TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11470:2016 VỀ ĐƯỜNG VÀ SẢN PHẨM ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐƯỜNG KHỬ TRONG ĐƯỜNG MÍA THÔ, ĐƯỜNG CHUYÊN BIỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM CHẾ BIẾN TỪ MÍA BẰNG QUY TRÌNH THỂ TÍCH KHÔNG ĐỔI LANE VÀ EYNON

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11470:2016 ĐƯỜNG VÀ SẢN PHẨM ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐƯỜNG KHỬ TRONG ĐƯỜNG MÍA THÔ, ĐƯỜNG CHUYÊN BIỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM CHẾ BIẾN TỪ MÍA BẰNG QUY TRÌNH THỂ TÍCH KHÔNG ĐỔI LANE VÀ EYNON Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in cane raw sugar,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11602:2016 VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG N-NITROSAMIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ SỬ DỤNG THIẾT BỊ PHÂN TÍCH NĂNG LƯỢNG NHIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11602:2016 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG N-NITROSAMIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ SỬ DỤNG THIẾT BỊ PHÂN TÍCH NĂNG LƯỢNG NHIỆT Meat and meat products – Determination of N-nitrosamines content – Gas chromatographic-thermal energy analyzer method (GC-TEA) Lời nói đầu TCVN 11602:2016 được xây

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11682:2016 (CAC/RCP 57-2004 WITH AMENDMENT 2009) VỀ QUY PHẠM THỰC HÀNH VỆ SINH ĐỐI VỚI SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11682:2015 CAC/RCP 57-2004 WITH AMENDMENT 2009 QUY PHẠM THỰC HÀNH VỆ SINH ĐỐI VỚI SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA Code of hygienic practice for milk and milk products Lời nói đầu TCVN 11682:2016 tương đương với CAC/RCP 57-2004, sửa đổi 2009, có sửa đổi biên tập ở Điều 1, Điều 2

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11431:2016 (CAC/GL 83-2013, REVISED 2015) VỀ NGUYÊN TẮC LẤY MẪU VÀ THỬ NGHIỆM THỰC PHẨM TRONG THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11431:2016 CAC/GL 83-2013, REVISED 2015 NGUYÊN TẮC LẤY MẪU VÀ THỬ NGHIỆM THỰC PHẨM TRONG THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ Principles for the use of sampling and testing in international food trade Lời nói đầu TCVN 11431:2016 tương đương với CAC/GL 83-2013, soát xét 2015, có các thay đổi về biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11437:2016 (ISO 11051:1994) VỀ LÚA MÌ CỨNG (TRITICUM DURUM DESF.) – CÁC YÊU CẦU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11437:2016 ISO 11051:1994 LÚA MÌ CỨNG (TRITICUM DRUM DESF.) – CÁC YÊU CẦU Durum wheat (Triticum durum Desf.) – Specification Lời nói đầu TCVN 11437:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 11051:1994; TCVN 11437:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11436:2016 (ISO 11050:1993) VỀ BỘT MÌ VÀ TẤM LÕI LÚA MÌ CỨNG – XÁC ĐỊNH TẠP CHẤT CÓ NGUỒN GỐC ĐỘNG VẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11436:2016 ISO 11050:1993 BỘT MÌ VÀ TẤM LÕI LÚA MÌ CỨNG – XÁC ĐỊNH TẠP CHẤT CÓ NGUỒN GỐC ĐỘNG VẬT Wheat flour and durum wheat semolina – Determination of impurities of animal origin Lời nói đầu TCVN 11436:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 11050:1993; TCVN 11436:2016 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11439:2016 (ISO 15793:2000) VỀ TẤM LÕI LÚA MÌ CỨNG – XÁC ĐỊNH PHẦN LỌT QUA SÀNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11439:2016 ISO 15793:2000 TẤM LÕI LÚA MÌ CỨNG – XÁC ĐỊNH PHẦN LỌT QUA SÀNG Durum wheat semolinas – Determination of the undersize fraction Lời nói đầu TCVN 11439:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 15793:2000; TCVN 11439:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11476:2016 NƯỚC QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NARINGIN VÀ NEOHESPERIDIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Fruit juice – Determination of naringin and neohesperidin content – Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11476:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 999.05 Naringin and neohesperidin in orange juice. Liquid chromatography method;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7967:2016 (ISO 5379:2013) VỀ TINH BỘT VÀ SẢN PHẨM TỪ TINH BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH DIOXIT – PHƯƠNG PHÁP ĐO AXIT VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐỘ ĐỤC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7967:2016 ISO 5379:2013 TINH BỘT VÀ SẢN PHẨM TỪ TINH BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH DIOXIT – PHƯƠNG PHÁP ĐO AXIT VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐỘ ĐỤC Starches and derived products – Determination of sulfur dioxide content – Acidimetric method and nephelometric method Lời nói đầu TCVN 7967:2016