TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11029:2015 VỀ RƯỢU CHƯNG CẤT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ESTE – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11029:2015 RƯỢU CHƯNG CẤT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ESTE – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Distilled liquors – Determination of esters content – Spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 11029:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 972.07 Esters in distilled liquors. Spectrophotometric method; TCVN 11029:2015 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10730:2015 VỀ SẢN PHẨM CACAO – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP CHIẾT SOXHET

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10730:2015 SẢN PHẨM CACAO – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP CHIẾT SOXHLET Cacao products – Determination of fat content – Soxhlet extraction method Lời nói đầu TCVN 10730:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 963.15 Fat in cacao products. Soxhlet extraction method; TCVN 10730:2015

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10727:2015 (CODEX STAN 87-1981, REVISED 2003) VỀ SÔCÔLA VÀ SẢN PHẨM SÔCÔLA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10727:2015 CODEX STAN 87-1981, REVISED 2003 SÔCÔLA VÀ SẢN PHẨM SÔCÔLA Chocolate and chocolate products Lời nói đầu TCVN 10727:2015 hoàn toàn tương đương CODEX STAN 87-1981, soát xét 2003; TCVN 10727:2015 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F16/SC2 Cacao và sản phẩm cacao biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10726:2015 (CODEX STAN 141-1983, REVISED 2001) VỀ CACAO DẠNG KHỐI, NHÃO, LỎNG VÀ CACAO DẠNG BÁNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10726:2015 CODEX STAN 141-1983, REVISED 2001 WITH AMENDMENT 2014 CACAO DẠNG KHỐI, NHÃO, LỎNG VÀ CACAO DẠNG BÁNH Cocoa (cacao) mass (cocoa/chocolate liquor) and cocoa cake Lời nói đầu TCVN 10726:2015 hoàn toàn tương đương CODEX STAN 141-1983, soát xét 2001 và sửa đổi 2014; TCVN 10726:2015 do Tiểu ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11028:2015 VỀ ĐỒ UỐNG – XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG CHẤT TẠO MÀU ANTHOCYANIN DẠNG MONOME – PHƯƠNG PHÁP PH VI SAI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11028:2015 ĐỒ UỐNG – XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG CHẤT TẠO MÀU ANTHOCYANIN DẠNG MONOME – PHƯƠNG PHÁP PH VI SAI Beverages – Determination of total monomeric anthocyanin pigment content – pH differential method Lời nói đầu TCVN 11028:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 2005.02 Total monomeric anthocyanin pigment