TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11560:2016 (ISO 4785:1997) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – VAN THỦY TINH LỖ THẲNG ĐỂ SỬ DỤNG CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11560:2016 ISO 4785:1997 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – VAN THỦY TINH LỖ THẲNG ĐỂ SỬ DỤNG CHUNG Laboratory glassware – Straight-bore glass stopcocks for general purposes Lời nói đầu TCVN 11560:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 4785:1997. ISO 4785:1997 đã được rà soát và phê duyệt lại năm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11430:2016 VỀ HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG CÁC NGUYÊN TẮC CHUNG VỀ VỆ SINH THỰC PHẨM ĐỂ KIỂM SOÁT VIRUS TRONG THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11430:2016 HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG CÁC NGUYÊN TẮC CHUNG VỀ VỆ SINH THỰC PHẨM ĐỂ KIỂM SOÁT VIRUS TRONG THỰC PHẨM Guidelines on the application of general principles of food hygiene to the control of viruses in food Lời nói đầu TCVN 11430:2016 được xây dựng dựa trên cơ sở tham khảo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11428:2016 (CAC/GL 55:2005) VỀ HƯỚNG DẪN ĐỐI VỚI VITAMIN VÀ CHẤT KHOÁNG BỔ SUNG VÀO THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11428:2016 CAC/GL 55:2005 HƯỚNG DẪN ĐỐI VỚI VITAMIN VÀ CHẤT KHOÁNG BỔ SUNG VÀO THỰC PHẨM Guidelines for vitamin and mineral food supplements Lời nói đầu TCVN 11428:2016 hoàn toàn tương đương với CAC/GL 55:2005; TCVN 11428:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F3 Nguyên tắc chung về vệ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11427:2016 (CAC/GL 4-1989) VỀ HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ VIỆC SỬ DỤNG SẢN PHẨM PROTEIN THỰC VẬT (VPP) TRONG THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11427:2016 CAC/GL 4-1989 HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ VIỆC SỬ DỤNG SẢN PHẨM PROTEIN THỰC VẬT (VPP) TRONG THỰC PHẨM Genaral guidelines for the utilization of vegetable protein Products (vpp) in foods Lời nói đầu TCVN 11427:2016 tương đương với CAC/GL4:1989, có các thay đổi về biên tập; TCVN 11427:2016 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11506:2016 (ISO 13556:1998) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ RÒ RỈ CỦA HỆ THỐNG XẢ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA THIẾT BỊ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11506:2016 ISO 13556:1998 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ RÒ RỈ CỦA HỆ THỐNG XẢ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA THIẾT BỊ Road vehicles – Localization of exhaust system leaks and equipment specifications Lời nói đầu TCVN 11506:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 13556:1998.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11501:2016 (ISO 6118:2006) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – CỐC BÍT VÀ VÒNG BÍT ĐÀN HỒI CHO XY LANH CỦA HỆ THỐNG PHANH THỦY LỰC SỬ DỤNG DẦU PHANH CÓ GỐC KHÔNG TỪ DẦU MỎ (NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC LỚN NHẤT 70°C)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11501:2016 ISO 6118:2006 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – CỐC BÍT VÀ VÒNG BÍT ĐÀN HỒI CHO XY LANH CỦA HỆ THỐNG PHANH THỦY LỰC SỬ DỤNG DẦU PHANH CÓ GỐC KHÔNG TỪ DẦU MỎ (NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC LỚN NHẤT 70 °C) Road vehicles – Elastomeric cups and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11497:2016 (ISO 4927:2005) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – NẮP BÍT ĐÀN HỒI CHO XY LANH PHANH THỦY LỰC KIỂU TANG TRỐNG CỦA BÁNH XE SỬ DỤNG DẦU PHANH CÓ GỐC KHÔNG TỪ DẦU MỎ (NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC LỚN NHẤT 120°C)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11497:2016 ISO 4927:2005 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – NẮP BÍT ĐÀN HỒI CHO XY LANH PHANH THỦY LỰC KIỂU TANG TRỐNG CỦA BÁNH XE SỬ DỤNG DẦU PHANH CÓ GỐC KHÔNG TỪ DẦU MỎ (NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC LỚN NHẤT 120 °C) Road vehicles – Elastomeric boots for

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11503:2016 (ISO 7632:1985) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – VÒNG BÍT ĐÀN HỒI CHO XY LANH PHANH ĐĨA THỦY LỰC SỬ DỤNG DẦU PHANH CÓ GỐC DẦU MỎ (NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC LỚN NHẤT 120°C)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11503:2116 ISO 7632:1985 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – VÒNG BÍT ĐÀN HỒI CHO XY LANH PHANH ĐĨA THỦY LỰC SỬ DỤNG DẦU PHANH CÓ GỐC DẦU MỎ (NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC LỚN NHẤT 120 °C) Road vehicles – Elastomeric seals for hydraulic disc brake cylinders using a petroleum

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11502:2016 (ISO 6119:2006) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – VÒNG BÍT ĐÀN HỒI CHO XY LANH PHANH ĐĨA THỦY LỰC SỬ DỤNG DẦU PHANH CÓ GỐC KHÔNG TỪ DẦU MỎ (NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC LỚN NHẤT 120°C)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11502:2016 ISO 6119:2006 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – VÒNG BÍT ĐÀN HỒI CHO XY LANH PHANH ĐĨA THỦY LỰC SỬ DỤNG DẦU PHANH CÓ GỐC KHÔNG TỪ DẦU MỎ (NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC LỚN NHẤT 120 °C) Road vehicles – Elastomeric seals for hydraulic disc brake cylinders using

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11671:2016 VỀ THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÀNH CHO NGƯỜI LỚN – XÁC ĐỊNH VITAMIN D2 VÀ VITAMIN D3 – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG – PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN (LC-MS/MS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11671:2016 THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÀNH CHO NGƯỜI LỚN – XÁC ĐỊNH VITAMIN D2 VÀ VITAMIN D3 – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG-PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN (LC-MS/MS) Infant formula and adult nutritionals – Determination of vitamin D2 and D3