TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11421:2016 VỀ TINH DẦU CHANH TÂY [CITRUS LIMON (L.) BURM.F.], THU ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ÉP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11421:2016 TINH DẦU CHANH TÂY [CITRUS LIMON (L.) BURM.F.], THU ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ÉP Oil of lemon [citrus limon (l.) burm.f.] obtained by expression Lời nói đầu TCVN 11421:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo ISO 855:2003; TCVN 11421:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9650:2016 (ISO/TS 210:2014) VỀ TINH DẦU – NGUYÊN TẮC CHUNG VỀ BAO GÓI ĐIỀU KIỆN ĐÓNG GÓI VÀ BẢO QUẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9650:2016 ISO/TS 210:2014 TINH DẦU – NGUYÊN TẮC CHUNG VỀ BAO GÓI, ĐIỀU KIỆN ĐÓNG GÓI VÀ BẢO QUẢN Essential oils – General rules for packaging, conditioning and storage Lời nói đầu TCVN 9650:2016 thay thế TCVN 9650:2013; TCVN 9650:2016 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 210:2014; TCVN 9650:2016 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11201:2016 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAMETHAZIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG CÓ TẠO DẪN XUẤT SAU CỘT

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11201:2016 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAMETHAZIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG CÓ TẠO DẪN XUẤT SAU CỘT Animal feeding stuffs – Determination of sulfamethazine content by liquid chromatographic method using post-column derivatization   Lời nói đầu TCVN 11201:2016 được xây dựng dựa theo AOAC 999.16 Sulfamethazine

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11202:2016 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DECOQUINAT BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11202:2016 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DECOQUINAT BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG Animal feeding stuffs – Determination of decoquinate content by liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11202:2016 được xây dựng dựa theo AOAC 2008.08 Decoquinate in Animal Feeds. Liquid Chromatography; TCVN 11202:2016 do Viện Chăn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11284:2016 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AKLOMIDE – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11284:2016 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AKLOMIDE – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG PHỔ Animal feeding stuffs – Determination of aklomide content – Spectrophotometric method   Lời nói đầu TCVN 11284:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 969.53 Aktomide in feeds. Spectrophotometric method; TCVN 11284:2016 do Viện Chăn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11533-1:2016 (ISO 11721-1:2001) VỀ VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN CỦA VẬT LIỆU DỆT CÓ CHỨA XENLULO ĐỐI VỚI VI SINH VẬT – PHÉP THỬ CHÔN TRONG ĐẤT – PHẦN 1: ĐÁNH GIÁ XỬ LÝ HOÀN TẤT CÓ CHỨA CHẤT CHỐNG MỤC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11533-1:2016 ISO 11721-1:2001 VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN CỦA VẬT LIỆU DỆT CÓ CHỨA XENLULO ĐỐI VỚI VI SINH VẬT – PHÉP THỬ CHÔN TRONG ĐẤT – PHẦN 1: ĐÁNH GIÁ XỬ LÝ HOÀN TẤT CÓ CHỨA CHẤT CHỐNG MỤC Textiles – Determination of resistance of cellulose-containing

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10041-15:2016 (ISO 9073-15:2007) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP THỬ CHO VẢI KHÔNG DỆT – PHẦN 15: XÁC ĐỊNH ĐỘ THẤU KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10041-15:2616 ISO 9073-15:2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP THỬ CHO VẢI KHÔNG DỆT – PHẦN 15: XÁC ĐỊNH ĐỘ THẤU KHÍ Textiles – Test methods for nonwovens – Part 15: Determination of air permeability Lời nói đầu TCVN 10041-15:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 9073-15:2007. ISO 9073-15:2007 đã

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11697-3:2016 (ISO 9355-3:2006) VỀ YÊU CẦU ECGÔNÔMI ĐỐI VỚI THIẾT KẾ MÀN HÌNH HIỂN THỊ VÀ BỘ TRUYỀN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 3: BỘ TRUYỀN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11697-3:2016 ISO 9355-3:2006 YÊU CẦU ECGÔNÔMI ĐỐI VỚI THIẾT KẾ MÀN HÌNH HIỂN THỊ VÀ BỘ TRUYỀN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 3: BỘ TRUYỀN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators – Part 3: Control actuators   Lời nói đầu TCVN 11697-3:2016 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11697-1:2016 (ISO 9355-1:1999) VỀ YÊU CẦU ECGÔNÔMI ĐỐI VỚI THIẾT KẾ MÀN HÌNH HIỂN THỊ VÀ BỘ TRUYỀN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 1: TƯƠNG TÁC GIỮA NGƯỜI VỚI MÀN HÌNH HIỂN THỊ VÀ BỘ TRUYỀN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11697-1:2016 ISO 9355-1:1999 YÊU CẦU ECGÔNÔMI ĐỐI VỚI THIẾT KẾ MÀN HÌNH HIỂN THỊ VÀ BỘ TRUYỀN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 1: TƯƠNG TÁC GIỮA NGƯỜI VỚI MÀN HÌNH HIỂN THỊ VÀ BỘ TRUYỀN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators – Part

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11697-2:2016 (ISO 9355-2:1999) VỀ YÊU CẦU ECGÔNÔMI ĐỐI VỚI THIẾT KẾ MÀN HÌNH HIỂN THỊ VÀ BỘ TRUYỀN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 2: MÀN HÌNH HIỂN THỊ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11697-2:2016 ISO 9355-2:1999 YÊU CẦU ECGÔNÔMI ĐỐI VỚI THIẾT KẾ MÀN HÌNH HIỂN THỊ VÀ BỘ TRUYỀN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 2: MÀN HÌNH HIỂN THỊ Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators – Part 2: Displays Lời nói đầu TCVN 11697-2:2016 hoàn toàn tương đương