TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7132:2002 VỀ GẠCH GỐM ỐP LÁT – ĐỊNH NGHĨA, PHÂN LOẠI, ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ GHI NHÃN DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7132 : 2002 GẠCH GỐM ỐP LÁT – ĐỊNH NGHĨA, PHÂN LOẠI,  ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ GHI NHÃN Ceramic floor and wall tiles – Definitions, classification, characteristics and marking 1 Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định cách phân loại, các đặc tính kỹ thuật và cách

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-8C:2003 VỀ QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – CÁC TÀU CHUYÊN DÙNG – PHẦN 8C: TÀU LẶN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-8C:2003 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 8C: TÀU LẶN Rules for the classification and construction of sea-going steel ships – Part 8C: Submersibles   CHƯƠNG 1 QUY ĐỊNH CHUNG 1.1. Quy định chung 1.1.1. Phạm vi áp dụng 1. Những quy định ở Phần này được

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5235:2002 (ISO 105-E04: 1994) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN E04: ĐỘ BỀN MÀU VỚI MỒ HÔI DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5235: 2002 ISO 105-E04: 1994 VẬT LIỆU DỆT PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU PHẦN E04: ĐỘ BỀN MÀU VỚI MỒ HÔI Textiles – Tests for colour fastness Part E04: Colour fastness to perspiration Lời nói đầu TCVN 5235: 2002 thay thế cho TCVN 5235-90. TCVN 5235: 2002 hoàn

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7138:2002 (ISO 13720 : 1995) VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – ĐỊNH LƯỢNG PSEUDEMONAS SPP DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7138:2002 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – ĐỊNH LƯỢNG PSEUDOMONAS SPP. Meat and meat products – Enumeration of Pseudomonas spp. Lời nói đầu TCVN 7138 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO 13720 : 1995; TCVN 7138 : 2002 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F8 Thịt và sản phẩm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-8B:2003 VỀ QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – CÁC TÀU CHUYÊN DÙNG – PHẦN 8B: TÀU CÔNG TRÌNH VÀ SÀ LAN CHUYÊN DÙNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-8B:2003 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 8B: TÀU CÔNG TRÌNH VÀ SÀ LAN CHUYÊN DỤNG Rules for theo classification and construction of sea-going steel ships – Part 8B: Work-ships and special purpose barges   CHƯƠNG 1 QUY ĐỊNH CHUNG 1.1. Quy định chung 1.1.1. Phạm vi áp

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-6:2003 VỀ QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 6: HÀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-6:2003 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 6: HÀN Rules for the classification and construction of sea-going steel ships – Part 6: Welding Lời nói đầu TCVN 6259-6:2003 thay thế cho TCVN 6259-6:1997. TCVN 6259-6: 2003 do Ban kỹ thuật TCVN/TC8 “Đóng tàu và Công trình biển” phối

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7139:2002 (ISO 13722 : 1996) THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – ĐỊNH LƯỢNG BROCHOTHRIX THERMOSPHACTA – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7139:2002 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – ĐỊNH LƯỢNG BROCHOTHRIX THERMOSPHACTA – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Meat and meat products – Enumeration of Brochothrix thermosphacta – Colony-count technique Lời nói đầu TCVN 7139 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO 13722 : 1996; TCVN 7139 : 2002 do Ban

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5074:2002 (ISO 105-E01:1994) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN E01: ĐỘ BỀN MÀU VỚI NƯỚC DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5074 : 2002 ISO 105-E05 : 1994 VẬT LIỆU DỆT PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU PHẦN E01: ĐỘ BỀN MÀU VỚI NƯỚC Textiles – Test for colour fastness Part E01: Colour fastness to water Lời nói đầu TCVN 5074 : 2002 thay thế cho TCVN 5074 : 1990.

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7140:2002 (ISO 13496 : 2000) VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – PHÁT HIỆN PHẨM CẦU – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG SẮC KÝ LỚP MỎNG DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7140:2002 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – PHÁT HIỆN PHẨM MÀU – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG SẮC KÝ LỚP MỎNG Meat and meat products – Detection of colouring agents – Method using thin-layer chromatography Lời nói đầu TCVN 7140 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO 13496 : 2000; TCVN