TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11370:2016 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG ETHOXYQUIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG GHÉP 2 LẦN KHỐI PHỔ (LC-MS/MS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11370:2016 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG ETHOXYQUIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG GHÉP HAI LẦN KHỐI PHỔ (LC-MS/MS) Fish and fishery products – Determination of ethoxyquin residues – Chromatography tandem mass spectrometric method (LC-MS/MS) Lời nói đầu TCVN 11370:2016 do Trung tâm Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11413:2016 (CODEX STAN 319-2015) VỀ QUẢ ĐÓNG HỘP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11413:2016 CODEX STAN 319-2015 QUẢ ĐÓNG HỘP Canned fruits Lời nói đầu TCVN 11413:2016 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 319-2015; TCVN 11413:2016 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11453-2:2016 (ISO 5565-2:1999) VỀ VANI [VANILLA FRAGRANS (SALISBURY) AMES] – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11453-2:2016 ISO 5565-2:1999 VANI [VANILLA FRAGRANS (SALISBURY) AMES] – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THỬ Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames] – Part 2: Test methods   Lời nói đầu TCVN 11453-2:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 5565-2:1999; TCVN 11453-2:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11481:2016 VỀ NƯỚC UỐNG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐÃ CLO HÓA TRONG MÔI TRƯỜNG AXIT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11481:2016 NƯỚC UỐNG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐÃ CLO HÓA TRONG MÔI TRƯỜNG AXIT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Drinking water – Determination of chlorinated acidic pesticides residues – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11481:2016 được xây dựng trên cơ sở tham

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11455:2016 (ISO 11162:2001) VỀ HẠT TIÊU (PIPER NIGRUM L) NGÂM NƯỚC MUỐI – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11455:2016 ISO 11162:2001 HẠT TIÊU (PIPER NIGRUM L) NGÂM NƯỚC MUỐI – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Peppercorns (Piper nigrum L.) in brine – Specification and test methods   Lời nói đầu TCVN 11455:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 11162:2001; TCVN 11455:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11674:2016 VỀ THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH – XÁC ĐỊNH AXIT FOLIC – PHƯƠNG PHÁP VI SINH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11674:2016 THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH – XÁC ĐỊNH AXIT FOLIC – PHƯƠNG PHÁP VI SINH Infant formula – Determination of folic acid – Microbiological method   Lời nói đầu TCVN 11674:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 992.05, Folic acid (pteroylglutamic acid) in

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11669:2016 (ISO 20639:2015) VỀ THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÀNH CHO NGƯỜI LỚN – XÁC ĐỊNH AXIT PANTOTHENIC BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG SIÊU HIỆU NĂNG – PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN (UHPLC- MS/MS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11669:2016 ISO 20639:2015 THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÀNH CHO NGƯỜI LỚN – XÁC ĐỊNH AXIT PANTOTHENIC BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG SIÊU HIỆU NĂNG-PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN (UHPLC-MS/MS) Infant formula and adult nutritionals – Determination of pantothenic acid

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11603:2016 VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG NICARBAZIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG – PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11603:2016 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG NICARBAZIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG- PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN Meat and meat products – Determination of nicarbazin residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC-MS/MS) method   Lời nói đầu TCVN 11603:2016 được xây dựng