TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 869:2006 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – SẮN KHÔ – YÊU CẦU KỸ THUẬT DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 869:2006 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – SẮN KHÔ YÊU CẦU KỸ THUẬT Animal  feedstuffs – Dry cassava – Specification (Ban hành kèm theo Quyết định số 4099/QĐ/BNN-KHCN ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 868:2006 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – QUY TRÌNH SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI CÔNG NGHIỆP ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 868:2006 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – QUY TRÌNH SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI CÔNG NGHIỆP ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM (Ban hành kèm theo Quyết định số 4099/QĐ/BNN-KHCN ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) 1. Phạm

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 866:2006 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – KHÔ DẦU LẠC – YÊU CẦU KỸ THUẬT DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH   10TCN 866:2006 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – KHÔ DẦU LẠC – YÊU CẦU KỸ THUẬT Animal feedstuffs – Ground nut Cake – Specification (Ban hành kèm theo Quyết định số 4099/QĐ/BNN-KHCN ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) 1. Phạm vi 

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 865:2006 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 865:2006 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT Animal feestuffs – Soybean meal – Specification  (Ban hành kèm theo Quyết định số 4099/QĐ/BNN-KHCN ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) 1. Phạm vi áp dụng

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 864:2006 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – CÁM GẠO – YÊU CẦU KỸ THUẬT DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 864:2006 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – CÁM GẠO YÊU CẦU KỸ THUẬT Animal Feedstuffs.  Rice bran – Specification (Ban hành kèm theo Quyết định số 4099/QĐ/BNN-KHCN ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 863:2006 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HÀM LƯỢNG VI SINH VẬT TỐI ĐA CHO PHÉP TRONG THỨC ĂN HỖN HỢP DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 863:2006 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HÀM LƯỢNG VI SINH VẬT TỐI ĐA CHO PHÉP TRONG THỨC ĂN HỖN HỢP Animal feeding stuffs – Maiximum levels for microbiology in complete feed (Ban hành kèm theo Quyết định số 4099/QĐ/BNN-KHCN ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 862:2006 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 862:2006 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Animal feeding stuffs – Terms and Definitions (Ban hành kèm theo Quyết định số 4099/QĐ/BNN-KHCN ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 861:2006 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HÀM LƯỢNG KHÁNG SINH VÀ DƯỢC LIỆU TỐI ĐA CHO PHÉP TRONG THỨC ĂN HỖN HỢP DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 861:2006 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HÀM LƯỢNG KHÁNG SINH VÀ DƯỢC LIỆU TỐI ĐA CHO PHÉP TRONG THỨC ĂN HỖN HỢP Animal feeding stuffs – Maiximum levels of antibiotins  and drugs in complete feed (Ban hành kèm theo Quyết định số 4099/QĐ/BNN-KHCN ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ