TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11401:2016 VỀ PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MANGAN Ở DẠNG CHELAT BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11401:2016 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MANGAN Ở DẠNG CHELAT BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Fertilizers – Determination of chelated manganese content by flame atomic absorption spectrometry Lời nói đầu TCVN 11401:2016 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11400:2016 VỀ PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐỒNG Ở DẠNG CHELAT BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11400:2016 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐỒNG Ở DẠNG CHELAT BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Fertilizers – Determination of chelated copper content by flame atomic absorption spectrometry Lời nói đầu TCVN 11400:2016 do Viện Thổ nhưỡng Nông hoá biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11491:2016 VỀ THỰC PHẨM CÓ NGUỒN GỐC THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG NHÓM PYRETHROID TỔNG HỢP – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11491:2016 THỰC PHẨM CÓ NGUỒN GỐC THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG NHÓM PYRETHROID TỔNG HỢP – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Food analysis – Determination of synthetic pyrethroids residues – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11491:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 998.01 Synthetic

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11320:2016 (EN 1122:2001) VỀ CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CADIMI BẰNG PHƯƠNG PHÁP LẮNG ƯỚT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11320:2016 EN 1122:2001 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CADIMI BẰNG PHƯƠNG PHÁP LẮNG ƯỚT Plastics – Determination of cadmium – Wet decomposition method Lới nói đầu TCVN 11320:2016 hoàn toàn tương đương với EN 1122:2001 TCVN 11320:2016 do Tổng cục Môi trường biên soạn, Bộ Tài nguyên và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11552:2016 (ISO 12821:2013) VỀ BAO BÌ THỦY TINH – PHẦN CỔ CHAI 26 H 180 ĐỂ DẬP NẮP – CÁC KÍCH THƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11552:2016 ISO 12821:2013 BAO BÌ THỦY TINH – PHẦN CỔ CHAI 26 H 180 ĐỂ DẬP NẮP – CÁC KÍCH THƯỚC Glass packaging – 26 H 180 crown finish – Dimensions   Lời nói đầu TCVN 11552:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 12821:2013. TCVN 11552:2016 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11699:2016 VỀ CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – ĐÁNH GIÁ AN TOÀN ĐẬP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11699:2016 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – ĐÁNH GIÁ AN TOÀN ĐẬP Hydraulic structures – Dam safety evaluation   Lời nói đầu TCVN 1169:2016 do Viện Thủy công – Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9902:2016 VỀ CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – YÊU CẦU THIẾT KẾ ĐÊ SÔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9902:2016 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – YÊU CẦU THIẾT KẾ ĐÊ SÔNG Hydraulic structures – Requirements for river dike design   Lời nói đầu TCVN 9902:2016 do Trung tâm Khoa học và Triển khai kỹ thuật thủy lợi thuộc trường Đại học Thủy lợi biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11561:2016 (ISO 4794:1982) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ ĐỘ BỀN HÓA CỦA LỚP MEN ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐỂ MÃ MÀU VÀ GHI NHÃN BẰNG MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11561:2016 ISO 4794:1982 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ ĐỘ BỀN HÓA CỦA LỚP MEN ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐỂ MÃ MÀU VÀ GHI NHÃN BẰNG MÀU Laboratory glassware – Methods for assessing the chemical resistance of enamels used for colour coding and colour marking Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11388-1:2016 (ISO 16231-1:2013) VỀ MÁY NÔNG NGHIỆP TỰ HÀNH – ĐÁNH GIÁ ĐỘ ỔN ĐỊNH – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11388-1:2016 ISO 16231-1:2013 MÁY NÔNG NGHIỆP TỰ HÀNH – ĐÁNH GIÁ ĐỘ ỔN ĐỊNH – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC Self-propelled agricultural machinery – Assessment of stability – Part 1: Principles Lời nói đầu TCVN 11388-1:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 16231-1:2013. TCVN 11388-1:2016 do Trung tâm Giám định Máy và Thiết bị biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11488:2016 (ISO 15957:2015) VỀ BỤI THỬ ĐỂ ĐÁNH GIÁ THIẾT BỊ LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11488:2016 ISO 15957:2015 BỤI THỬ ĐỂ ĐÁNH GIÁ THIẾT BỊ LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ Test dusts for evaluating air cleaning equipment Lời nói đầu TCVN 11488:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 15957:2015 TCVN 11488:2016 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 142 Thiết bị làm sạch không khí và các khí