QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 92:2015/BTTTT VỀ THIẾT BỊ TRUYỀN HÌNH ẢNH SỐ KHÔNG DÂY DẢI TẦN TỪ 1,3 GHZ ĐẾN 50 GHZ DO BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

QCVN 92:2015/BTTTT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ THIẾT BỊ TRUYỀN HÌNH ẢNH SỐ KHÔNG DÂY DẢI TẦN TỪ 1,3 GHz ĐẾN 50 GHz National technical regulation on wireless digital video link equipment in the 1,3 GHz to 50 GHz frequency range   MỤC LỤC 1. QUY ĐỊNH CHUNG 1.1. Phạm vi điều chỉnh

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 93:2015/BTTTT VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ TRUYỀN HÌNH ẢNH SỐ KHÔNG DÂY DO BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

QCVN 93:2015/BTTTT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ TRUYỀN HÌNH ẢNH SỐ KHÔNG DÂY National technical regulation on ElectroMagnetic Compatibility for wireless digital video link equipment   MỤC LỤC 1. QUY ĐỊNH CHUNG 1.1. Phạm vi điều chỉnh 1.2. Đối tượng áp dụng 1.3. Tài liệu

QUY CHUẨN QUỐC GIA QCVN 98:2015/BTTTT VỀ THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI ADSL2 VÀ ADSL2+

QCVN 98:2015/BTTTT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI ADSL2 VÀ ADSL2+ National technical regulation on ADSL2 and ADSL2+ transceiver MỤC LỤC 1. QUY ĐỊNH CHUNG 1.1. Phạm vi điều chỉnh 1.2. Đối tượng áp dụng 1.3. Tài liệu viện dẫn 1.4. Giải thích từ ngữ 1.5. Chữ viết tắt 2. QUY ĐỊNH

QUY CHUẨN QUỐC GIA QCVN 99:2015/BTTTT VỀ THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN DỮ LIỆU TỐC ĐỘ TRUNG BÌNH DẢI TẦN 5,8 GHZ ỨNG DỤNG TRONG LĨNH VỰC GIAO THÔNG VẬN TẢI

QCVN 99:2015/BTTTT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN DỮ LIỆU TỐC ĐỘ TRUNG BÌNH DẢI TẦN 5,8 GHZ ỨNG DỤNG TRONG LĨNH VỰC GIAO THÔNG VẬN TẢI National technical regulation on Medium Data Rate data transmission equipment operating in the 5,8 GHz band use in Road Transport Traffic   MỤC

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 95:2015/BTTTT VỀ THIẾT BỊ NHẬN DẠNG VÔ TUYẾN (RFID) BĂNG TẦN TỪ 866 MHZ ĐẾN 868 MHZ DO BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

QCVN 95:2015/BTTTT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ THIẾT BỊ NHẬN DẠNG VÔ TUYẾN (RFID) BĂNG TẦN TỪ 866 MHz ĐẾN 868 MHz National technical regulation on Radio Frequency Identification Equipment (RFID) operating in the band 866 MHz to 868 MHz MỤC LỤC 1. QUY ĐỊNH CHUNG 1.1. Phạm vi điều chỉnh 1.2. Đối

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 96:2015/BTTTT VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ VÔ TUYẾN CỰ LY NGẮN DẢI TẦN TỪ 9 KHZ ĐẾN 40 GHZ DO BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

QCVN 96:2015/BTTTT QUY CHUẨN KỸ THUẬTQUỐC GIA VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ VÔ TUYẾN CỰ LY NGẮN DẢI TẦN TỪ 9 kHz ĐẾN 40 GHz National technical regulation on electromagnetic compatibility for Short Range Devices (SRD) operating on frequencies between 9 kHz and 40 GHz MỤC LỤC 1. QUY ĐỊNH CHUNG.

QUY CHUẨN QUỐC GIA QCVN 100:2015/BTTTT VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ TRUNG KẾ VÔ TUYẾN MẶT ĐẤT (TETRA)

QCVN 100:2015/BTTTT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỬ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ TRUNG KẾ VÔ TUYẾN MẶT ĐẤT (TETRA) National technical regulation on electromagnetic compatibility for Terrestrial Trunked Radio (TETRA) equipment   MỤC LỤC 1. QUY ĐỊNH CHUNG 1.1. Phạm vi điều chỉnh 1.2. Đối tượng áp dụng 1.3. Tài liệu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11301:2016 VỀ MẠNG TRUY CẬP QUANG THỤ ĐỘNG GPON – LỚP TIỆN ÍCH TRUYỀN TẢI VẬT LÝ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11301:2016 MẠNG TRUY CẬP QUANG THỤ ĐỘNG GPON – LỚP TIỆN ÍCH TRUYỀN TẢI VẬT LÝ Passive optical network gpon – Physical media dependent layer Lời nói đầu TCVN 11301:2016 được xây dựng trên cơ sở khuyến nghị ITU-T Rec. G.984.2 (03/2003) và các bổ sung G.984.2 Amendment 1 (02/2006), G.984.2 Amendment

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11300:2016 VỀ KÊNH THUÊ RIÊNG ETHERNET ĐIỂM – ĐIỂM – YÊU CẦU TRUYỀN TẢI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11300:2016 KÊNH THUÊ RIÊNG ETHERNET ĐIỂM-ĐIỂM – YÊU CẦU TRUYỀN TẢI Point-to-point ethernet leased lines – Transportation requirements Lời nói đầu TCVN 11300:2016 được xây dựng trên cơ sở các tiêu chuẩn MEF 23.1, MEF 14 của Metro Ethernet Forum. TCVN 11300:2016 do Viện Khoa học Kỹ thuật Bưu điện biên