TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10108:2013 (ISO 8420 : 2002) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC HỢP CHẤT PHÂN CỰC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10108 : 2013 ISO 8420 : 2002 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC HỢP CHẤT PHÂN CỰC Animal and vegetable fats and oils – Determination of content of polar compounds Lời nói đầu TCVN 10108:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 8420:2002, và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10167:2013 (CAC/RCP 47-2001) VỀ QUY PHẠM THỰC HÀNH VỆ SINH ĐỐI VỚI VẬN CHUYỂN THỰC PHẨM DẠNG RỜI VÀ THỰC PHẨM BAO GÓI SƠ BỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10167:2013 CAC/RCP 47-2001 QUY PHẠM THỰC HÀNH VỆ SINH ĐỐI VỚI VẬN CHUYỂN THỰC PHẨM DẠNG RỜI VÀ THỰC PHẨM BAO GÓI SƠ BỘ Code of hygienic practice for the transport of food in bulk and semi-packed food Lời nói đầu TCVN 10167:2013 hoàn toàn tương đương với CAC/RCP 47-2001; TCVN 10167:2013 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9993:2013 (ISO 2172: 1983) VỀ NƯỚC QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT RẮN HÒA TAN – PHƯƠNG PHÁP ĐO TỈ TRỌNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9993:2013 ISO 2172: 1983 NƯỚC QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT RẮN HÒA TAN – PHƯƠNG PHÁP ĐO TỈ TRỌNG Fruit juice – Determination of soluble solids content – Pyknometric method Lời nói đầu TCVN 9993:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 2172:1983; TCVN 9993:2013 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9980:2013 VỀ THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – ĐỊNH LƯỢNG ENTEROBACTERIACEAE BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ĐĨA ĐẾM PETRIFILM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9980:2013 THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – ĐỊNH LƯỢNG ENTEROBACTERIACEAE BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ĐĨA ĐẾM PETRIFILMTM Microbiology of food and animal feeding stuffs – Enumeration of Enterobacteriaceae using PetrifilmTM count plate Lời nói đầu TCVN 9980:2013 được xây dựng trên cơ sở AOAC 2003.01 Enumeration of Enterobacteriaceae in

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9979:2013 VỀ SỮA – ĐỊNH LƯỢNG COLIFORM VÀ TỔNG VI SINH VẬT HIẾU KHÍ BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ĐĨA ĐẾM PETRIFILM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9979 : 2013 SỮA – ĐỊNH LƯỢNG COLIFORM VÀ TỔNG VI SINH VẬT HIẾU KHÍ BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ĐĨA ĐẾM PETRIFILMTM Milk – Enumeration of aerobic plate count and coliforms using PetrifilmTM count plate Lời nói đầu TCVN 9979:2013 được xây dựng trên cơ sở AOAC 986.33 Bacterial and Coliform

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9978:2013 VỀ SẢN PHẨM SỮA – ĐỊNH LƯỢNG COLIFORM VÀ TỔNG VI SINH VẬT HIẾU KHÍ BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ĐĨA ĐẾM PETRIFILM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9978:2013 SẢN PHẨM SỮA – ĐỊNH LƯỢNG COLIFORM VÀ TỔNG VI SINH VẬT HIẾU KHÍ BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ĐĨA ĐẾM PETRIFILMTM Milk products – Enumeration of aerobic plate count and coliforms using PetrifilmTM count plate Lời nói đầu TCVN 9978:2013 được xây dựng trên cơ sở AOAC 989.10 Bacterial and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9976:2013 VỀ THỊT VÀ THỦY SẢN – ĐỊNH LƯỢNG ESCHERICHIA COLI BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ĐĨA ĐẾM PETRIFILM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9976 : 2013 THỊT VÀ THỦY SẢN – ĐỊNH LƯỢNG ESCHERICHIA COLI BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ĐĨA ĐẾM PETRIFILMTM Meats and fishery products – Enumeration of Escherichia coli using PetrifilmTM count plate Lời nói đầu TCVN 9976:2013 được xây dựng trên cơ sở AOAC 998.08 Confirmed Escherichia coli Counts in  Poultry,

TIÊU CHUẨNH QUỐC GIA TCVN 9969:2013 (ISO 15885:2002) VỀ CHẤT BÉO SỮA – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CỦA AXIT BÉO BẰNG SẮC KÝ KHÍ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9969 : 2013 ISO 15885:2002 CHẤT BÉO SỮA – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CỦA AXIT BÉO BẰNG SẮC KÝ KHÍ LỎNG Milk fat – Determination of the fatty acid composition by gas-liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 9969:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 15885:2002; TCVN 9969:2013 Ban kỹ thuật