TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13937-2:2024 VỀ ỨNG DỤNG ĐƯỜNG SẮT – HỆ THỐNG ĐƯỜNG RAY KHÔNG ĐÁ BA LÁT – PHẦN 2: THIẾT KẾ HỆ THỐNG, CÁC HỆ THỐNG CON VÀ CÁC THÀNH PHẦN
TCVN13937-2:2024
BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ ——- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— Số: 3534/QĐ-BKHCN Hà Nội, ngày 17 tháng 11 năm 2016 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC CÔNG BỐ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA BỘ KHOA HỌC
BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ ——- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— Số: 1264/QĐ-BKHCN Hà Nội, ngày 14 tháng 7 năm 2022 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA BAN QUẢN LÝ KHU CÔNG NGHỆ CAO HÒA
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7398 : 2004 TƯƠNG CÀ CHUA – YÊU CẦU KỸ THUẬT Tomato sauce – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 7398 : 2004 do Ban kỹ thuật TCVN/TC/F4 Phụ gia thực phẩm và các chất nhiễm bẩn biên soạn, trên cơ sở dự thảo đề nghị của Cục An toàn
TCVN 5699-2-39:2007 IEC 60335-2-39:2004 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-39: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI DỤNG CỤ NẤU ĐA NĂNG BẰNG ĐIỆN DÙNG TRONG DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-39: Particular requirements for commercial electric
TCVN 5699-2-42:2007 IEC 60335-2-42:2005 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-42: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI LÒ ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC, NỒI HẤP VÀ LÒ HẤP ĐỐI LƯU HƠI NƯỚC, SỬ DỤNG ĐIỆN, DÙNG TRONG DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI Household and similar electrical appliances
TCVN 4689:2007 ISO 8910:1993 MÁY VÀ THIẾT BỊ LÀM ĐẤT – CÁC PHẦN TỬ LÀM VIỆC CỦA CÀY LƯỠI DIỆP – THUẬT NGỮ Machinery and equipment for working the soil – Mouldboard plough working elements – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 4689:2007 thay thế TCVN 4689:1989. TCVN 4689:2007 hoàn toàn tương đương ISO 8910:1993. TCVN 4689:2007 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3844 : 2007 ISO 9633 : 2001 XÍCH XE ĐẠP – ĐẶC TÍNH VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Cycle chains – Charactiristics and test methods Lời nói đầu TCVN 3844 : 2007 thay thế TCVN 8344 : 1983. TCVN 3844 : 2007 hoàn toàn tương đương ISO 9633 : 2001. TCVN 3844 :
TCVN 5023:2007 ISO 1456:2003 LỚP PHỦ KIM LOẠI – LỚP MẠ NIKEN-CROM VÀ MẠ ĐỒNG-NIKEN-CROM Metallic coatings – Electrodeposited coatings of nickel plus chromium and of copper plus nickel plus chromium Lời nói đầu TCVN 5023:2007 thay thế TCVN 5023:1989. TCVN 5023:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 1456:2003. TCVN 5023:2007 do Ban kỹ