TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11179:2015 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – NATRI METABISULFIT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11179 : 2015 PHỤ GIA THỰC PHẨM – NATRI METABISULFIT Food additive – Sodium metabisulfite Lời nói đầu TCVN 11179:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA (1999) Sodium metabisulfite; TCVN 11179:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11176:2015 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – KALI METABISULFIT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11176:2015 PHỤ GIA THỰC PHẨM – KALI METABISULFIT Food additives – Potassium metabisulfite Lời nói đầu TCVN 11176:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA (1999) Potassium metabisulfite; TCVN 11176:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11177:2015 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – KALI SULFIT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11177 : 2015 PHỤ GIA THỰC PHẨM – KALI SULFIT Food additive – Potassium sulfite Lời nói đầu TCVN 11177:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA (1999) Potassium sulfite; TCVN 11177:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10562:2015 VỀ SỮA – PHÁT HIỆN CHẤT KHÁNG SINH BẰNG CÁCH PHÂN TÍCH VI KHUẨN CẢM THỤ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10562:2015 SỮA – PHÁT HIỆN CHẤT KHÁNG SINH BẰNG CÁCH PHÂN TÍCH VI KHUẨN CẢM THỤ Milks – Detection of antimicrobial drugs by microbial receptor assay Lời nói đầu TCVN 10562:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 988.08 Antimicrobial drugs in milk. Microbial receptor assay; TCVN 10562:2015 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10795:2015 VỀ HOA HUBLÔNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TINH DẦU – PHƯƠNG PHÁP CHƯNG CẤT HƠI NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10795:2015 HOA HUBLÔNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TINH DẦU – PHƯƠNG PHÁP CHƯNG CẤT HƠI NƯỚC Hops – Determination of essential oil content – Steam distillation method Lời nói đầu TCVN 10795:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 991.18 Essential oil in hops and hop pellets. Steam

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10794:2015 VỀ HOA HUBLÔNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG A-AXIT VÀ B-AXIT – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10794:2015 HOA HUBLÔNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG α-AXIT VÀ β-AXIT – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Hops – Determination of α-acid and β-acid content – Spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 10794:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 963.12 Acids (alpha and beta) in hops. Spectrophotometric method; TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10793:2015 VỀ HOA HUBLÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10793:2015 HOA HUBLÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM Hops – Determination of moiture content Lời nói đầu TCVN 10793:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 945.21 Moisture in hops. Distillation or drying methods và tiêu chuẩn của Hiệp hội Bia châu Âu (EBC) Method 7.2 (1997) Moisture content of hops

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11172:2015 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – CANXI ASCORBAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11172 : 2015 PHỤ GIA THỰC PHẨM – CANXI ASCORBATE Food additive – Calcium ascorbate Lời nói đầu TCVN 11172:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA (2003) Calcium ascorbate; TCVN 11172:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn