TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11448:2016 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – CANXI DI-L-GLUTAMAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11448:2016 PHỤ GIA THỰC PHẨM – CANXI DI-L-GLUTAMAT Food additives – Calcium di-L-glutamate Lời nói đầu TCVN 11448:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA (2006) Calcium di-L-glutamate; TCVN 11448:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5320-2:2016 (ISO 815-2:2014) VỀ CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH BIẾN DẠNG DƯ SAU KHI NÉN – PHẦN 2: PHÉP THỬ Ở NHIỆT ĐỘ THẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5320-2:2616 ISO 815-2:2014 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH BIẾN DẠNG DƯ SAU KHI NÉN – PHẦN 2: PHÉP THỬ Ở NHIỆT ĐỘ THẤP Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of compression set – Part 2: At low temperatures Lời nói đầu TCVN 5320-2:2016 thay thế cho TCVN 5320-2:2008.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11351:2016 VỀ GỖ DÁN CHẬM CHÁY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11351:2016 GỖ DÁN CHẬM CHÁY Difficult flammability plywood   Lời nói đầu TCVN 11351:2016 do Trường Đại học Lâm nghiệp biên soạn, dựa theo tiêu chuẩn GB/T18101-2000 – Difficult flammability plywood. Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11620-2:2016 (ISO 16532-2:2007) VỀ GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỐNG THẤM DẦU MỠ – PHẦN 2: PHÉP THỬ TÍNH CHỐNG THẤM BỀ MẶT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11620-2:2016 ISO 16532-2:2007 GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỐNG THẤM DẦU MỠ – PHẦN 2: PHÉP THỬ TÍNH CHỐNG THẤM BỀ MẶT Paper and board – Determination of grease resistance – Part 2: Surface repellency test Lời nói đầu TCVN 11620-2:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 16532-2:2007.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11620-1:2016 (ISO 16532-1:2008) VỀ GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỐNG THẤM DẦU MỠ – PHẦN 1: PHÉP THỬ THẤM QUA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1620-1:2016 ISO 16532-1:2008 GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỐNG THẤM DẦU MỠ – PHẦN 1: PHÉP THỬ THẤM QUA Paper and board – Determination of grease resistance – Part 1: Permeability test Lời nói đầu TCVN 11620-1:2016 hoàn toàn tương lương với ISO 16532-1:2008. ISO 16532-1:2008 đã

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10041-17:2016 (ISO 9073-17:2008) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP THỬ CHO VẢI KHÔNG DỆT – PHẦN 17: XÁC ĐỊNH ĐỘ THẤM NƯỚC (TÁC ĐỘNG PHUN SƯƠNG)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10041-17:2016 ISO 9073-17:2008 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP THỬ CHO VẢI KHÔNG DỆT – PHẦN 17: XÁC ĐỊNH ĐỘ THẤM NƯỚC (TÁC ĐỘNG PHUN SƯƠNG) Textiles – Test methods for nonwovens – Part 17: Determination of water penetration (spray impact) Lời nói đầu TCVN 10041-17:2016 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11533-2:2016 (ISO 11721-2:2003) VỀ VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN CỦA VẬT LIỆU DỆT CÓ CHỨA XENLULO ĐỐI VỚI VI SINH VẬT – PHÉP THỬ CHÔN TRONG ĐẤT – PHẦN 2: NHẬN BIẾT ĐỘ BỀN LÂU CỦA XỬ LÝ HOÀN TẤT CÓ CHỨA CHẤT CHỐNG MỤC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11533-2:2016 ISO 11721-2:2003 VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN CỦA VẬT LIỆU DỆT CÓ CHỨA XENLULO ĐỐI VỚI VI SINH VẬT – PHÉP THỬ CHÔN TRONG ĐẤT – PHẦN 2: NHẬN BIẾT ĐỘ BỀN LÂU CỦA XỬ LÝ HOÀN TẤT CÓ CHỨA CHẤT CHỐNG MỤC Textiles – Determination of the resistance of cellulose-containing textiles to micro-organisms – Soil

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10041-16:2016 (ISO 9073-16:2007) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP THỬ CHO VẢI KHÔNG DỆT – PHẦN 16: XÁC ĐỊNH ĐỘ CHỐNG THẤM NƯỚC (ÁP LỰC THỦY TĨNH)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10041-16:2016 ISO 9073-16:2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP THỬ CHO VẢI KHÔNG DỆT – PHẦN 16: XÁC ĐỊNH ĐỘ CHỐNG THẤM NƯỚC (ÁP LỰC THỦY TĨNH) Textiles – Test methods for nonwovens – Part 16: Determination of resistance to penetration by water (hydrostatic pressure) Lời nói đầu TCVN 10041-16:2016 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11681:2016 (ISO 10932:2010) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ ỨC CHẾ TỐI THIỂU CỦA KHÁNG SINH ĐỐI VỚI BIFIDOBACTERIA VÀ VI KHUẨN LACTIC KHÔNG PHẢI CẦU KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11681:2016 ISO 10932:2010 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ ỨC CHẾ TỐI THIỂU CỦA KHÁNG SINH ĐỐI VỚI BIFIDOBACTERIA VÀ VI KHUẨN LACTIC KHÔNG PHẢI CẦU KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT Milk and milk products – Determination of the minimal inhibitory concentration (MIC) of antibiotics applicable to bifidobacteria

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11679:2016 (ISO 13969:2003) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – HƯỚNG DẪN MÔ TẢ CHUẨN CÁC PHÉP THỬ CHẤT ỨC CHẾ VI KHUẨN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11679:2016 ISO 13969:2003 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – HƯỚNG DẪN MÔ TẢ CHUẨN CÁC PHÉP THỬ CHẤT ỨC CHẾ VI KHUẨN Milk and milk products – Guidelines for a standardized description of microbial inhibitor tests   Lời nói đầu TCVN 11679:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 13969:2003; TCVN