QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-195:2022/BNNPTNT VỀ NƯỚC THẢI CHĂN NUÔI SỬ DỤNG CHO CÂY TRỒNG
QCVN01-195:2022/BNNPTNT
TIÊU CHUẨN NGÀNH 14TCN 165:2006 THÀNH PHẦN, KHỐI LƯỢNG KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH CÔNG TRÌNH ĐÊ ĐIỀU (Ban hành theo Quyết định số 2655/QĐ-BNN-KHCN ngày 14 tháng 09 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) 1. QUY ĐỊNH CHUNG 1.1. Đối tượng và phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 745:2006 CHÈ – QUY PHẠM KHẢO NGHIỆM GIÁ TRỊ CANH TÁC VÀ GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA GIỐNG CHÈ Tea – Procedure to Conduct Tests for Value of Cutivation and Use of Tea varieties Cơ quan biên soạn: Trung tâm Khảo kiểm nghiệm giống cây trồng TƯ Cơ quan đề
TIÊU CHUẨN NGÀNH 14 TCN 171:2006 THÀNH PHẦN, NỘI DUNG LẬP BÁO CÁO ĐẦU TƯ, DỰ ÁN ĐẦU TƯ VÀ BÁO CÁO KINH TẾ KỸ THUẬT CÁC DỰ ÁN THỦY LỢI Work and Content Requirements for establishing Investment Report, Investment Project and Economic – Technical Report of Water Resources Development Projects Lời nói đầu Tiêu
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 501:2002 THUỐC TRỪ BỆNH CHỨA HOẠT CHẤT TRIADIMENOL YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Fungicide containing triadimenol Technical requirements and test methods 1. PHẠM VI ÁP DỤNG Tiêu chuẩn này áp dụng cho: – Triadimenol kỹ thuật; – Thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) có chứa hoạt
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 507:2002 THUỐC TRỪ CỎ CHỨA HOẠT CHẤT SETHOXYDIM YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Herbicide containing sethoxydim Technical requirements and test methods 1. PHẠM VI ÁP DỤNG Tiêu chuẩn này áp dụng cho: – Sethoxydim kỹ thuật; – Thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) có chứa hoạt
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 503:2002 THUỐC TRỪ BỆNH CHỨA HOẠT CHẤT IMIBENCONAZOLE YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Fungicide containing imibenconazole Technical requirement and test methods 1. PHẠM VI ÁP DỤNG Tiêu chuẩn này áp dụng cho: – Imibenconazole kỹ thuật; – Thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) có chứa hoạt chất imibenconazole
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 512:2002 VỪNG HẠT – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định các yêu cầu kỹ thuật tối thiểu cho vừng hạt thương phẩm. 2. Tiêu chuẩn trích dẫn ISO 542:1990 Hạt có dầu – Phương pháp lấy mẫu ISO
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 585:2003 QUY TRÌNH QUẢN LÝ TỔNG HỢP CÔN TRÙNG HẠI NÔNG SẢN ĐÓNG BAO BẢO QUẢN TRONG KHO TẠI CÁC TỈNH MIỀN NAM VIỆT NAM Hà nội – 2003 Integrated Stored Insect Management for Bagged Commodities in the South of Vietnam 1. Phạm vi và đối tượng áp dụng Quy
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 584:2003 QUI TRÌNH KIỂM DỊCH CÔN TRÙNG THIÊN ĐỊCH NHẬP KHẨU The quarantine procedure for imported natural enemy insects 1. Phạm vi và đối tượng áp dụng 1.1. Phạm vi Qui trình này áp dụng thống nhất trên phạm vi toàn quốc. 1.2. Đối tượng Qui trình này áp dụng