TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 498:2002 VỀ CÔNG TRÌNH KHÍ SINH HỌC NHỎ – DANH MỤC CÁC THÔNG SỐ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CƠ BẢN DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 498:2002 CÔNG TRÌNH KHÍ SINH HỌC NHỎ DANH MỤC CÁC THÔNG SỐ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CƠ BẢN Small Size Biogas Plant – Part 7: List of Necessary Parameters  and Technical Specìications (Ban hành kèm theo Quyết định số: 21/2002/QĐ/BNN  ngày 21 tháng 3 năm 2002) 1   Phạm vi áp dụng

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 499:2002 VỀ CÔNG TRÌNH KHÍ SINH HỌC NHỎ – PHẦN 8: THIẾT KẾ MẪU DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNHẠO, QUẢN LÝ TRONG CÁC CƠ QUAN HÀNH CHÍNH THUỘC ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG QUẢN LÝ

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 499:2002 CÔNG TRÌNH KHÍ SINH HỌC NHỎ. PHẦN 8: THIẾT KẾ MẪU. Small Size Biogas Plant – Part 8: Standard Designs. (Ban hành kèm theo Quyết định số: 21/2002/QĐ/BNN  ngày 21 tháng 3 năm 2002) 1   Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho các công trình khí sinh học

QUYẾT ĐỊNH 4324/QĐ-BNN-BVTV NGÀY 09/11/2022 PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG THỰC HIỆN TĂNG CƯỜNG SẢN XUẤT VÀ SỬ DỤNG PHÂN BÓN HỮU CƠ, SỬ DỤNG PHÂN BÓN TIẾT KIỆM, CÂN ĐỐI VÀ HIỆU QUẢ GIAI ĐOẠN 2022-2025 DO BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ——- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— Số: 4324/QĐ-BNN-BVTV Hà Nội, ngày 09 tháng 11 năm 2022  QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG CỦA BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT THỰC HIỆN TĂNG

THÔNG TƯ 03/2012/TT-BNNPTNT NGÀY 16/01/2012 SỬA ĐỔI THÔNG TƯ 15/2009/TT-BNN VỀ DANH MỤC THUỐC, HOÁ CHẤT, KHÁNG SINH CẤM SỬ DỤNG, HẠN CHẾ SỬ DỤNG DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ——– CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc —————- Số: 03/2012/TT-BNNPTNT Hà Nội, ngày 16 tháng 01 năm 2012   THÔNG TƯ SỬA ĐỔI, BỔ SUNG THÔNG TƯ SỐ 15/2009/TT-BNN NGÀY 17/3/2009 CỦA BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-10:2009/BNNPTNT VỀ CƠ SỞ THU MUA THUỶ SẢN – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-10:2009/BNNPTNT   CƠ SỞ THU MUA THUỶ SẢN – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM   National technical regulation Fishery purchasing establishments – Conditions for food safety   LỜI NÓI ĐẦU QCVN 02-10: 2009/BNNPTNT do Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-09:2009/BNNPTNT VỀ KHO LẠNH THUỶ SẢN – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA   QCVN 02-09:2009/BNNPTNT       KHO LẠNH THUỶ SẢN – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM   National technical regulation Cold store for fishery product – Conditions for food safety       LỜI NÓI ĐẦU QCVN.02-09: 2009/BNNPTNT do Cục Quản lý Chất lượng

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-08:2009/BNNPTNT VỀ CƠ SỞ SẢN XUẤT NƯỚC ĐÁ THUỶ SẢN – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-08: 2009/BNNPTNT CƠ SỞ SẢN XUẤT NƯỚC ĐÁ THUỶ SẢN – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM National technical regulation Ice production establishments – Conditions for seafood safety           LỜI NÓI ĐẦU QCVN.02-08: 2009/BNNPTNT do Cục Quản lý Chất lượng

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-07:2009/BNNPTNT VỀ CƠ SỞ SẢN XUẤT NHUYỄN THỂ HAI MẢNH VỎ-ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ QCVN 02-07:2009/BNNPTNT   CƠ SỞ SẢN XUẤT NHUYỄN THỂ HAI MẢNH VỎ-ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM   National Technical Regulation Bivalve mollusc enterprise – Conditions for food hygiene and safety     LỜI NÓI ĐẦU QCVN.02-07: 2009/BNNPTNT do Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-06:2009/BNNPTNT VỀ CƠ SỞ SẢN XUẤT NƯỚC MẮM – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-06:2009/BNNPTNT     CƠ SỞ SẢN XUẤT NƯỚC MẮM – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM National technical regulation Fish sause processing establishments – Conditions for food safety     LỜI NÓI ĐẦU QCVN.02-06: 2009/BNNPTNT do Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-05:2009/BNNPTNT VỀ CƠ SỞ SẢN XUẤT THỦY SẢN KHÔ – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-05:2009/BNNPTNT   CƠ SỞ SẢN XUẤT THỦY SẢN KHÔ – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM National technical regulation Dried fish processing establishments – Conditions for food safety       LỜI NÓI ĐẦU QCVN.02-05: 2009/BNNPTNT do Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm