TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7093-2:2003 (ISO 11922-2 : 1997) VỀ ỐNG NHỰA NHIỆT DẺO DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN CHẤT LỎNG – KÍCH THƯỚC VÀ DUNG SAI – PHẦN 2: DÃY THÔNG SỐ THEO HỆ INCH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7093-2 : 2003 ISO 11922-2 : 1997 ỐNG NHỰA NHIỆT DẺO DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN CHẤT LỎNG – KÍCH THƯỚC VÀ DUNG SAI – PHẦN 2: DÃY THÔNG SỐ THEO HỆ INCH Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids – Dimensions and tolerances – Part 2: Inch series Lời nói đầu TCVN 7093-2:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6144:2003 (ISO 3127: 1994) VỀ ỐNG NHỰA NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN VA ĐẬP BÊN NGOÀI – PHƯƠNG PHÁP VÒNG TUẦN HOÀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6144 : 2003 ISO 3127: 1994 ỐNG NHỰA NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN VA ĐẬP BÊN NGOÀI – PHƯƠNG PHÁP VÒNG TUẦN HOÀN Thermoplastics pipes – Determination of resistance to external blows – Round-the-clock method Lời nói đầu TCVN 6144 : 2003 thay thế TCVN 6144 : 1996. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7093-1:2003 (ISO 11922-1 : 1997) VỀ ỐNG NHỰA NHIỆT DẺO DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN CHẤT LỎNG – KÍCH THƯỚC VÀ DUNG SAI – PHẦN 1: DÃY THÔNG SỐ THEO HỆ MÉT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7093-1 : 2003 ISO 11922-1 : 1997 ỐNG NHỰA NHIỆT DẺO DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN CHẤT LỎNG – KÍCH THƯỚC VÀ DUNG SAI – PHẦN 1: DÃY THÔNG SỐ THEO HỆ MÉT Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids – Dimensions and tolerances – Part 1: Metric series Lời nói đầu TCVN 7093-1:

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7271:2003 VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – Ô TÔ – PHÂN LOẠI THEO MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7271:2003 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – Ô TÔ – PHÂN LOẠI THEO MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG Road vehicles – Motor vehicles – Classification in purpose of use HÀ NỘI – 2003 Lời nói đầu TCVN 7271 : 2003     2 TCVN 7271 : 2003 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6211:2003 (ISO 3833 : 1977) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – KIỂU – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6211:2003 ISO 3833 : 1977 (SOÁT XÉT LẦN 1) PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – KIỂU – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Road vehicles – Types – Terms and definitions   HÀ NỘI – 2003 Lời nói đầu TCVN 6211: 2003 hoàn toàn tương đương với ISO 3833 :1977.

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7289:2003 (ISO 3165:1976) VỀ LẤY MẪU SẢN PHẨM HÓA DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP – AN TOÀN TRONG LẤY MẪU DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7289 : 2003 LẤY MẪU SẢN PHẨM HÓA DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP – AN TOÀN TRONG LẤY MẪU Sampling of chemical products for industrial use – Safety in sampling 1. Phạm vi và đối tượng áp dụng Tiêu chuẩn này đưa ra những yêu cầu liên quan đến sự an toàn

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7278-1:2003 (ISO 7302 – 1 : 1995) VỀ CHẤT CHỮA CHÁY – CHẤT TẠO BỌT CHỮA CHÁY – PHẦN 1: YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI CHẤT TẠO BỌT CHỮA CHÁY ĐỘ NỞ THẤP DÙNG PHUN LÊN BỀ MẶT CHẤT LỎNG CHÁY KHÔNG HÒA TAN ĐƯỢC VỚI NƯỚC DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7278-1 : 2003 CHẤT CHỮA CHÁY – CHẤT TẠO BỌT CHỮA CHÁY – PHẦN 1: YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI CHẤT TẠO BỌT CHỮA CHÁY ĐỘ NỞ THẤP DÙNG PHUN LÊN BỀ MẶT CHẤT LỎNG CHÁY KHÔNG HÒA TAN ĐƯỢC VỚI NƯỚC Fire extinguishing media – Foam concentrates – Part