TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11680:2016 (ISO/TS 17193:2011) VỀ SỮA – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ LACTOPEROXIDASE – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11680:2011 ISO/TS 17193:2011 SỮA – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ LACTOPEROXIDASE – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk – Determination of the lactoperoxidase activity – Photometric method (Reference method)   Lời nói đầu TCVN 11680:2016 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 17193:2011; TCVN 11680:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8160-1:2016 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ/HOẶC NITRIT – PHẦN 1: GIỚI THIỆU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8160-1:2016 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ/HOẶC NITRIT – PHẦN 1: GIỚI THIỆU CHUNG Foodstuffs – Determination of nitrate and/or nitrite content – Part 1: General considerations Lời nói đầu TCVN 8160-1:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo EN 12014-1:1997; TCVN 8160-1:2016 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11595:2016 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – NATRI SACARIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11595:2016 PHỤ GIA THỰC PHẨM – NATRI SACARIN Food additives – Sodium saccharin Lời nói đầu TCVNN 11595:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA Monograph 1 (2006); TCVN 11595:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11456:2016 VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT HUMIC VÀ AXIT FULVIC – PHƯƠNG PHÁP WALKLEY-BLACK

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11456:2016 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT HUMIC VÀ AXIT FULVIC – PHƯƠNG PHÁP WALKLEY-BLACK Soil quality – Determination of humic acid and fulvic acid by walkley-black method Lời nói đầu TCVN 11456:2016 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11670:2016 VỀ THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÀNH CHO NGƯỜI LỚN – XÁC ĐỊNH VITAMIN A – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG SIÊU HIỆU NĂNG (UPLC) SỬ DỤNG DETECTOR UV

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11670:2016 THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÀNH CHO NGƯỜI LỚN – XÁC ĐỊNH VITAMIN A – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG SIÊU HIỆU NĂNG (UPLC) SỬ DỤNG DETECTOR UV Infant formula and adult nutritionals – Determination of vitamin A – by

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11493:2016 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRANS-GALACTOOLIGOSACARID (TGOS) – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ TRAO ĐỔI ION

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11493:2016 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRANS-GALATOOLIGOSACARID (TGOS) – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ TRAO ĐỔI ION Foodstuffs – Determination of trans-galactooligosaccharides (TGOS) – Ion-exchange chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11493:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 2001.02 Determination of trans-galactooligosaccharides (TGOS) in selected food products. Ion-exchange

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11523-6:2016 (ISO/IEC 24752-6:2014) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – GIAO DIỆN NGƯỜI SỬ DỤNG – BỘ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA PHỔ RỘNG – PHẦN 6: TÍCH HỢP DỊCH VỤ WEB

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11523-6:2016 ISO/IEC 24752-6:2014 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – GIAO DIỆN NGƯỜI SỬ DỤNG – BỘ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA PHỔ RỘNG – PHẦN 6: TÍCH HỢP DỊCH VỤ WEB Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 6: Web service integration Lời nói đầu TCVN 11523-6:2016 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11619-2:2016 (ISO 16065-2:2014) VỀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH CHIỀU DÀI XƠ SỢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH QUANG HỌC TỰ ĐỘNG – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ÁNH SÁNG KHÔNG PHÂN CỰC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11616-2:2016 ISO 16065-2:2014 BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH CHIỀU DÀI XƠ SỢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH QUANG HỌC TỰ ĐỘNG – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ÁNH SÁNG KHÔNG PHÂN CỰC Pulps – Determination of fibre length by automated optical analysis – Part 2: Unpolarized light method Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11619-1:2016 (ISO 16065-1:2014) VỀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH CHIỀU DÀI XƠ SỢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH QUANG HỌC TỰ ĐỘNG – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ÁNH SÁNG PHÂN CỰC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11619-1:2016 ISO 16065-1:2014 BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH CHIỀU DÀI XƠ SỢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH QUANG HỌC TỰ ĐỘNG – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ÁNH SÁNG PHÂN CỰC Pulps – Determination of fibre length by automated optical analysis – Part 1: Polarized light method Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11298-1:2016 VỀ MẠNG VIỄN THÔNG – CÁP QUANG BỌC CHẶT DÙNG TRONG NHÀ – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11298-1:2016 MẠNG VIỄN THÔNG – CÁP QUANG BỌC CHẶT DÙNG TRONG NHÀ – YÊU CẦU KỸ THUẬT Telecommunication network – Indoor tight buffer optical fiber cable – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 11298-1:2016 được xây dựng trên cơ sở các khuyến nghị G.651.1:2007, G.652:2005, G.657:2006 của ITU-T và IEC 60794- 2:2005. TCVN