠ – XÁC ĐỊNH ĐỘ CHỊU MÀI MÒN BẰNG THIẾT BỊ TABER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11474:2016 ASTM D4060:2010 LỚP PHỦ HỮU CƠ – XÁC ĐỊNH ĐỘ CHỊU MÀI MÒN BẰNG THIẾT BỊ TABER Standard Test Method for Abrasion Resistance of Organic Coatings by the Taber Abraser Lời nói đầu TCVN 11474:2016 do Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông Vận tải biên soạn, Bộ Giao thông Vận

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11476:2016 NƯỚC QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NARINGIN VÀ NEOHESPERIDIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Fruit juice – Determination of naringin and neohesperidin content – Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11476:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 999.05 Naringin and neohesperidin in orange juice. Liquid chromatography method;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7967:2016 (ISO 5379:2013) VỀ TINH BỘT VÀ SẢN PHẨM TỪ TINH BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH DIOXIT – PHƯƠNG PHÁP ĐO AXIT VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐỘ ĐỤC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7967:2016 ISO 5379:2013 TINH BỘT VÀ SẢN PHẨM TỪ TINH BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH DIOXIT – PHƯƠNG PHÁP ĐO AXIT VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐỘ ĐỤC Starches and derived products – Determination of sulfur dioxide content – Acidimetric method and nephelometric method Lời nói đầu TCVN 7967:2016

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9519-2:2016 (EN 1988-2:1998) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH SULFIT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ENZYM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9519-2:2016 EN 1988-2:1998 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH SULFIT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ENZYM Foodstuffs – Determination of sulfite – Part 2: Enzymatic method Lời nói đầu TCVN 9519-2:2016 hoàn toàn tương đương với EN 1988-2:1998; TCVN 9519-2:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F13 Phương pháp phân tích

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11514:2016 (ISO/TS 17383:2014) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN TRIACYLGLYCEROL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ MAO QUẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11514:2016 ISO/TS 17383:2014 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN TRIACYLGLYCEROL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ MAO QUẢN Determination of the triacylglycerol composition of fats and oils – Determination by capillary gas chromatography Lời nói đầu TCVN 11514:2016 hoàn toàn tương đương với ISO/TS

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11515:2016 (ISO 18301:2014) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG QUI ƯỚC TRÊN THỂ TÍCH (KHỐI LƯỢNG CỦA MỘT LÍT TRONG KHÔNG KHÍ) – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ỐNG CHỮ U DAO ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11515:2016 ISO 18301:2014 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG QUI ƯỚC TRÊN THỂ TÍCH (KHỐI LƯỢNG CỦA MỘT LÍT TRONG KHÔNG KHÍ) – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ỐNG CHỮ U DAO ĐỘNG Animal and vegetable fats and oils – Determination of conventional mass per

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11517:2016 VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH MONOGLYCERID VÀ DIGLYCERID – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11517:2016 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH MONOGLYCERID VÀ DIGLYCERID – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Animal and vegetable fats and oils – Determination of mono-and diglecerides – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11517:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 993.18, Mono- and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11293:2016 VỀ THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG PYRETHROID – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ PHỔ KHỐI LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11293:2016 THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG PYRETHROID – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ PHỔ KHỐI LƯỢNG Fishery Products – Determination of pyrethroid – Gas chromatography mass spectrometric method Lời nói đầu TCVN 11293:2016 do Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và thủy sản biên soạn, Bộ Nông nghiệp và