TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12629:2019 VỀ NGŨ CỐC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BETA-D-GLUCAN – PHƯƠNG PHÁP ENZYME

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12629:2019 NGŨ CỐC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BETA-D-GLUCAN – PHƯƠNG PHÁP ENZYME Cereals – Determination of β-D-glucan by enzymatic method Lời nói đầu TCVN 12629:2019 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 995.16 β-D-Glucan in Oats. Streamlined Enzymatic Method; TCVN 12629:2019 do Viện Kiểm nghiệm an toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12713:2019 VỀ CHÈ Ô LONG – YÊU CẦU CƠ BẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12713:2019 CHÈ Ô LONG – YÊU CẦU CƠ BẢN Oolong tea – Basic requirements Lời nói đầu TCVN 12713:2019 do Cục Chế biến và Phát triển thị trường nông sản biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12613:2019 (ISO 21570:2005 WITH AMENDMENT 1:2013) VỀ THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH ĐỂ HIỆN SINH VẬT BIẾN ĐỔI GEN VÀ SẢN PHẨM CÓ NGUỒN GỐC BIẾN ĐỔI GEN – PHƯƠNG PHÁP DỰA TRÊN ĐỊNH LƯỢNG AXIT NUCLEIC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12613:2019 ISO 21570:2005 THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH ĐỂ PHÁT HIỆN SINH VẬT BIẾN ĐỔI GEN VÀ SẢN PHẨM CÓ NGUỒN GỐC BIẾN ĐỔI GEN – PHƯƠNG PHÁP DỰA TRÊN ĐỊNH LƯỢNG AXIT NUCLEIC Foodstuffs – Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 06:2019/BTC VỀ GẠO DỰ TRỮ QUỐC GIA

QCVN 06:2019/BTC QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA ĐỐI VỚI GẠO DỰ TRỮ QUỐC GIA National technical regulation on rice for national reserve MỤC LỤC Lời nói đầu 1. QUY ĐỊNH CHUNG 1.1. Phạm vi điều chỉnh 1.2. Đối tượng áp dụng 1.3. Giải thích từ ngữ 1.4. Tài liệu viện dẫn 2. QUY ĐỊNH VỀ KỸ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12625:2019 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC AFLATOXIN B1, B2, G1, G2, AFLATOXIN TỔNG SỐ VÀ OCHRATOXIN A TRONG NHÂN SÂM VÀ GỪNG – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG CÓ LÀM SẠCH BẰNG CỘT ÁI LỰC MIỄN NHIỄM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12625:2019 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC AFLATOXIN B1, B2, G1, G2, AFLATOXIN TỔNG SỐ VÀ OCHRATOXIN A TRONG NHÂN SÂM VÀ GỪNG – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG CÓ LÀM SẠCH BẰNG CỘT ÁI LỰC MIỄN NHIỄM Foodstuffs – Determination of aflatoxins B1, B2, G1, G2, total

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12611:2019 VỀ NƯỚC QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT QUINIC, AXIT MALIC VÀ AXIT XITRIC BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12611:2019 NƯỚC QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT QUINIC, AXIT MALIC VÀ AXIT XITRIC BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Fruit juice – Determination of quinic, malic and citric acids content by high performance liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 12611:2019 được xây dựng trên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12610:2019 VỀ NGŨ CỐC CÓ BỔ SUNG ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG GLUCOSE, FRUCTOSE, SUCROSE VÀ MALTOSE BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12610:2019 NGŨ CỐC CÓ BỔ SUNG ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG GLUCOSE, FRUCTOSE, SUCROSE VÀ MALTOSE BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Presweetened cereals – Determination of glucose, fructose, sucrose and maltose content by high performance liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 12610:2019 được xây dựng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12627:2019 VỀ BỘT CANH GIA VỊ VÀ HẠT NÊM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MONONATRI GLUTAMAT BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12627:2019 BỘT CANH GIA VỊ VÀ HẠT NÊM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MONONATRI GLUTAMAT BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ Spicing salt powder and seasoning – Determination of monosodium glutamate content by titration method Lời nói đầu TCVN 12627:2019 do Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12626:2019 VỀ THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE CÓ CHỨA HYDRASTIS CANADENSIS – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HYDRASTIN VÀ BERBERIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO VỚI DETECTOR UV

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12626:2019 THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE CÓ CHỨA HYDRASTIS CANADENSIS –  XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HYDRASTIN VÀ BERBERIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO VỚI DETECTOR UV Dietary supplements containing Hydrastis canadensis – Determination of hydrastine and berberine content by high performance liquid chromatographic method with UV detection

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6507-4:2019 (ISO 6887-4:2017) VỀ VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – CHUẨN BỊ MẪU THỬ, HUYỀN PHÙ BAN ĐẦU VÀ CÁC DUNG DỊCH PHA LOÃNG THẬP PHÂN ĐỂ KIỂM TRA VI SINH VẬT – PHẦN 4: CÁC NGUYÊN TẮC CỤ THỂ ĐỂ CHUẨN BỊ CÁC MẪU SẢN PHẨM HỖN HỢP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6507-4:2019 ISO 6887-4:2017 VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – CHUẨN BỊ MẪU THỬ, HUYỀN PHÙ BAN ĐẦU VÀ CÁC DUNG DỊCH PHA LOÃNG THẬP PHÂN ĐỂ KIỂM TRA VI SINH VẬT – PHẦN 4: CÁC NGUYÊN TẮC CỤ THỂ ĐỂ CHUẨN BỊ CÁC MẪU SẢN PHẨM HỖN HỢP