TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7173:2002 (ISO 9271:1992) VỀ AN TOÀN BỨC XẠ – TẨY XẠ CÁC BỀ MẶT BỊ NHIỄM XẠ – THỬ NGHIỆM CÁC TÁC NHÂN TẨY XẠ CHO VẢI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7173:2002 ISO 9271:1992 AN TOÀN BỨC XẠ – TẨY XẠ CÁC BỀ MẶT BỊ NHIỄM XẠ – THỬ NGHIỆM CÁC TÁC NHÂN TẨY XẠ CHO VẢI Radiation protection – Decontamination of radioactively contaminated surfaces – Testing of decontamination agents for textiles Lời nói đầu TCVN 7173 : 2002 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7144-6:2002 (ISO 3046-6:1991) VỀ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PITTÔNG – ĐẶC TÍNH – PHẦN 6: CHỐNG VƯỢT TỐC

TCVN 7144-6:2002 ISO 3046-6:1990 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PÍT TÔNG – ĐẶC TÍNH – PHẦN 6: CHỐNG VƯỢT TỐC Reciprocating internal combustion engines – Performance – Part 6: Overspeed protection   Lời nói đầu TCVN 7144-6:2002 thay thế cho tiêu chuẩn TCVN 4931:1989. TCVN 7144-6:2002 hoàn toàn tương đương với tiêu chuẩn ISO 3046-6:1991.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7101:2002 (CORESTA 36 : 1994) VỀ THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH NITRAT BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH DÒNG LIÊN TỤC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7101 : 2002 CORESTA 36 : 1994 THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH NITRAT BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH DÒNG LIÊN TỤC Tobacco − Determination of nitrate by continuous flow analysis Lời nói đầu TCVN 7101 : 2002 tương đương với CORESTA 36 : 1994 “Tobacco − Determination of nitrate by continuous flow analysis” với các thay

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7174:2002 (ISO 12794 : 2000) VỀ NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – AN TOÀN BỨC XẠ – LIỀU KẾ NHIỆT PHÁT QUANG DÙNG CHO CÁ NHÂN ĐỂ ĐO LIỀU BỨC XẠ CÁC ĐẦU CHI VÀ MẮT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7174 : 2002 ISO 12794 : 2000 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – AN TOÀN BỨC XẠ – LIỀU KẾ NHIỆT PHÁT QUANG DÙNG CHO CÁ NHÂN ĐỂ ĐO LIỀU BỨC XẠ CÁC ĐẦU CHI VÀ MẮT Nuclear energy – Radiation protection – Individual thermoluminescencedosemeters for extremities and eyes Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7103:2002 (ISO 2881 : 1992) VỀ THUỐC LÁ VÀ SẢN PHẨM THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ALKALOIT – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7103 : 2002 ISO 2881 : 1992 THUỐC LÁ VÀ SẢN PHẨM THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ALKALOIT – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ Tobacco and tobacco products – Determination of alkaloid content – Spectrometric method Lời nói đầu TCVN 7103 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7096:2002 (ISO 3308:2000) VỀ MÁY HÚT THUỐC LÁ PHÂN TÍCH THÔNG DỤNG – ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁC ĐIỀU KIỆN CHUẨN

TCVN 7096:2002 ISO 3308:2000 MÁY HÚT THUỐC LÁ PHÂN TÍCH THÔNG DỤNG – ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁC ĐIỀU KIỆN CHUẨN Routine analytical cigarette – smoking machine – Definitions and standard conditions   Lời nói đầu TCVN 7096:2002 hoàn toàn tương đương với ISO 3308:2000; TCVN 7096:2002 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC126 Thuốc lá và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7098:2002 (ISO 3400 : 1997) VỀ THUỐC LÁ ĐIẾU – XÁC ĐỊNH ALKALOIT TRONG PHẦN NGƯNG TỤ KHÓI – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7098 : 2002 ISO 3400 : 1997 THUỐC LÁ ĐIẾU – XÁC ĐỊNH ALKALOIT TRONG PHẦN NGƯNG TỤ KHÓI – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ Cigarettes – Determination of alkaloids in smokecondensates – Spectrometric method Lời nói đầu TCVN 7098 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO 3400 : 1997 TCVN 7098 : 2002