TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12448:2018 (ISO/TS 34700:2016) VỀ QUẢN LÝ PHÚC LỢI ĐỘNG VẬT – YÊU CẦU CHUNG VÀ HƯỚNG DẪN CÁC TỔ CHỨC TRONG CHUỖI CUNG ỨNG THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12448:2018 ISO/TS 34700:2016 QUẢN LÝ PHÚC LỢI ĐỘNG VẬT- YÊU CẦU CHUNG VÀ HƯỚNG DẪN CÁC TỔ CHỨC TRONG CHUỖI CUNG ỨNG THỰC PHẨM Animal welfare management – General requirements and guidance for organizations in the food supply chain Lời nói đầu TCVN 12448:2018 hoàn toàn tương đương với ISO/TS

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12321:2018 VỀ BIA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG POLYPHEMOL TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12321:2018 BIA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG POLYPHENOL TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Beer – Determination of total polyphenols content – Spectrophotometric method   Lời nói đầu TCVN 12321:2018 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn của Hiệp hội Đồ uống châu Âu EBC Method 9.11

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5164:2018 (EN 14122:2014) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN B1 BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5164:2018 EN 14122:2014 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN B1 BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Foodstuffs – Determination of vitamin B1 by high performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 5164:2018 thay thế TCVN 5164:2008; TCVN 5164:2018 hoàn loàn tương đương với EN 14122:2014; TCVN 5164:2018 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6120:2018 (ISO 662:2016) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BAY HƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6120:2018 ISO 662:2016 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BAY HƠI Animal and vegetable fats and oils – Determination of moisure and volatile matter content Lời nói đầu TCVN 6120:2018 thay thế TCVN 6120:2007; TCVN 6120:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 662:2016;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7413:2018 (ASTM F 1356:2016) VỀ HƯỚNG DẪN CHIẾU XẠ THỊT GIA SÚC VÀ GIA CẦM TƯƠI, ĐÔNG LẠNH HOẶC CHẾ BIẾN ĐỂ KIỂM SOÁT CÁC VI SINH VẬT GÂY BỆNH VÀ CÁC VI SINH VẬT KHÁ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7413:2018 ASTM F 1356:2016 HƯỚNG DẪN CHIẾU XẠ THỊT GIA SÚC VÀ GIA CẦM TƯƠI, ĐÔNG LẠNH HOẶC CHẾ BIẾN ĐỂ KIỂM SOÁT CÁC VI SINH VẬT GÂY BỆNH VÀ CÁC VI SINH VẬT KHÁC Standard guider for irradiation of fresh, frozen or processed meat and poultry to control pathogens

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8099-4:2018 (ISO 8968-4:2016) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ – PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ PROTEIN VÀ NITƠ KHÔNG PHẢI NITƠ PROTEIN, TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THỰC (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8099-4:2018 ISO 8968-4:2016 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ – PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ PROTEIN VÀ NITƠ KHÔNG PHẢI NITƠ PROTEIN, TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THỰC (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk and milk product – Determination of nitrogen content – Part 4:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12349:2018 (EN 14164:2014) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN B6 BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12349:2018 EN 14164:2014 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN B6 BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Foodstuffs – Determination of vitamin B6 by high performance chromatography Lời nói đầu TCVN 12349:2018 hoàn toàn tương đương với EN 14164:2014; TCVN 12349:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F13

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12381:2018 (EN 16155:2012) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SUCRALOSE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NÂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12381:2018 EN 16155:2012 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SUCRALOSE PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Foodstuffs – Determination of sucralose – High performance liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 12381:2018 hoàn toàn tương đương với EN 16155:2012; TCVN 12381:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn