QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-09:2009/BNNPTNT VỀ CƠ SỞ CHẾ BIẾN RAU QUẢ – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-09:2009/BNNPTNT   CƠ SỞ CHẾ BIẾN RAU QUẢ – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM National technical regulation on Vegetables & Fruits processing units – The conditions for food safety and hygiene       HÀ NỘI – 2009 Lời nói đầu QCVN 01-09:2009/BNNPTNT do

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-08:2009/BNNPTNT VỀ CƠ SỞ CHẾ BIẾN ĐIỀU – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01- 08:2009/BNNPTNT CƠ SỞ CHẾ BIẾN ĐIỀU –  ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM National technical regulation on Cashewnut processing units – The conditions for food safety and hygiene   Lời nói đầu QCVN 01-08:2009/BNNPTNT do Cục Chế biến, Thương mại nông lâm thủy

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-07:2009/BNNPTNT VỀ CƠ SỞ CHẾ BIẾN CHÈ – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-07:2009/BNNPTNT CƠ SỞ CHẾ BIẾN CHÈ – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM National technical regulation on Tea processing units – The conditions for food safety and hygiene Lời nói đầu QCVN 01-07:2009/BNNPTNT do Cục Chế biến, Thương mại nông lâm thủy sản và

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-13:2009/BNNPTNT VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HÀM LƯỢNG KHÁNG SINH, HÓA DƯỢC, VI SINH VẬT VÀ KIM LOẠI NẶNG TỐI ĐA CHO PHÉP TRONG THỨC ĂN CHO BÊ VÀ BÒ THỊT DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-13:2009/BNNPTNT THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HÀM LƯỢNG KHÁNG SINH, HÓA DƯỢC, VI SINH VẬT VÀ KIM LOẠI NẶNG TỐI ĐA CHO PHÉP TRONG THỨC ĂN CHO BÊ VÀ BÒ THỊT National technical regulation Animal feeding stuffs – Maximum level of antibiotics, drugs, microorganism and heavy metals in feeds for

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-12:2009/BNNPTNT VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HÀM LƯỢNG KHÁNG SINH, HÓA DƯỢC, VI SINH VẬT VÀ KIM LOẠI NẶNG TỐI ĐA CHO PHÉP TRONG THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH CHO LỢN DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-12:2009/BNNPTNT THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HÀM LƯỢNG KHÁNG SINH, HÓA DƯỢC, VI SINH VẬT VÀ KIM LOẠI NẶNG TỐI ĐA CHO PHÉP TRONG THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH CHO LỢN National technical regulation Animal feeding stuffs – Maximum level of antibiotics, drugs, microorganism and heavy metals

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-10:2009/BNNPTNT VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HÀM LƯỢNG KHÁNG SINH, HÓA DƯỢC, VI SINH VẬT VÀ KIM LOẠI NẶNG TỐI ĐA CHO PHÉP TRONG THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH CHO GÀ DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-10:2009/BNNPTNT THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HÀM LƯỢNG KHÁNG SINH, HÓA DƯỢC, VI SINH VẬT VÀ KIM LOẠI NẶNG TỐI ĐA CHO PHÉP TRONG THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH CHO GÀ National technical regulation Animal feeding stuffs – Maximum level of antibiotics, drugs, microorganism and heavy metals

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-14:2009/BNNPTNT VỀ CƠ SỞ SẢN XUẤT THỨC ĂN CÔNG NGHIỆP NUÔI THỦY SẢN – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO AN TOÀN THỰC PHẨM, VỆ SINH THÚ Y VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG DO BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-14:2009/BNNPTNT CƠ SỞ SẢN XUẤT THỨC ĂN CÔNG NGHIỆP NUÔI THUỶ SẢN – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO AN TOÀN THỰC PHẨM, VỆ SINH THÚ Y VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG Fishery feed mill – Conditions for food safety, veterinary hygiene and protect environment   Lời nói đầu: QCVN

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-11:2009/BNNPTNT VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HÀM LƯỢNG KHÁNG SINH, VI SINH VẬT VÀ KIM LOẠI NẶNG TỐI ĐA CHO PHÉP TRONG THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH CHO VỊT DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-11:2009/BNNPTNT THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HÀM LƯỢNG KHÁNG SINH, VI SINH VẬT VÀ KIM LOẠI NẶNG TỐI ĐA CHO PHÉP TRONG THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH CHO VỊT National technical regulation Animal feeding stuffs – Maximum level of antibiotics, microorganism and heavy metals in completed feeds for