TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10712:2015 (ISO 29841:2009) VỀ DẦU, MỠ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH SẢN PHẨM PHÂN HỦY CỦA CHLOROPHYLL A VÀ A’ (CÁC PHEOPHYTIN A, A’ VÀ CÁC PYROPHEOPHYTIN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10712:2015 ISO 29841:2009 DẦU, MỠ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH SẢN PHẨM PHÂN HỦY CỦA CHLOROPHYLL a VÀ a‘ (CÁC PHEOPHYTIN a, a‘ VÀ CÁC PYROPHEOPHYTIN) Vegetable fats and oils – Determination of the degradation products of chlorophylls a and a’ (pheophytins a, a’ and pyropheophytins) Lời nói đầu TCVN 10712:2015 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10711:2015 (ISO 28198:2009) VỀ DẦU, MỠ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔNG TAN TRONG TOLUEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10711:2015 ISO 28198:2009 DẦU, MỠ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔNG TAN TRONG TOLUEN Vegetable fats and oils – Determination of toluene insoluble matter Lời nói đầu TCVN 10711:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 28198:2009; TCVN 10711:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10710:2015 (ISO 12873:2010) VỀ DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SÁP BẰNG SẮC KÍ KHÍ MAO QUẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10710:2015 ISO 12873:2010 DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SÁP BẰNG SẮC KÍ KHÍ MAO QUẢN Olive oils and olive-pomace oils – Determination of wax content by capillary gas chromatography Lời nói đầu TCVN 10710:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 12837:2010; TCVN 10710:2015 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10709:2015 (ISO 12872:2010) VỀ DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG 2-GLYCERYL MONOPALMITATE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10709:2015 ISO 12872:2010 DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG 2-GLYCERYL MONOPALMITATE Olive oils and olive-pomace oils – Determination of the 2-glyceryl monopalmitate content Lời nói đầu TCVN 10709:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 12872:2010; TCVN 10709:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10708:2015 (ISO 12871:2010) VỀ DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC ALCOL BÉO BẰNG SẮC KÝ KHÍ MAO QUẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10708:2015 ISO 12871:2010 DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC ALCOL BÉO BẰNG SẮC KÝ KHÍ MAO QUẢN Olive oils and olive-pomace oils – Determination of aliphatic alcohols content by capillary gas chromatography Lời nói đầu TCVN 10708:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 12871:2010;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10707:2015 (ISO 17932:2011) VỀ DẦU CỌ – XÁC ĐỊNH SỰ SUY GIẢM CHỈ SỐ TẨY TRẮNG (DOBI) VÀ HÀM LƯỢNG CAROTEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10707:2015 ISO 17932:2011 DẦU CỌ – XÁC ĐỊNH SỰ SUY GIẢM CHỈ SỐ TẨY TRẮNG (DOBI) VÀ HÀM LƯỢNG CAROTEN Palm oil – Determination of the deterioration of bleachability index (DOBI) and carotene content Lời nói đầu TCVN 10707:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 17932:2011; TCVN 10707:2015 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10724:2015 (CODEX STAN 86-1981,REVISED 2001) VỀ BƠ CACAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10724:2015 CODEX STAN 86-1981, REVISED 2001 BƠ CACAO Cocoa butter Lời nói đầu TCVN 10724:2015 hoàn toàn tương đương CODEX STAN 86-1981, soát xét 2001; TCVN 10724:2015 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F16/SC2 Cacao và sản phẩm cacao biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10715-2:2015 (ISO 23275-2:2006) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – ĐƯƠNG LƯỢNG BƠ CACAO TRONG BƠ CACAO VÀ SÔCÔLA THÔNG DỤNG – PHẦN 2: ĐỊNH LƯỢNG ĐƯƠNG LƯỢNG BƠ CACAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10715-2:2015 ISO 23275-2:2006 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – ĐƯƠNG LƯỢNG BƠ CACAO TRONG BƠ CACAO VÀ SÔCÔLA THÔNG DỤNG – PHẦN 2: ĐỊNH LƯỢNG ĐƯƠNG LƯỢNG BƠ CACAO Animal and vegetable fats and oils – Cocoa butter equivalents in cocoa butter and plain chocolate – Part 2:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10715-1:2015 (ISO 23275-1:2006) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – ĐƯƠNG LƯỢNG BƠ CACAO TRONG BƠ CACAO VÀ SÔCÔLA THÔNG DỤNG – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH SỰ CÓ MẶT ĐƯƠNG LƯỢNG BƠ CACAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10715-1:2015 ISO 23275-1:2006 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – ĐƯƠNG LƯỢNG BƠ CACAO TRONG BƠ CACAO VÀ SÔCÔLA THÔNG DỤNG – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH SỰ CÓ MẶT ĐƯƠNG LƯỢNG BƠ CACAO Animal and vegetable fats and oils – Cocoa butter equivalents in cocoa butter and plain chocolate