TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9972:2013 (ISO 17678:2010) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH ĐỘ TINH KHIẾT CỦA CHẤT BÉO SỮA BẰNG PHÂN TÍCH SẮC KÝ KHÍ TRIGLYCERID (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9972:2013 ISO 17678:2010 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH ĐỘ TINH KHIẾT CỦA CHẤT BÉO SỮA BẰNG PHÂN TÍCH SẮC KÝ KHÍ TRIGLYCERID (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk and milk products – Determination of milk fat purity by gas chromatographic analysis of triglycerides (Reference method) Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10116-2:2013 (ISO 8292-2:2008) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO DẠNG RẮN BẰNG PHỔ CỘNG HƯỞNG TỪ HẠT NHÂN TẠO XUNG (NMR) – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP GIÁN TIẾP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10116-2 : 2013 ISO 8292-2:2008 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO DẠNG RẮN BẰNG PHỔ CỘNG HƯỞNG TỪ HẠT NHÂN TẠO XUNG (NMR) – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP GIÁN TIẾP Animal and vegetable fats and oils – Determination of solid fat content

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10116-1:2013 (ISO 8292-1:2008) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO DẠNG RẮN BẰNG PHỔ CỘNG HƯỞNG TỪ HẠT NHÂN TẠO XUNG (NMR) – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10116-1:2013 ISO 8292-1:2008 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO DẠNG RẮN BẰNG PHỔ CỘNG HƯỞNG TỪ HẠT NHÂN TẠO XUNG (NMR) – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP Animal and vegetable fats and oils – Determination of solid fat content by pulsed

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9675-2:2013 (ISO 12966-2:2011) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – SẮC KÍ KHÍ CÁC METYL ESTE CỦA AXIT BÉO – PHẦN 2: CHUẨN BỊ METYL ESTE CỦA AXIT BÉO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9675-2:2013 ISO 12966-2:2011 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – SẮC KÍ KHÍ CÁC METYL ESTE CỦA AXIT BÉO – PHẦN 2: CHUẨN BỊ METYL ESTE CỦA AXIT BÉO Animal and vegetable fats and oils – Gas chromatography of fatty acid methyl esters – Part 2: Preparation of methyl esters of fatty

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9673:2013 (ISO 15304:2002) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC ĐỒNG PHÂN AXIT BÉO DẠNG TRANS CỦA DẦU MỠ THỰC VẬT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9673:2013 ISO 15304:2002 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC ĐỒNG PHÂN AXIT BÉO DẠNG TRANS CỦA DẦU MỠ THỰC VẬT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ KHÍ Animal and vegetable fats and oils – Determination of the content of trans fatty acid isomers of

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10115:2013 (ISO 13884:2003) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CÁC ĐỒNG PHÂN TRANS ĐÃ TÁCH BẰNG ĐO PHỔ HỒNG NGOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10115 : 2013 ISO 13884:2003 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CÁC ĐỒNG PHÂN TRANS ĐÃ TÁCH BẰNG ĐO PHỔ HỒNG NGOẠI Animal and vegatable fats and oils – Determination of isolated trans isomers by infrared spectrometry Lời nói đầu TCVN 10115:2013 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10114:2013 (ISO 15302:2007) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BENZO[A]PYREN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO PHA ĐẢO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10114:2013 ISO 15302:2007 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BENZO[A]PYREN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO PHA ĐẢO Animal and vegetable fats and oils – Determination of benzo[a]pyrene – Reverse-phase high-performance liquid chromatography method Lời nói đầu TCVN 10114:2013 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10088:2013 (EN 647:1994) VỀ GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – CHUẨN BỊ DỊCH CHIẾT NƯỚC NÓNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10088:2013 EN 647:1994 GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – CHUẨN BỊ DỊCH CHIẾT NƯỚC NÓNG Paper and board intended to come into contact with foodstuffs – Preparation of a hot water extract Lời nói đầu TCVN 10088:2013 hoàn toàn tương đương với EN 647:1994. TCVN 10088:2013 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10087:2013 (EN 646:2006) VỀ GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU CỦA GIẤY VÀ CÁCTÔNG ĐƯỢC NHUỘM MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10087 : 2013 EN 646:2006 GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU CỦA GIẤY VÀ CÁCTÔNG ĐƯỢC NHUỘM MÀU Paper and board intended to come into contact with foodstuffs – Determination of colour fastness of dyed paper and board Lời nói đầu TCVN