TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11777-8:2018 (ISO/IEC 15444-8:2004 WITH AMENDMENT 1:2008) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – HỆ THỐNG MÃ HÓA ẢNH JPEG 2000 – BẢN MẬT JPEG 2000

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11777-8:2018 ISO/IEC 15444-8:2007 WITH AMENDMENT 1:2008 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – HỆ THỐNG MÃ HÓA HÌNH ẢNH JPEG 2000 – BẢO MẬT JPEG 2000 Information technology – JPEG 2000 image coding system – Security issues for JPEG 2000 codestreams Lời nói đầu TCVN 11777-8:2018 hoàn toàn tương đương ISO/IEC-15444-8:2007 (và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11777-2:2018 (ISO/IEC 15444-2:2004 WITH AMENDMENT 2:2006, 3:2015, 4:2015) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – HỆ THỐNG MÃ HÓA ẢNH JPEG 2000 – PHẦN MỞ RỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11777-2:2018 ISO/IEC 15444-2:2004 WITH AMENDMENT 2:2006 WITH AMENDMENT 3:2015 WITH AMENDMENT 4:2015 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – HỆ THỐNG MÃ HÓA ẢNH JPEG 2000 – PHẦN MỞ RỘNG Information technology – JPEG 2000 image coding system – Extensions Mục lục 1  Phạm vi áp dụng 2  Tài liệu viện dẫn 3  Thuật ngữ và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8371:2018 VỀ GẠO LẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN: 8371:2018 GẠO LẬT Brown rice Lời nói đầu TCVN 8371:2018 thay thế TCVN 8371:2010; TCVN 8371:2018 do Cục Chế biến và Phát triển thị trường Nông sản biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12365-1:2018 (ISO 16140-1:2016) VỀ VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – XÁC NHẬN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP – PHẦN 1: THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12365-1:2018 ISO 16140-1:2016 VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – XÁC NHẬN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP – PHẦN 1: THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Microbiology of the food chain – Method validation – Part 1: Vocabulary Lời nói đầu TCVN 12365-1:2018 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12452:2018 VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG FENBENDAZOL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12452:2018 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG FENBENDAZOL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Meat and meat products – Determination of fenbendazole residues – Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 12452:2018 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 991.17 Fenbendazole in beef liver.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7925:2018 (ISO 17604:2015) VỀ VI SINH VẬT TRONG CHỖI THỰC PHẨM – LẤY MẪU THÂN THỊT ĐỂ PHÂN TÍCH VI SINH VẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7925:2018 ISO 17604:2015 VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – LẤY MẪU THÂN THỊT ĐỂ PHÂN TÍCH VI SINH VẬT Microbiology of the food chain – Carcass sampling for microbiological analysis Lời nói đầu TCVN 7925:2018 thay thế TCVN 7925:2008; TCVN 7925:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 17604:2015;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12453:2018 VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG N-NITROSOPYRROLIDIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ KẾT HỢP PHÂN TÍCH NĂNG LƯỢNG NHIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12453:2018 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG N-NITROSOPYRROLIDIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ KẾT HỢP PHÂN TÍCH NĂNG LƯỢNG NHIỆT Meat and meat products – Determination of N-nitrosopyrrolidlne content Gas chromatographic-thermal energy analyzer method (GC-TEA) Lời nói đầu TCVN 12453:2018 được xây dựng trên cơ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12443:2018 VỀ SỮA ĐẬU NÀNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12443:2018 SỮA ĐẬU NÀNH Soybean milk Lời nói đầu TCVN 12443:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F6 Dinh dưỡng và thức ăn kiêng biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.   SỮA ĐẬU NÀNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7405:2018 VỀ SỮA TƯƠI NGUYÊN LIỆU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7405:2018 SỮA TƯƠI NGUYÊN LIỆU Raw fresh milk Lời nói đầu TCVN 7405:2018 thay thế TCVN 7405:2009; TCVN 7405:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công