TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11184:2015 (ISO 4120:2004) VỀ PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHƯƠNG PHÁP LUẬN – PHÉP THỬ TAM GIÁC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA 11184:2015 ISO 4120:2004 PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHƯƠNG PHÁP LUẬN – PHÉP THỬ TAM GIÁC Sensory analysis – Methodology – Triangle test Lời nói đầu TCVN 11184:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 4120:2004; TCVN 11184:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F13 Phương pháp phân tích và lấy mẫu biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11183:2015 (ISO 8587:2006 WITH AMENDMENT 1:2013) VỀ PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHƯƠNG PHÁP LUẬN – XẾP HẠNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11183:2015 ISO 8587:2006 WITH AMENDMENT 1:2013 PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHƯƠNG PHÁP LUẬN – XẾP HẠNG Sensory analysis — Methodology — Ranking Lời nói đầu TCVN 11183:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8587:2006 và bản sửa đổi 1:2013; TCVN 11183:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F13 Phương pháp phân tích

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11161:2015 (ISO 5547:2008) VỀ CASEIN – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT TỰ DO (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11161:2015 ISO 5547:2008 CASEIN – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT TỰ DO (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Caseins – Determination of free acidity (Reference method) Lời nói đầu TCVN 11161:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5547:2008; TCVN 11161:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11160:2015 (ISO 5546:2010) VỀ CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH PH (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11160:2015 ISO 5546:2010 CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH PH (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Caseins and caseinates – Determination of pH (Reference method) Lời nói đầu TCVN 11160:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5546:2010; TCVN 11160:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11220:2015 VỀ SỮA BÒ TƯƠI NGUYÊN LIỆU – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG SULFAMETHAZINE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11220:2015 SỮA BÒ TƯƠI NGUYÊN LIỆU – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG SULFAMETHAZINE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Raw bovine milk – Determination of sulfamethazine residues – Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11220:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 992.21 Sulfamethazine Residues in Raw Bovine

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11219:2015 VỀ SỮA BÒ TƯƠI NGUYÊN LIỆU – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG NHÓM SULFONAMIDE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11219:2015 SỮA BÒ TƯƠI NGUYÊN LIỆU – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG NHÓM SULFONAMIDE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Raw bovine milk – Determination of multiple sulfonamide residues – Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11219:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 993.32 Multiple Sulfonamide Residues in Raw Bovine

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11218:2015 (ISO 11815:2007) VỀ SỮA – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ ĐÔNG TỤ SỮA TỔNG SỐ CỦA RENNET BÒ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11218:2015 ISO 11815:2007 SỮA – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ ĐÔNG TỤ SỮA TỔNG SỐ CỦA RENNET BÒ Milk – Determination of total milk-clotting activity of bovine rennets Lời nói đầu TCVN 11218:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 11815:2007; TCVN 11218:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10913:2015 (EN 15764:2009) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH THIẾC BẰNG ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA VÀ ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ DÙNG LÒ GRAPHIT (FAAS VÀ GFAAS) SAU KHI PHÂN HỦY BẰNG ÁP LỰC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10913:2015 EN 15764:2009 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH THIẾC BẰNG ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA VÀ ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ DÙNG LÒ GRAPHIT (FAAS VÀ GFAAS) SAU KHI PHÂN HỦY BẰNG ÁP LỰC Foodstuffs – Determination of trace elements –