TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9519-2:2016 (EN 1988-2:1998) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH SULFIT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ENZYM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9519-2:2016 EN 1988-2:1998 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH SULFIT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ENZYM Foodstuffs – Determination of sulfite – Part 2: Enzymatic method Lời nói đầu TCVN 9519-2:2016 hoàn toàn tương đương với EN 1988-2:1998; TCVN 9519-2:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F13 Phương pháp phân tích

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11514:2016 (ISO/TS 17383:2014) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN TRIACYLGLYCEROL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ MAO QUẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11514:2016 ISO/TS 17383:2014 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN TRIACYLGLYCEROL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ MAO QUẢN Determination of the triacylglycerol composition of fats and oils – Determination by capillary gas chromatography Lời nói đầu TCVN 11514:2016 hoàn toàn tương đương với ISO/TS

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11515:2016 (ISO 18301:2014) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG QUI ƯỚC TRÊN THỂ TÍCH (KHỐI LƯỢNG CỦA MỘT LÍT TRONG KHÔNG KHÍ) – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ỐNG CHỮ U DAO ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11515:2016 ISO 18301:2014 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG QUI ƯỚC TRÊN THỂ TÍCH (KHỐI LƯỢNG CỦA MỘT LÍT TRONG KHÔNG KHÍ) – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ỐNG CHỮ U DAO ĐỘNG Animal and vegetable fats and oils – Determination of conventional mass per

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11517:2016 VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH MONOGLYCERID VÀ DIGLYCERID – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11517:2016 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH MONOGLYCERID VÀ DIGLYCERID – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Animal and vegetable fats and oils – Determination of mono-and diglecerides – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11517:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 993.18, Mono- and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11293:2016 VỀ THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG PYRETHROID – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ PHỔ KHỐI LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11293:2016 THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG PYRETHROID – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ PHỔ KHỐI LƯỢNG Fishery Products – Determination of pyrethroid – Gas chromatography mass spectrometric method Lời nói đầu TCVN 11293:2016 do Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và thủy sản biên soạn, Bộ Nông nghiệp và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11368:2016 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG TRIFLURALIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ GHÉP KHỐI PHỔ (GC-MS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11368:2016 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DỰ LƯỢNG TRIFLURALIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ GHÉP KHỐI PHỔ (GC-MS) Fish and fishery products – Determination of trifluralin residue – Gas chromatography mass spectrometric method (GC-MS) Lời nói đầu TCVN 11368:2016 do Trung tâm Chất lượng nông

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11754:2016 VỀ THỨC ĂN THỦY SẢN – TRỨNG BÀO XÁC ARTEMIA – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11754:2016 THỨC ĂN THỦY SẢN – TRỨNG BÀO XÁC ARTEMIA – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Aquaculture feeds – Brine shrimp (artemia) cysts – Technical requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 11754:2016 do Tổng cục Thủy sản biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11479:2016 VỀ NƯỚC UỐNG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA NITƠ VÀ PHOSPHO – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11479:2016 NƯỚC UỐNG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA NITƠ VÀ PHOSPHO – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Drinking water – Determination of pesticides residues of nitrogen and phosphorus containing pesticides – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11479:2016 được xây dựng trên cơ sở tham

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11480:2016 VỀ NƯỚC UỐNG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG SỬ DỤNG DETECTOR UV

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11480:2016 NƯỚC UỐNG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG SỬ DỤNG DETECTOR UV Drinking water – Determination of pesticides residues – Liquid chromatographic method with ultravilolet detector Lời nói đầu TCVN 11480:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11478:2016 VỀ NƯỚC UỐNG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NHÓM N-METYLCARBAMOLYOXIM VÀ N-METYLCARBAMAT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11478:2016 NƯỚC UỐNG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NHÓM N-METYLCARBAMOLYOXIM VÀ N-METYLCARBAMAT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Drinking water – Determination of pesticides residues of n-metylcarbamolyoximes and n-metylcarbamates – Liquid chromatographic method   Lời nói đầu TCVN 11478:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 991.06 N-Methylcarbamoyloximes