TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6835:2015 (ISO 9622:2013) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA DẠNG LỎNG – HƯỚNG DẪN ĐO PHỔ HỒNG NGOẠI GIỮA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6835:2015 ISO 9622:2013 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA DẠNG LỎNG – HƯỚNG DẪN ĐO PHỔ HỒNG NGOẠI GIỮA Milk and liquid milk products – Guidelines for the application of mid-infrared spectrometry Lời nói đầu TCVN 6835:2015 thay thế TCVN 6835:2001; TCVN 6835:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 9622:2013; TCVN 6835:2015 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11186:2015 (ISO 16820:2004) VỀ PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHƯƠNG PHÁP LUẬN – PHÂN TÍCH TUẦN TỰ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11186:2015 ISO 16820:2004 PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHƯƠNG PHÁP LUẬN – PHÂN TÍCH TUẦN TỰ Sensory analysis – Methodology – Sequential analysis Lời nói đầu TCVN 11186:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 16820:2004; TCVN 11186:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F13 Phương pháp phân tích và lấy mẫu biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11132:2015 (ISO 22118:2011) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM, THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE (PCR) ĐỂ PHÁT HIỆN VÀ ĐỊNH LƯỢNG VI SINH VẬT GÂY BỆNH TỪ THỰC PHẨM – ĐẶC TÍNH HIỆU NĂNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11132:2015 ISO 22118:2011 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE (PCR) ĐỂ PHÁT HIỆN VÀ ĐỊNH LƯỢNG VI SINH VẬT GÂY BỆNH TỪ THỰC PHẨM – ĐẶC TÍNH HIỆU NĂNG Microbiology of food and animal feeding stuffs – Polymerase chain reaction (PCR) for

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11185:2015 (ISO 10399:2004) VỀ PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHƯƠNG PHÁP LUẬN – PHÉP THỬ HAI-BA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11185:2015 ISO 10399:2004 PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHƯƠNG PHÁP LUẬN – PHÉP THỬ HAI-BA Sensory analysis – Methodology – Duo-trio test Lời nói đầu TCVN 11185:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 10399:2004; TCVN 11185:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F13 Phương pháp phân tích và lấy mẫu biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10565-3:2015 (ISO 22935-3:2009) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHẦN 3: HƯỚNG DẪN VỀ PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ SỰ PHÙ HỢP CỦA CÁC CHỈ TIÊU CẢM QUAN VỚI CÁC QUY ĐỊNH CỦA SẢN PHẨM BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHO ĐIỂM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10565-3:2015 ISO 22935-3:2009 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHẦN 3: HƯỚNG DẪN VỀ PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ SỰ PHÙ HỢP CỦA CÁC CHỈ TIÊU CẢM QUAN VỚI CÁC QUY ĐỊNH CỦA SẢN PHẨM BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHO ĐIỂM Milk and milk products – Sensory

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10565-2:2015 (ISO 22935-2:2009) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHẦN 2: CÁC PHƯƠNG PHÁP KHUYẾN CÁO VỀ ĐÁNH GIÁ CẢM QUAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10565-2:2015 ISO 22935-2:2009 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHẦN 2: CÁC PHƯƠNG PHÁP KHUYẾN CÁO VỀ ĐÁNH GIÁ CẢM QUAN Milk and milk products – Sensory analysis – Part 2: Recommended methods for sensory evaluation Lời nói đầu TCVN 10565-2:2015 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11018:2015 (ISO 12099:2010) VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGŨ CỐC VÀ CÁC SẢN PHẨM NGŨ CỐC NGHIỀN – HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT ĐO HỒNG NGOẠI GẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11018:2015 ISO 12099:2010 THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGŨ CỐC VÀ CÁC SẢN PHẨM NGŨ CỐC NGHIỀN – HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG KỸ THUẬT ĐO HỒNG NGOẠI GẦN Animal feeding stuffs, cereals and milled cereal products – Guidelines for the application of near infrared spectrometry Lời nói đầu TCVN 11018:2015 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11184:2015 (ISO 4120:2004) VỀ PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHƯƠNG PHÁP LUẬN – PHÉP THỬ TAM GIÁC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA 11184:2015 ISO 4120:2004 PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHƯƠNG PHÁP LUẬN – PHÉP THỬ TAM GIÁC Sensory analysis – Methodology – Triangle test Lời nói đầu TCVN 11184:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 4120:2004; TCVN 11184:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F13 Phương pháp phân tích và lấy mẫu biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11183:2015 (ISO 8587:2006 WITH AMENDMENT 1:2013) VỀ PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHƯƠNG PHÁP LUẬN – XẾP HẠNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11183:2015 ISO 8587:2006 WITH AMENDMENT 1:2013 PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHƯƠNG PHÁP LUẬN – XẾP HẠNG Sensory analysis — Methodology — Ranking Lời nói đầu TCVN 11183:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8587:2006 và bản sửa đổi 1:2013; TCVN 11183:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F13 Phương pháp phân tích

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11161:2015 (ISO 5547:2008) VỀ CASEIN – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT TỰ DO (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11161:2015 ISO 5547:2008 CASEIN – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT TỰ DO (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Caseins – Determination of free acidity (Reference method) Lời nói đầu TCVN 11161:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5547:2008; TCVN 11161:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, Tổng